EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
"via a marketing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN List of TOP 1185 Digital Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 788 Inbound Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 648 Outbound Marketing Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 648 Outbound Marketing Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Choose the plan from Email Marketing, Marketing Automation or Ecommerce Marketing, and select the package (list size).
VI Chọn gói Email Marketing, Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing, và chọn số lượng liên lạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
or | hoặc |
size | lượng |
package | gói |
EN In GetResponse MAX, you get all the features available in Email Marketing, Marketing Automation, and Ecommerce Marketing plans.
VI Trong GetResponse MAX, bạn nhận được tất cả tính năng có sẵn trong các gói Email Marketing, Marketing Automation, và Ecommerce Marketing.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
available | có sẵn |
marketing | marketing |
plans | gói |
the | nhận |
you | bạn |
EN Now is the time to start building your email marketing strategy to establish consistent income. To help, we’ve compiled this list of the best email marketing tips for affiliate marketing.
VI Bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng chiến lược email marketing của bạn để tạo thu nhập ổn định. Để giúp, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mẹo email marketing tốt nhất cho tiếp thị liên kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
income | thu nhập |
list | danh sách |
your | của bạn |
help | giúp |
now | giờ |
to | đầu |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN Organic installs are from users who did not arrive in your app via a marketing activity
VI Lượt cài đặt tự nhiên (organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng tự nhiên - những người biết đến ứng dụng không qua bất kỳ một kênh marketing nào
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
not | không |
via | qua |
marketing | marketing |
app | dùng |
EN Log into your affiliate portal, review promotional materials and start promoting GetResponse via all of your available marketing channels.
VI Đăng nhập vào cổng liên kết, xem xét các tài liệu quảng cáo và bắt đầu quảng bá GetResponse qua tất cả kênh tiếp thị có sẵn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
available | có sẵn |
channels | kênh |
and | thị |
all | của |
review | xem |
your | của bạn |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning
VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch và Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
marketing | marketing |
planning | kế hoạch |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more
VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
latest | mới |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
research | nghiên cứu |
ppc | ppc |
one | là |
platform | nền tảng |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN In marketing, you will work together with other functional areas, drawing up effective strategies for developing and marketing products or services
VI Tại bộ phận tiếp thị, bạn sẽ làm việc với các bộ phận chức năng khác, phác thảo các chiến lược phát triển và tiếp thị sản phẩm và dịch vụ hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
strategies | chiến lược |
developing | phát triển |
you | bạn |
products | sản phẩm |
work | làm |
together | với |
and | các |
EN Address: Lech Dao village, Thanh Binh commune, Sapa district, Lao Cai province. Marketing and Partnerships marketing@topastravel.vn Contact by email
VI Địa chỉ: Bản Lếch Dao, xã Thanh Bình, huyện Sapa, tỉnh Lào Cai. Tiếp thị và quan hệ đối tác: marketing@topastravel.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
and | thị |
EN Supercharge your app marketing with automation and boost your marketing KPIs and your team’s efficiency.
VI Đẩy mạnh hoạt động marketing ứng dụng với tính năng tự động hóa, tăng KPI marketing và hiệu quả làm việc của nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
marketing | marketing |
boost | tăng |
teams | nhóm |
and | của |
EN List of TOP 956 Link Building Companies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 956 Xây dựng liên kết Các công ty hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
link | liên kết |
building | xây dựng |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
companies | công ty |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 869 Copywriting Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 869 Copywriting Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 669 Storytelling Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 669 Kể chuyện Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 570 Content Syndication Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 570 Cung cấp nội dung Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 569 Video Production Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 569 Sản xuất video Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
video | video |
production | sản xuất |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 839 Lead Generation Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 839 Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 589 Community Management Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 589 Quản lý cộng đồng Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 451 Data Visualization Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 451 Trực quan hóa dữ liệu Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 287 Machine Learning and AI Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 287 Học máy và AI Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
machine | máy |
learning | học |
ai | ai |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN You can unlock it in a Marketing Automation or Ecommerce Marketing plan.
VI Bạn có thể mở khóa tính năng này trong gói Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing.
inglês | vietnamita |
---|---|
unlock | mở khóa |
in | trong |
marketing | marketing |
plan | gói |
it | này |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Email marketing software for marketing managers
VI Phần mềm email marketing cho marketing manager
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
software | phần mềm |
for | cho |
EN Connect audience data with high-performing marketing tools. Create custom segments and personalized experiences that deliver results from targeted marketing channels.
VI Kết nối dữ liệu đối tượng khán giả với các công cụ tiếp thị hiệu suất cao. Tạo các phân khúc tùy chỉnh và trải nghiệm cá nhân hóa giúp mang lại kết quả từ các kênh tiếp thị nhắm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
data | dữ liệu |
create | tạo |
experiences | trải nghiệm |
targeted | mục tiêu |
channels | kênh |
high | cao |
and | thị |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
that | liệu |
EN Connect GetResponse with popular online marketing platforms and manage all your marketing from one place.
VI Kết nối GetResponse với những nền tảng tiếp thị trực tuyến phổ biến và quản lý tất cả hoạt động tiếp thị của bạn tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
popular | phổ biến |
online | trực tuyến |
platforms | nền tảng |
place | nơi |
your | bạn |
EN Trust in our 25+ years of email marketing experience and empower your business with powerful AI email marketing software.
VI Hãy tin tưởng vào hơn 25 năm kinh nghiệm email marketing của chúng tôi và phát triển doanh nghiệp bằng phần mềm email marketing AI tiên tiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
marketing | marketing |
experience | kinh nghiệm |
business | doanh nghiệp |
ai | ai |
software | phần mềm |
our | chúng tôi |
with | bằng |
and | và |
in | vào |
EN Power up your business with best-in-class email marketing and marketing automation solutions.
VI Tiếp sức cho doanh nghiệp bạn bằng các giải pháp tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email hàng đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN Build marketing automation workflows based on customers' data and behavior. Use it to deliver personalized marketing experiences.
VI Xây dựng các quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị dựa trên dữ liệu và hành vi của khách hàng. Dùng chúng để mang lại những trải nghiệm tiếp thị cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
workflows | quy trình |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
use | dùng |
experiences | trải nghiệm |
customers | khách |
and | của |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN New to email marketing? Read this guide to learn key terms, tips, and the exact steps to start running engaging email marketing campaigns today.
VI Bạn phân vân giữa GetResponse và ActiveCampaign, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin so sánh về tính năng và giá của cả hai phần mềm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
to | phần |
EN Email Marketing – Enables a powerful start into list building and AI-powered email marketing. For an additional monthly charge, you can purchase webinars and multiuser access add-ons.
VI Email Marketing – Tạo bước đầu thuận lợi cho việc xây dựng danh bạ và email marketing hỗ trợ bởi AI. Với khoản phí phụ hàng tháng, bạn có thể mua webinar và tính năng đa người dùng.
Mostrando 50 de 50 traduções