EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
"deliver your orders" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
products | sản phẩm |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
and | của |
EN Ready-made, automated sales funnel creator. Build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers. Formerly known as Autofunnel.
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng. Trước đây còn được gọi là Autofunnel.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
products | các |
EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.
VI >> ĐẶT HÀNG NGAY <<
EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
help | giúp |
or | hoặc |
office | văn phòng |
you | bạn |
with | với |
EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.
VI >> ĐẶT HÀNG NGAY <<
EN Big or small items, fulfil your customers' orders seamlessly.
VI Giao mọi đơn đặt hàng đến khách hàng của bạn một cách thuận tiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
customers | khách |
EN Find products, communicate with suppliers, and manage and pay for your orders with the Alibaba.com app anytime, anywhere.
VI Tìm sản phẩm, liên lạc với nhà cung cấp, quản lý và thanh toán đơn hàng bằng ứng dụng Alibaba.com mọi lúc, mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
suppliers | nhà cung cấp |
pay | thanh toán |
find | tìm |
with | với |
EN Ensure production quality from verified suppliers, with your orders protected from payment to delivery.
VI Đảm bảo chất lượng sản xuất từ các nhà cung cấp đã được xác minh, bảo vệ đơn hàng của bạn từ khâu thanh toán đến giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
quality | chất lượng |
suppliers | nhà cung cấp |
payment | thanh toán |
your | của bạn |
EN Or maybe you want to increase the reach of your service business by taking orders through an eCommerce website
VI Hoặc có lẽ bạn muốn mở rộng dịch vụ kinh doanh của mình thông qua trang web thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
business | kinh doanh |
of | của |
by | qua |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
EN your products, customer data, and past orders.
VI sản phẩm của bạn, thông tin khách hàng, dữ liệu đơn hàng cũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
customer | khách hàng |
and | của |
EN Trace how your campaigns convert into orders and revenue.
VI Tìm hiểu cách mà chiến dịch của bạn chuyển đổi thành đơn hàng và lợi nhuận.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
and | của |
EN It's helpful for when you'd like to reduce the number of incomplete orders and increase your sales.
VI Điều này rất hữu ích khi bạn muốn giảm số lượng đơn hàng chưa hoàn thiện và tăng doanh số.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
reduce | giảm |
like | muốn |
number | số lượng |
number of | lượng |
your | bạn |
the | này |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE
VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng có giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
more | thêm |
the | nhận |
EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.
VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
home | nhà |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | với |
EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản lý front-end) để xử lý các đơn mua hàng thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
EN We do not work with offers and purchase orders, but require EPC partners to work under our above contracts
VI Chúng tôi không làm việc với các phiếu mua hàng và đơn đặt hàng, nhưng yêu cầu các đối tác EPC làm việc theo các hợp đồng trên của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
require | yêu cầu |
epc | epc |
but | nhưng |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
under | theo |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Parallel Query results in faster performance, speeding up analytical queries by up to two orders of magnitude
VI Parallel Query mang đến hiệu năng nhanh hơn, có thể tăng tốc truy vấn phân tích lên tối đa hai lần
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
faster | nhanh hơn |
two | hai |
EN Production can react to short-term, new orders in small quantities
VI Quy trình sản xuất này có thể đáp ứng những đơn đặt hàng mới, ngắn hạn với số lượng nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
new | mới |
small | nhỏ |
to | với |
EN Dear Users, Phemex is delisting TRIBE/USDT and GTO/USDT from the spot market at 02:00 UTC on November 28, 2022. All pending trade orders will be automatically removed roughly 1-3 days after the ……
VI Phemexers thân mến, Hãy sẵn sàng để bị thổi bay bởi những điều bất ngờ đáng giá trong tháng tại Phemex! Sự kiện Hộp Vàng May Mắn Giao Dịch Sao Chép của ……
EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE
VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng có giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
more | thêm |
the | nhận |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | với |
EN Prices are inclusive of VAT. Free delivery for all orders.
VI Giá hiển thị đã bao gồm tất cả các khoản thuế. Giao hàng miễn phí cho tất cả đơn hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
all | tất cả các |
for | cho |
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Gelato is free to use, no minimum orders or leftover stock. Because the products are made on demand, you only pay for what you sell.
VI Gelato miễn phí sử dụng, không yêu cầu lượng đơn hàng tối thiểu hoặc hàng tồn kho. Vì các sản phẩm được làm theo yêu cầu, bạn chỉ phải trả tiền cho những gì mình bán.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
minimum | tối thiểu |
sell | bán |
pay | trả |
is | là |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
you | bạn |
are | được |
to | tiền |
the | không |
EN Production in 32 countries ensures reliable, on-time delivery of 10+ million orders across a wide variety of product categories.
VI Quy trình sản xuất ở 32 đảm bảo giao hơn 10 triệu đơn đặt hàng đúng hạn, đáng tin cậy cho hàng nghìn khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
reliable | tin cậy |
million | triệu |
of | cho |
EN The public health order effective March 13, 2023, supersedes all prior health orders
VI Lệnh y tế công cộng có hiệu lực từ ngày 13 tháng 3 năm 2023 sẽ thay thế tất cả các lệnh y tế trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
march | tháng |
prior | trước |
all | tất cả các |
EN Enjoy 0% trading commission when you open new orders.
VI Hưởng mức hoa hồng giao dịch 0% khi bạn mở lệnh mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
you | bạn |
when | khi |
EN Actionable data on revenue, average order value, number of orders, change over time, and much more.
VI Dữ liệu đa dụng về doanh thu, giá trị đơn hàng, số lượng đơn hàng, thay đổi theo thời gian và còn nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
data | dữ liệu |
change | thay đổi |
time | thời gian |
number | số lượng |
number of | lượng |
and | đổi |
more | nhiều |
EN API or SMTP-triggered transactional emails to keep customers up-to-date with their orders.
VI Email giao dịch được kích hoạt bằng API hoặc SMTP giúp cập nhật cho khách hàng về đơn hàng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
or | hoặc |
emails | |
date | nhật |
customers | khách hàng |
with | bằng |
Mostrando 50 de 50 traduções