Traduzir "dinner tables" para vietnamita

Mostrando 32 de 32 traduções da frase "dinner tables" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de dinner tables

inglês
vietnamita

EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.

VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.

EN Oct. 8: A seven-course “Dinner to Remember from the Farm & the Sea” sourced with the freshest and finest ingredients from the fields and oceans.

VI Ngày 9/10: Dạ tiệc tối đặc biệt “A Most Exclusive Wine Dinner”, với 6 món ăn và nhiều loại rượu vang và sâm panh thượng hạng từ 5 nhà sản xuất rượu hàng đầu thế giới.

EN Personalised dinner (possibly raw, vegan or liquid) 

VI Bữa tối cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)

inglês vietnamita
or hoặc

EN Full board (nutritionally optimised breakfast, lunch and dinner)

VI Trọn gói (bữa sáng, bữa trưa và bữa tối với dinh dưỡng tối ưu)

inglês vietnamita
board với

EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!

VI GrabMart luôn sẵn sàng giao tất tần tật các mặt hàng bạn cần. Bất kể là nguyên liệu cho bữa tối hay dầu gội vừa hết phải mua ngay, chỉ cần lên GrabMart đặt hàng là được nhanh trong vòng 1 giờ!

inglês vietnamita
whether liệu
in trong
need cần
your bạn
and các

EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included

VI Dịch vụ cho bữa trưa và bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.

inglês vietnamita
also cũng
and

EN Escape for three nights and enjoy a room upgrade, daily breakfast, one Vietnamese dinner, return airport transfers and more.

VI Lưu trú ba đêm và tận hưởng nâng cấp phòng, bữa sáng hàng ngày, một bữa tối kiểu Việt Nam, đưa đón sân bay hai chiều và nhiều ưu đãi khác.

inglês vietnamita
three ba
room phòng
upgrade nâng cấp
more nhiều

EN For insight into Vietnamese life, join a local family for dinner at their home in neighbouring Thai An

VI Để hiểu rõ hơn về cuộc sống của người Việt, hãy thưởng thức bữa tối với gia đình bản địa ở làng Thái An

inglês vietnamita
family gia đình
life sống
their của

EN The à la carte menu will then be served for lunch and dinner in Le Club through October 11.

VI Sau đó, thực đơn à la carte và set menu cho bữa trưa và bữa tối sẽ được phục vụ tại Le Club cho đến ngày 11/10.

inglês vietnamita
la la
menu thực đơn
then sau
le le
be được

EN The topic is organizing a French dinner party

VI Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tối kiểu Pháp

inglês vietnamita
french pháp

EN The topic is organizing a French dinner party | TV5MONDE: learn French

VI Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tối kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
french pháp
learn học

EN Vocabulary / Dinner's ready! | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng / Trong bữa ăn | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp

EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.

VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.

inglês vietnamita
their giới

EN Dinner: 6pm to 10.30pm (Monday ? Sunday)

VI Bữa tối: từ 6pm đến 10pm (Thứ Hai ? Chủ Nhật)

inglês vietnamita
to đến

EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.

VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.

EN Oct. 8: A seven-course “Dinner to Remember from the Farm & the Sea” sourced with the freshest and finest ingredients from the fields and oceans.

VI Ngày 9/10: Dạ tiệc tối đặc biệt “A Most Exclusive Wine Dinner”, với 6 món ăn và nhiều loại rượu vang và sâm panh thượng hạng từ 5 nhà sản xuất rượu hàng đầu thế giới.

EN Fundamentals of working with tables.

VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng

inglês vietnamita
working làm việc
with với
of điều

EN Refering to figures, tables, etc.

VI Tham chiếu các thành phần văn bản

inglês vietnamita
to phần

EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.

VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.

inglês vietnamita
more nhiều
including bao gồm
bed giường
of của

EN Joint input and reference tables

VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu

inglês vietnamita
and

EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets

VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3

inglês vietnamita
functions chức năng
or hoặc
leverage tận dụng
other khác
resources tài nguyên
amazon amazon
such các
these này

EN Joint input and reference tables

VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu

inglês vietnamita
and

EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets

VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3

inglês vietnamita
functions chức năng
or hoặc
leverage tận dụng
other khác
resources tài nguyên
amazon amazon
such các
these này

EN Two lake-view hydrotherapy suites with heated stone treatment tables, steam rooms, Jacuzzis, plunge pools and terraces

VI Hai phòng thủy liệu pháp được trang bị bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi, hồ ngâm lạnh và sân hiên

inglês vietnamita
two hai
rooms phòng

EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.

VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
temporary tạm thời
use sử dụng
find tìm
point điểm
long dài
if nếu
you bạn
or hoặc
not không
be được

EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables

VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn

inglês vietnamita
query truy vấn
good tốt
data dữ liệu
large lớn
a mọi
workloads khối lượng công việc
for với

EN Fundamentals of working with tables.

VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng

inglês vietnamita
working làm việc
with với
of điều

EN Refering to figures, tables, etc.

VI Tham chiếu các thành phần văn bản

inglês vietnamita
to phần

EN Earned Income and Credit Tables

VI Lợi Tức Do Lao Động Và Bảng Tín Dụng

inglês vietnamita
credit tín dụng

EN You can sort these tables by affinity or audience percentage

VI Bạn có thể sắp xếp các bảng này theo tính tương đồng hoặc tỷ lệ phần trăm đối tượng

inglês vietnamita
or hoặc
you bạn
these này
by theo

EN Create WordPress HTML tables from database content

VI T?o b?ng HTML WordPress t? n?i dung c? s? d? li?u

inglês vietnamita
html html

EN More details about the Tax Withholding Estimator and the latest withholding tables can be found on Tax Withholding Estimator FAQs.

VI Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin chi tiết về Công cụ Ước tính Khấu lưu thuế và các bảng khấu lưu thuế mới nhất tại FAQ của Công cụ Ước tính Khấu lưu thuế (tiếng Anh)

inglês vietnamita
latest mới
tax thuế
details chi tiết
more thêm

Mostrando 32 de 32 traduções