EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.
EN Oct. 8: A seven-course “Dinner to Remember from the Farm & the Sea” sourced with the freshest and finest ingredients from the fields and oceans.
VI Ngày 9/10: Dạ tiệc tối đặc biệt “A Most Exclusive Wine Dinner”, với 6 món ăn và nhiều loại rượu vang và sâm panh thượng hạng từ 5 nhà sản xuất rượu hàng đầu thế giới.
EN Personalised dinner (possibly raw, vegan or liquid)
VI Bữa tối cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Full board (nutritionally optimised breakfast, lunch and dinner)
VI Trọn gói (bữa sáng, bữa trưa và bữa tối với dinh dưỡng tối ưu)
inglês | vietnamita |
---|---|
board | với |
EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!
VI GrabMart luôn sẵn sàng giao tất tần tật các mặt hàng bạn cần. Bất kể là nguyên liệu cho bữa tối hay dầu gội vừa hết phải mua ngay, chỉ cần lên GrabMart đặt hàng là được nhanh trong vòng 1 giờ!
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | liệu |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
and | các |
EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included
VI Dịch vụ cho bữa trưa và bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
and | và |
EN Escape for three nights and enjoy a room upgrade, daily breakfast, one Vietnamese dinner, return airport transfers and more.
VI Lưu trú ba đêm và tận hưởng nâng cấp phòng, bữa sáng hàng ngày, một bữa tối kiểu Việt Nam, đưa đón sân bay hai chiều và nhiều ưu đãi khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
room | phòng |
upgrade | nâng cấp |
more | nhiều |
EN For insight into Vietnamese life, join a local family for dinner at their home in neighbouring Thai An
VI Để hiểu rõ hơn về cuộc sống của người Việt, hãy thưởng thức bữa tối với gia đình bản địa ở làng Thái An
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
life | sống |
their | của |
EN The à la carte menu will then be served for lunch and dinner in Le Club through October 11.
VI Sau đó, thực đơn à la carte và set menu cho bữa trưa và bữa tối sẽ được phục vụ tại Le Club cho đến ngày 11/10.
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
menu | thực đơn |
then | sau |
le | le |
be | được |
EN The topic is organizing a French dinner party
VI Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tối kiểu Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
EN The topic is organizing a French dinner party | TV5MONDE: learn French
VI Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tối kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
learn | học |
EN Vocabulary / Dinner's ready! | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng / Trong bữa ăn | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.
VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
their | giới |
EN Dinner: 6pm to 10.30pm (Monday ? Sunday)
VI Bữa tối: từ 6pm đến 10pm (Thứ Hai ? Chủ Nhật)
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.
EN Oct. 8: A seven-course “Dinner to Remember from the Farm & the Sea” sourced with the freshest and finest ingredients from the fields and oceans.
VI Ngày 9/10: Dạ tiệc tối đặc biệt “A Most Exclusive Wine Dinner”, với 6 món ăn và nhiều loại rượu vang và sâm panh thượng hạng từ 5 nhà sản xuất rượu hàng đầu thế giới.
EN Fundamentals of working with tables.
VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
working | làm việc |
with | với |
of | điều |
EN Refering to figures, tables, etc.
VI Tham chiếu các thành phần văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.
VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
including | bao gồm |
bed | giường |
of | của |
EN Joint input and reference tables
VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
EN Joint input and reference tables
VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
EN Two lake-view hydrotherapy suites with heated stone treatment tables, steam rooms, Jacuzzis, plunge pools and terraces
VI Hai phòng thủy liệu pháp được trang bị bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi, hồ ngâm lạnh và sân hiên
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
rooms | phòng |
EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
temporary | tạm thời |
use | sử dụng |
find | tìm |
point | điểm |
long | dài |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
not | không |
be | được |
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN Fundamentals of working with tables.
VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
working | làm việc |
with | với |
of | điều |
EN Refering to figures, tables, etc.
VI Tham chiếu các thành phần văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN Earned Income and Credit Tables
VI Lợi Tức Do Lao Động Và Bảng Tín Dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
EN You can sort these tables by affinity or audience percentage
VI Bạn có thể sắp xếp các bảng này theo tính tương đồng hoặc tỷ lệ phần trăm đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
by | theo |
EN Create WordPress HTML tables from database content
VI T?o b?ng HTML WordPress t? n?i dung c? s? d? li?u
inglês | vietnamita |
---|---|
html | html |
EN More details about the Tax Withholding Estimator and the latest withholding tables can be found on Tax Withholding Estimator FAQs.
VI Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin chi tiết về Công cụ Ước tính Khấu lưu thuế và các bảng khấu lưu thuế mới nhất tại FAQ của Công cụ Ước tính Khấu lưu thuế (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
tax | thuế |
details | chi tiết |
more | thêm |
Mostrando 32 de 32 traduções