EN 29 June - Siemens launches Siemens Xcelerator - an open digital business platform to accelerate digital transformation
"digital platform based" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN 29 June - Siemens launches Siemens Xcelerator - an open digital business platform to accelerate digital transformation
VI 29 tháng 6 - Siemens ra mắt Siemens Xcelerator - một nền tảng doanh nghiệp số mở nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
business | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Leading the digital transformation with Siemens Digital Industries.
VI Vào sáng ngày 26 tháng 12 năm 2019, Siemens Việt Nam cùng với công ty ASEATEC đã tổ chức chương trình hội thảo kỹ thuật tại khách sạn J.W.Marriott Hà Nội với sự tham dự của hơn 70 khách mời.
EN In 2019, Grab and Microsoft partnered to offer Microsoft’s Digital Literacy certification programme via Grab Academy, Grab’s learning platform for driver- and delivery-partners
VI Trong năm 2019, Grab và Microsoft đã hợp tác để cung cấp chứng chỉ Kiến thức kỹ thuật số của Microsoft thông qua GrabAcademy, nền tảng học tập của Grab dành cho Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
platform | nền tảng |
offer | cấp |
in | trong |
EN 16 October - VinFast selects Siemens’ innovation platform to create a connected digital enterprise
VI 16 tháng 10 - Vinfast lựa chọn nền tảng sáng tạo từ Siemens để tạo ra một doanh nghiệp số hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
platform | nền tảng |
enterprise | doanh nghiệp |
create | tạo |
EN The digital textile design system and e-material interface platform integrate virtual design and physical prototyping.
VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số và nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo và tạo...
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
system | hệ thống |
interface | giao diện |
platform | nền tảng |
integrate | tích hợp |
e | điện |
EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
accessible | truy cập |
development | phát triển |
environment | môi trường |
primary | chính |
functionality | chức năng |
of | của |
includes | bao gồm |
core | cốt |
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
currency | tiền |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
currency | tiền |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN We do this from the macro to the micro level, from physical products, components and systems to connected, cloud-based digital offerings and services
VI Chúng tôi thực hiện điều này từ cấp độ vĩ mô đến cấp độ vi mô, từ các sản phẩm vật lý, linh kiện và hệ thống đến các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật số dựa trên nền tảng Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN The summary of HIVE Digital Technologies Ltd is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của HIVE Digital Technologies Ltd dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO
VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
source | nguồn |
platform | nền tảng |
based | dựa trên |
on | trên |
own | riêng |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion | Trobz
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế | Trobz
EN CK Club ? Circle K?s owned app-based Loyalty Platform. CK Club is created by a group of Circle K Lovers to share interesting promotions and bonuses with like-minded people.
VI CK Club ? Ứng dụng dành cho khách hàng thân thiết của Circle K, với mong muốn gửi đến khách hàng những chương trình khuyến mãi thú vị cũng như chương trình tích tem đổi quà hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
and | như |
to | cũng |
with | với |
of | của |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research
VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass và Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
years | năm |
on | trên |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
allows | cho phép |
identity | danh tính |
based | dựa trên |
business | kinh doanh |
provide | cung cấp |
policy | chính sách |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN With Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition, you can also create cross-region MySQL Read Replicas based on MySQL’s binlog-based replication engine
VI Với Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL, bạn cũng có thể tạo ra Bản sao đọc MySQL liên vùng trên nền tảng công cụ sao chép bằng binlog của MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
read | đọc |
you | bạn |
also | cũng |
create | tạo |
on | trên |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções