EN Fundamentals of working with tables.
EN Fundamentals of working with tables.
VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
working | làm việc |
with | với |
of | điều |
EN Refering to figures, tables, etc.
VI Tham chiếu các thành phần văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.
VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
including | bao gồm |
bed | giường |
of | của |
EN Joint input and reference tables
VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
EN Joint input and reference tables
VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
EN Two lake-view hydrotherapy suites with heated stone treatment tables, steam rooms, Jacuzzis, plunge pools and terraces
VI Hai phòng thủy liệu pháp được trang bị bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi, hồ ngâm lạnh và sân hiên
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
rooms | phòng |
EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
temporary | tạm thời |
use | sử dụng |
find | tìm |
point | điểm |
long | dài |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
not | không |
be | được |
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN Fundamentals of working with tables.
VI Những điều cơ bản khi làm việc với bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
working | làm việc |
with | với |
of | điều |
EN Refering to figures, tables, etc.
VI Tham chiếu các thành phần văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN Earned Income and Credit Tables
VI Lợi Tức Do Lao Động Và Bảng Tín Dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
EN You can sort these tables by affinity or audience percentage
VI Bạn có thể sắp xếp các bảng này theo tính tương đồng hoặc tỷ lệ phần trăm đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
by | theo |
EN Create WordPress HTML tables from database content
VI T?o b?ng HTML WordPress t? n?i dung c? s? d? li?u
inglês | vietnamita |
---|---|
html | html |
EN More details about the Tax Withholding Estimator and the latest withholding tables can be found on Tax Withholding Estimator FAQs.
VI Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin chi tiết về Công cụ Ước tính Khấu lưu thuế và các bảng khấu lưu thuế mới nhất tại FAQ của Công cụ Ước tính Khấu lưu thuế (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
tax | thuế |
details | chi tiết |
more | thêm |
Mostrando 16 de 16 traduções