EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.
"delivery capabilities within" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.
VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
home | nhà |
EN Extend your performance measurement capabilities within the fast-growing OTT space
VI Mở rộng khả năng đo lường hiệu quả hoạt động, lấn sân sang địa hạt OTT hiện đang phát triển nhanh chóng
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN With the largest delivery fleet in Southeast Asia, you get your own delivery service without adding to your headcount.
VI Giao hàng đến người tiêu dùng nhưng không cần phân bổ nhân sự giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
you | nhưng |
the | không |
to | đến |
with | dùng |
EN Those who reside abroad will have longer wait times for checks as disruptions to air travel and mail delivery in some countries will slow delivery.
VI Những người cư trú ở nước ngoài sẽ có thời gian chờ chi phiếu lâu hơn vì việc di chuyển bằng đường hàng không và chuyển phát thư ở một số quốc gia sẽ bị chậm lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
times | thời gian |
and | bằng |
some | người |
countries | quốc gia |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN Coverage for care related to your pregnancy and delivery extends 60 days after delivery
VI Bảo hiểm chăm sóc liên quan đến việc mang thai và sinh nở của bạn kéo dài 60 ngày sau khi sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
days | ngày |
your | của bạn |
after | khi |
EN For international audiences, use time travel delivery method and ensure a specific local-time delivery
VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ và đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Jordan Valley has its own pharmacy inside the Lebanon clinic. We offer free delivery within the Lebanon, MO city limits.
VI Jordan Valley có hiệu thuốc riêng bên trong phòng khám ở Lebanon. Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí trong giới hạn thành phố Lebanon, MO.
inglês | vietnamita |
---|---|
limits | giới hạn |
inside | trong |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions
VI Cả Binance Chain và Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
and | các |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.
VI Tương lai của sự hợp tác đang đến.
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
on | trên |
the | khi |
to | của |
EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions
VI Cả Binance Chain và Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
and | các |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
development | phát triển |
framework | khung |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
provision | cung cấp |
through | thông qua |
EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.
VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
and | với |
offers | cung cấp |
capacity | công suất |
EN Traditionally, hypervisors protect the physical hardware and BIOS, virtualize the CPU, storage, and networking, and provide a rich set of management capabilities
VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng và BIOS vật lý, ảo hóa CPU, lưu trữ và kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản lý phong phú
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
and | các |
cpu | cpu |
management | giám sát |
provide | cung cấp |
networking | mạng |
EN These capabilities let you leverage all your existing investments to help save money.
VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện có của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
your | bạn |
these | này |
all | các |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Refer to the AWS Security-Logging Capabilities page for more information on how to implement logging on AWS.
VI Tham khảo trang Khả năng ghi nhật ký bảo mật AWS để biết thêm thông tin về cách triển khai quá trình ghi nhật ký trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
page | trang |
implement | triển khai |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]
VI Amazon Pinpoint [không bao gồm các tính năng Tin nhắn thoại]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
message | tin nhắn |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
minute | phút |
region | khu vực |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.
VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết và học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn và ứng dụng cụ thể hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
more | hơn |
video | video |
security | an ninh |
watch | xem |
know | biết |
accurately | chính xác |
learn | học |
EN Our partners offer a diverse range of capabilities and services.
VI Đối tác Adjust mang đến nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
of | dịch |
EN Find a detailed overview of our partners and their capabilities according to your marketing needs.
VI Xem danh sách chi tiết để tìm kiếm đối tác và dịch vụ phù hợp với nhu cầu marketing.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
marketing | marketing |
needs | nhu cầu |
find | tìm |
to | với |
of | dịch |
EN Expanding Singapore’s Capabilities To Meet Growing Demand
VI ỨNG PHÓ VỚI ĐẠI DỊCH VIRUS CORONA: ĐÁP ỨNG TRƯỚC THÁCH THỨC MỚI
EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
inglês | vietnamita |
---|---|
make | với |
products | các |
EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions
VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
mysql | mysql |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN Need more advanced capabilities for your webpage? Features like Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess are also fully supported!
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng quan trọng khác cho trang web? Như Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess cũng hoàn toàn được hỗ trợ!
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
fully | hoàn toàn |
like | như |
also | cũng |
more | thêm |
are | được |
EN Find any available downloads that help extend the capabilities of this product.
VI Tìm các tài liệu tải về có sẵn giúp mở rộng tính năng của sản phẩm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
help | giúp |
of | của |
product | sản phẩm |
EN High-end production and branding capabilities
VI Khả năng sản xuất và quảng bá thương hiệu chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
high | cao |
EN Costs savings and new capabilities with Zoom Phone
VI Tiết kiệm chi phí và tận dụng khả năng mới với Zoom Phone
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
new | mới |
costs | phí |
with | với |
EN The Poly G7500 gives you a modular system to customize and expand your audio and video capabilities with remote managebility built in
VI Poly G7500 mang đến cho bạn một hệ thống theo mô đun có thể tùy chỉnh và mở rộng chất lượng âm thanh và video của bạn nhờ khả năng quản lý từ xa được tích hợp sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
system | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
video | video |
remote | xa |
and | của |
your | bạn |
EN The protocol also has push notification capabilities to notify users of incoming transactions
VI Giao thức cũng có khả năng gửi phát thông báo để thông báo cho người dùng về các giao dịch đã đến
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
notification | thông báo |
users | người dùng |
transactions | giao dịch |
also | cũng |
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN Automate log data delivery to a cloud storage provider of your choice
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Static and Dynamic Content Delivery
VI Phân phối nội dung tĩnh và động
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
Mostrando 50 de 50 traduções