Traduzir "different paper tray" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "different paper tray" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de different paper tray

inglês
vietnamita

EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.

VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake pizza.

inglês vietnamita
three ba
each mỗi
day ngày
different khác

EN A photo or paper copy of your DHHS CDC COVID-19 vaccination record card

VI Ảnh chụp hoặc bản sao giấy thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của CDC thuộc DHHS của quý vị

inglês vietnamita
or hoặc
copy bản sao
of của

EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.

VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.

inglês vietnamita
documentation tài liệu
healthcare sức khỏe
provider nhà cung cấp
other khác
or hoặc
of dịch

EN If you’ve lost your paper card, print out your digital record

VI Nếu quý vị bị mất thẻ giấy, hãy in hồ sơ kỹ thuật số của quý vị

inglês vietnamita
if nếu
card thẻ
your của

EN You can use it at any place where you would show your paper card.

VI Quý vị thể sử dụng hồ sơ này ở bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.

inglês vietnamita
can cần
place nơi
card thẻ
use sử dụng
it này

EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.

VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng các tạp chí khác.

inglês vietnamita
general chung
business kinh doanh
other khác
and như

EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips...

VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong [...]

inglês vietnamita
of qua

EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips by imperceptibly.

VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong thả đọc một tờ báo, hay nhấm nháp một ly cà phê trứng, bạn dường như không nhận thấy thời gian cứ lặng lẽ trôi qua.

inglês vietnamita
time thời gian
by qua

EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper

VI Bitcoin Cash một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
network mạng
in trong
goal mục tiêu
implementation triển khai
of của

EN More information on Virtual Step can be found in our Transaction Fee Yellow Paper.

VI Thông tin thêm về "Virtual Step" thể được tìm thấy trong Transaction Fee Yellow Paper của dự án.

inglês vietnamita
information thông tin
more thêm
in trong
be được

EN More information regarding DPoC can be found in our Governance Yellow Paper.

VI Thông tin thêm về DPoC thể được tìm thấy trong Governance Yellow Paper của dự án.

inglês vietnamita
information thông tin
more thêm
in trong
be được
regarding của

EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglês vietnamita
gift quà
prices giá

EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January

VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng

inglês vietnamita
continue tiếp tục
sent gửi
january tháng
be được
also cũng
to đầu

EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.

VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng các tạp chí khác.

inglês vietnamita
general chung
business kinh doanh
other khác
and như

EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglês vietnamita
gift quà
prices giá

EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglês vietnamita
gift quà
prices giá

EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglês vietnamita
gift quà
prices giá

EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglês vietnamita
gift quà
prices giá

EN For paper Form 1040-X, mail each form to the IRS in a separate envelope

VI Đối với Mẫu 1040-X trên giấy, hãy gửi từng mẫu đơn cho IRS để trong một phong bì riêng biệt

inglês vietnamita
form mẫu
in trong
each cho

EN 19 July 2019 | Upgrading Solution in Steel & Paper Industries

VI 25 tháng 7, 2019 | Hội thảo SIMARIS Design 9.2

inglês vietnamita
july tháng

EN Following the success of MTA 2019, Siemens took a step forward with the most current seminar, focusing on upgrading solutions in CNC Controller and PCS 7 for Steel & Paper Industries.

VI Bộ phận Thiết bị điện Hạ thế của Siemens đã tổ chức hội thảo SIMARIS Design 9.2 cho hơn 80 kỹ sư, chuyên gia thiết kế hệ thống điện tại Hà Nội.

inglês vietnamita
of của

EN Working to reconcile a complex technology stack, regular network outages, and manual and paper-based processes, Miami-based

VI Làm việc để điều phối bộ công nghệ phức tạp, thường xuyên ngừng kết nối mạng cũng như các quy trình thủ công dựa trên giấy tờ,

inglês vietnamita
complex phức tạp
and các
processes quy trình
network mạng
working làm
regular thường xuyên

EN The paper packaging of the Logi Dock comes from FSCTM-certified forests and other controlled sources

VI Bao bì giấy của Logi Dock đến từ các khu rừng được chứng nhận FSCTM các nguồn được kiểm soát khác

inglês vietnamita
other khác
sources nguồn
the nhận

EN You can submit a paper application or apply online

VI Bạn thể nộp đơn giấy hoặc nộp đơn trực tuyến

inglês vietnamita
you bạn
or hoặc
online trực tuyến

EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.

VI Theo luật liên bang, các chính sách biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.

EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper

VI Mẫu W-2 W-3 thể được nộp bằng điện tử một số chủ lao động cũng thể nộp bằng giấy

inglês vietnamita
and bằng
may có thể được
also cũng

EN Every floor has its own space stocked with a business-class printer, office supplies and a paper shredder.

VI Mỗi tầng không gian riêng trang bị máy in chuyên nghiệp, văn phòng phẩm máy hủy giấy.

inglês vietnamita
floor tầng
space không gian
own riêng
with không
office văn phòng
a mỗi

EN Will people receive a paper check or a debit card?

VI Mọi người sẽ nhận được chi phiếu giấy hay thẻ khấu trừ tiền?

inglês vietnamita
a mọi
will được
card thẻ
people người

EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.

VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ

inglês vietnamita
payments thanh toán
by qua
direct trực tiếp
receive nhận

EN This may be especially helpful to any small business that currently sends their 1099 forms on paper to the IRS

VI Điều này thể đặc biệt hữu ích cho bất kỳ doanh nghiệp nhỏ nào hiện đang gửi mẫu 1099 trên giấy của họ tới IRS

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
small nhỏ
on trên
this này

EN Through it they can submit automatic extensions, make corrections and reduce expenses related to paper filing

VI Thông qua đó, họ thể gửi gia hạn tự động, chỉnh sửa giảm chi phí liên quan đến việc nộp bằng giấy

inglês vietnamita
and bằng
reduce giảm
related liên quan đến
through qua

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.

VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho

inglês vietnamita
other khác
employee nhân viên
form mẫu
through cho
must phải
and các

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglês vietnamita
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN Different businesses, different solutions

VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau

inglês vietnamita
businesses doanh nghiệp
solutions giải pháp
different khác nhau

EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.

VI Tuy nhiên, các cầu thủ điểm ranking các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.

inglês vietnamita
basic cơ bản
versions phiên bản
however tuy nhiên
but nhưng
you bạn
different khác
get nhận
and các

EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes

VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
to cũng
and các
different khác nhau

EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.

VI Lỡ xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.

inglês vietnamita
you các
completely hoàn toàn
different khác
play chơi
previous trước

EN This CO2 avoidance factor (so-called grid emission factor) varies by country as the power mix of different countries has a different CO2 intensity.

VI CO2 này hệ số tránh (còn gọi hệ số phát thải lưới điện) khác nhau tùy theo quốc gia do sự kết hợp điện năng của các quốc gia khác nhau CO2 khác nhau cường độ.

inglês vietnamita
grid lưới
of của
different khác
countries quốc gia

EN Different businesses, different solutions

VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau

inglês vietnamita
businesses doanh nghiệp
solutions giải pháp
different khác nhau

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglês vietnamita
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN Different Amazon EC2 workloads can have vastly different storage requirements

VI Yêu cầu lưu trữ của các khối lượng công việc Amazon EC2 khác nhau thể sẽ rất lớn

inglês vietnamita
amazon amazon
requirements yêu cầu
storage lưu
have các
workloads khối lượng công việc
different khác nhau

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglês vietnamita
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN If you use these search results, you will make two different bookings with different rules and policies (for example, for baggage fees, change fees, and refunds)

VI Nếu bạn sử dụng các kết quả tìm kiếm này, bạn sẽ thực hiện hai lượt đặt chỗ khác nhau với các quy định chính sách khác nhau (ví dụ: đối với phí hành lý, phí thay đổi việc hoàn tiền)

inglês vietnamita
search tìm kiếm
policies chính sách
fees phí
if nếu
use sử dụng
change thay đổi
these này
two hai
with với
you bạn
and các
for tiền
different khác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

inglês vietnamita
use sử dụng
if nếu
or hoặc
different khác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

inglês vietnamita
use sử dụng
if nếu
or hoặc
different khác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

inglês vietnamita
use sử dụng
if nếu
or hoặc
different khác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

inglês vietnamita
use sử dụng
if nếu
or hoặc
different khác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

inglês vietnamita
use sử dụng
if nếu
or hoặc
different khác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

inglês vietnamita
use sử dụng
if nếu
or hoặc
different khác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

inglês vietnamita
use sử dụng
if nếu
or hoặc
different khác nhau

Mostrando 50 de 50 traduções