EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]
EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]
VI Amazon Pinpoint [không bao gồm các tính năng Tin nhắn thoại]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
message | tin nhắn |
EN A diligent self-assessment can help you pinpoint problem areas and prioritize your energy-efficiency upgrades
VI Tuy nhiên, bản tự đánh giá chi tiết có thể giúp bạn chỉ ra những khía cạnh vấn đề và sắp xếp các ưu tiên về nâng cấp sử dụng năng lượng hiệu quả của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Pinpoint, iterate, and optimize your app marketing campaigns with maximal effectiveness from a single console
VI Nhận diện, lặp lại, và tối ưu hóa chiến dịch marketing với hiệu quả tối đa, chỉ từ một bảng điều khiển duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
console | bảng điều khiển |
and | dịch |
EN Compare competitors’ keyword rankings to yours to pinpoint your strengths and weaknesses
VI So sánh thứ hạng từ khóa của đối thủ cạnh tranh với thứ hạng của bạn để xác định điểm mạnh và điểm yếu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
competitors | cạnh tranh |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN You can also easily access Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) resources for training and hosting workflows in Amazon SageMaker
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
access | truy cập |
amazon | amazon |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
you | bạn |
in | trên |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.
VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
capacity | công suất |
save | tiết kiệm |
data | dữ liệu |
layer | lớp |
apache | apache |
uses | sử dụng |
and | các |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN Q: Can I use Amazon Aurora in Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC)?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng Amazon Aurora trong Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
in | trong |
i | tôi |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
programming | lập trình |
model | mô hình |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
other | khác |
web | web |
amazon | amazon |
your | của bạn |
or | hoặc |
while | các |
by | của |
as | như |
EN To learn more about Amazon S3 event notifications, visit Configuring Notifications for Amazon S3 Events
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
notifications | thông báo |
events | sự kiện |
more | thêm |
EN To learn more about invoking Lambda functions using Amazon SNS, visit the Amazon SNS Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN For more information on Amazon Cognito events, visit Amazon Cognito
VI Để biết thêm thông tin về các sự kiện của Amazon Cognito, hãy tham khảo Amazon Cognito
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
events | sự kiện |
information | thông tin |
more | thêm |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN Visit Amazon Cognito for more information on using Amazon Cognito to share and synchronize data across a user’s devices.
VI Tham khảo Amazon Cognito để biết thêm thông tin về cách sử dụng Amazon Cognito cho việc chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị của một người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
users | người dùng |
information | thông tin |
on | trên |
using | sử dụng |
data | dữ liệu |
more | thêm |
and | của |
EN To learn more about Amazon API Gateway, visit the Amazon API Gateway page.
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon API Gateway, hãy tham khảo trang Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
api | api |
page | trang |
more | thêm |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Yes. Mount targets for Amazon EFS are associated with a subnet in a VPC. The AWS Lambda function needs to be configured to access that VPC. Q: Who should use Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
configured | cấu hình |
needs | cần |
access | truy cập |
should | nên |
use | sử dụng |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
EN Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB Streams retain data for 24 hours.
VI Các Luồng Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng 24 giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN You can configure an Amazon SQS queue or an Amazon SNS topic as your dead letter queue.
VI Bạn có thể cấu hình hàng chờ Amazon SQS hoặc chủ đề Amazon SNS làm hàng chờ thư chết.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN Amazon EC2 C5 Instances — Amazon Web Services (AWS)
VI Phiên bản Amazon EC2 C5 — Amazon Web Services (AWS)
EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform
VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
and | các |
complete | hoàn chỉnh |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN Amazon EC2 P3 instances & Amazon SageMaker
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 và Amazon SageMaker
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
building | xây dựng |
network | mạng |
solution | giải pháp |
amazon | amazon |
used | sử dụng |
faster | nhanh |
and | với |
EN Amazon Aurora Serverless | MySQL PostgreSQL Relational Database | Amazon Web Services
VI Amazon Aurora Serverless | Cơ sở dữ liệu quan hệ MySQL PostgreSQL | Amazon Web Services
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
mysql | mysql |
postgresql | postgresql |
web | web |
EN Amazon Aurora Serverless is an on-demand, auto-scaling configuration for Amazon Aurora
VI Amazon Aurora Serverless là cấu hình theo nhu cầu, tự động thay đổi quy mô dành cho Amazon Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports Amazon VPC, so you can isolate your cluster to the IP ranges you choose for your nodes
VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
ip | ip |
cluster | cụm |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is available for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition. Read the documentation, and start with just a few clicks in the Amazon Aurora Management Console.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
documentation | tài liệu |
start | bắt đầu |
few | vài |
console | bảng điều khiển |
and | và |
EN Amazon OpenSearch (successor to Amazon Elasticsearch Service) Service FAQ
VI Câu hỏi thường gặp về Amazon OpenSearch Service (công cụ thay thế Amazon Elasticsearch Service)
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN The reference architecture demonstrates how to use AWS Lambda in conjunction with Amazon API Gateway and Amazon S3 to upload photos and notes from a mobile application
VI Kiến trúc tham khảo trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với Amazon API Gateway và Amazon S3 để tải ảnh và ghi chú lên từ một ứng dụng di động
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
api | api |
use | sử dụng |
and | với |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
programming | lập trình |
model | mô hình |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
other | khác |
web | web |
amazon | amazon |
your | của bạn |
or | hoặc |
while | các |
by | của |
as | như |
EN To learn more about Amazon S3 event notifications, visit Configuring Notifications for Amazon S3 Events
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
notifications | thông báo |
events | sự kiện |
more | thêm |
EN To learn more about invoking Lambda functions using Amazon SNS, visit the Amazon SNS Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN For more information on Amazon Cognito events, visit Amazon Cognito
VI Để biết thêm thông tin về các sự kiện của Amazon Cognito, hãy tham khảo Amazon Cognito
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
events | sự kiện |
information | thông tin |
more | thêm |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN Visit Amazon Cognito for more information on using Amazon Cognito to share and synchronize data across a user’s devices.
VI Tham khảo Amazon Cognito để biết thêm thông tin về cách sử dụng Amazon Cognito cho việc chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị của một người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
users | người dùng |
information | thông tin |
on | trên |
using | sử dụng |
data | dữ liệu |
more | thêm |
and | của |
EN To learn more about Amazon API Gateway, visit the Amazon API Gateway page.
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon API Gateway, hãy tham khảo trang Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
api | api |
page | trang |
more | thêm |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Yes. Mount targets for Amazon EFS are associated with a subnet in a VPC. The AWS Lambda function needs to be configured to access that VPC. Q: Who should use Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
configured | cấu hình |
needs | cần |
access | truy cập |
should | nên |
use | sử dụng |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções