EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
"does legal services" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
EN How does Legal Services Alabama help the court system?
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp hệ thống tòa án như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
the | dịch |
how | như |
help | giúp |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
solve | giải quyết |
the | giải |
helps | giúp |
people | người |
their | của |
EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access
VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không có nghĩa là bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
use | sử dụng |
not | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
rights | quyền |
access | truy cập |
EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access
VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không có nghĩa là bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
use | sử dụng |
not | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
rights | quyền |
access | truy cập |
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN Q: How does the Runtime Interface Emulator (RIE) help me run my Lambda compatible image on additional compute services?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
compatible | tương thích |
additional | bổ sung |
how | như |
help | giúp |
on | trên |
run | chạy |
EN AWS does not have a campaign to deprecate TLS 1.0 across all services due to some customers (e.g
VI AWS không có chiến dịch để từ chối TLS 1.0 trên tất cả các dịch vụ do một số khách hàng (ví dụ: khách hàng không theo PCI) yêu cầu tùy chọn giao thức này
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
campaign | chiến dịch |
tls | tls |
across | trên |
not | không |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN As the proportion of older people increases, so does a demand for social services to meet their needs
VI Khi tỷ lệ người cao tuổi tăng thì nhu cầu về các dịch vụ xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu của họ cũng tăng theo
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
of | của |
demand | nhu cầu |
EN Q: How does the Runtime Interface Emulator (RIE) help me run my Lambda compatible image on additional compute services?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
compatible | tương thích |
additional | bổ sung |
how | như |
help | giúp |
on | trên |
run | chạy |
EN Does AWS support agency authorizations to operate (ATO) for services outside of FedRAMP?
VI AWS có hỗ trợ các giấy cấp phép vận hành (ATO) của cơ quan cho các dịch vụ ngoài FedRAMP không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
agency | cơ quan |
operate | vận hành |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN Does Zoom offer professional services to support customer events using webinars?
VI Zoom có cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp để hỗ trợ các sự kiện dành cho khách hàng được tổ chức theo hình thức hội thảo trực tuyến không?
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
events | sự kiện |
does | không |
offer | cấp |
customer | khách |
EN What Services Does Palliative Care Provide? | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc giảm nhẹ cung cấp những dịch vụ gì? | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
what | những |
EN What Services Does Palliative Care Provide?
VI Chăm sóc giảm nhẹ cung cấp những dịch vụ gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
what | những |
EN What Services Does Palliative Care Provide? | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc giảm nhẹ cung cấp những dịch vụ gì? | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
what | những |
EN What Services Does Palliative Care Provide?
VI Chăm sóc giảm nhẹ cung cấp những dịch vụ gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
what | những |
EN What Services Does Palliative Care Provide? | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc giảm nhẹ cung cấp những dịch vụ gì? | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
what | những |
EN What Services Does Palliative Care Provide?
VI Chăm sóc giảm nhẹ cung cấp những dịch vụ gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
what | những |
EN What Services Does Palliative Care Provide? | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc giảm nhẹ cung cấp những dịch vụ gì? | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
what | những |
EN What Services Does Palliative Care Provide?
VI Chăm sóc giảm nhẹ cung cấp những dịch vụ gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
what | những |
EN Both services will give you powerful dedicated resources, but the main difference is that VPS hosting has root access while our business cloud hosting does not.
VI Cả hai dịch vụ đều cung cấp cho bạn tài nguyên riêng mạnh mẽ, nhưng điểm khác nhau chính đó là VPS hosting có truy cập root trong khi cloud hosting kinh doanh thì không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
main | chính |
access | truy cập |
business | kinh doanh |
but | nhưng |
you | bạn |
while | trong khi |
EN Do not remove, obscure or alter any legal notices displayed in or attached to our Services.
VI Không được xóa, che khuất hoặc thay đổi bất kỳ thông báo pháp lý nào được hiển thị trong hoặc kèm theo Dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
do | theo |
or | hoặc |
not | không |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN © LEGAL SERVICES ALABAMA. ALL RIGHTS RESERVED.
VI © DỊCH VỤ PHÁP LÝ ALABAMA. TẤT CẢ CÁC QUYỀN.
EN We Aim To Provide Expert Advice & Quality Legal Services.
VI Chúng tôi AIM để cung cấp chuyên gia Tư vấn & dịch vụ pháp lý chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
to | dịch |
we | chúng tôi |
EN Legal Services Alabama helps survivors of domestic and family violence with the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp người sống sót trong nội bộ và bạo lực gia đình với những việc sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
violence | bạo lực |
helps | giúp |
following | sau |
and | dịch |
EN Legal Services Alabama serves survivors of domestic violence statewide by helping provide the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama phục vụ những người sống sót của bạo hành gia đình trên toàn tiểu bang bằng việc giúp cung cấp những mục sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
following | sau |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
or | hoặc |
helps | giúp |
people | người |
these | này |
EN Board of Directors - Legal Services Alabama
VI Ban Giám đốc-dịch vụ pháp lý Alabama
EN How long has Legal Services Alabama been working for Alabamians?
VI Bao lâu có dịch vụ pháp lý Alabama được làm việc cho Alabamians?
inglês | vietnamita |
---|---|
working | làm việc |
has | là |
for | cho |
EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians
VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 và đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, có thu nhập thấp Alabamians
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
programs | chương trình |
and | các |
have | được |
EN Is Legal Services Alabama the only organzation working on behalf of low income residents?
VI Dịch vụ pháp lý Alabama chỉ hữu cơ làm việc thay mặt cho các cư dân có thu nhập thấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
income | thu nhập |
residents | cư dân |
is | là |
working | làm việc |
EN Legal Services Alabama has limited staff resources and we try to take as many civil cases as we can
VI Dịch vụ pháp lý Alabama có tài nguyên nhân viên hạn chế và chúng tôi cố gắng để có càng nhiều trường hợp dân sự như chúng tôi có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
resources | tài nguyên |
try | cố gắng |
many | nhiều |
cases | trường hợp |
we | chúng tôi |
and | như |
to | dịch |
EN Resources - Legal Services Alabama
VI Tài nguyên-dịch vụ pháp lý Alabama
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
EN Employment Opportunities - Legal Services Alabama
VI Cơ hội việc làm-dịch vụ pháp lý Alabama
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
EN Volunteer Opportunities - Legal Services Alabama
VI Cơ hội tình nguyện-dịch vụ pháp lý Alabama
EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities
VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi và giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services
VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
assets | tài sản |
clients | khách hàng |
EN Do not remove, obscure or alter any legal notices displayed in or attached to our Services.
VI Không được xóa, che khuất hoặc thay đổi bất kỳ thông báo pháp lý nào được hiển thị trong hoặc kèm theo Dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
do | theo |
or | hoặc |
not | không |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN What matters is that the employer has the legal right to control the details of how the services are performed.
VI Vấn đề quan trọng là chủ lao động có quyền hợp pháp để kiểm soát cụ thể chi tiết về cách thực hiện công việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
details | chi tiết |
EN You affirm that you are of legal age to enter into this Agreement and to use the Services and Software
VI Bạn khẳng định rằng bạn đủ tuổi hợp pháp để ký kết Thỏa thuận này và sử dụng Dịch vụ và Phần mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
you | bạn |
to | phần |
this | này |
EN Jordan Valley connects patients to legal services
VI Jordan Valley kết nối bệnh nhân với các dịch vụ pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN Our on-site specialists can be your legal advocates for special education services, child custody and domestic violence situations.
VI Các chuyên gia tại chỗ của chúng tôi có thể là người biện hộ pháp lý cho bạn về các dịch vụ giáo dục đặc biệt, quyền nuôi con và các tình huống bạo lực gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
violence | bạo lực |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Legal Services of Southern Missouri
VI Dịch vụ pháp lý của Southern Missouri
Mostrando 50 de 50 traduções