EN Everything we report on our dashboard - both aggregated and cohorted - is reported in real-time
"both aggregated" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Everything we report on our dashboard - both aggregated and cohorted - is reported in real-time
VI Mọi dữ liệu chúng tôi báo về dashboard - cả dữ liệu tổng hợp (aggregate) và Cohort - đều được cập nhật theo thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
is | được |
real | thực |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Internet insights, threats and trends based on aggregated Cloudflare network data.
VI Thông tin chi tiết về Internet, các mối đe dọa và xu hướng dựa trên dữ liệu mạng Cloudflare tổng hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
based | dựa trên |
on | trên |
internet | internet |
network | mạng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
threats | mối đe dọa |
EN Unlimited raw data access and aggregated data
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn và dữ liệu tổng hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
EN To de-identify, de-personalise, or anonymise the data or create aggregated datasets, such as for consolidating reporting, research or analytics;
VI Loại bỏ chi tiết danh tính, loại bỏ chi tiết cá nhân hoặc ẩn danh dữ liệu hoặc tạo các tập dữ liệu tổng hợp, chẳng hạn như cho mục đích báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích tổng hợp;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
research | nghiên cứu |
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
create | tạo |
as | như |
Mostrando 50 de 50 traduções