EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
"dear friends see" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends Find NZDCAD pair H4 Analysis .. See the same and you can Choose Martingale Strategy .. and also subscribe my Tradingview Channel
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends Find NZDCAD pair H4 Analysis .. See the same and you can Choose Martingale Strategy .. and also subscribe my Tradingview Channel
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends Find NZDCAD pair H4 Analysis .. See the same and you can Choose Martingale Strategy .. and also subscribe my Tradingview Channel
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends Find NZDCAD pair H4 Analysis .. See the same and you can Choose Martingale Strategy .. and also subscribe my Tradingview Channel
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends Find NZDCAD pair H4 Analysis .. See the same and you can Choose Martingale Strategy .. and also subscribe my Tradingview Channel
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends Find NZDCAD pair H4 Analysis .. See the same and you can Choose Martingale Strategy .. and also subscribe my Tradingview Channel
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends Find NZDCAD pair H4 Analysis .. See the same and you can Choose Martingale Strategy .. and also subscribe my Tradingview Channel
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends Find NZDCAD pair H4 Analysis .. See the same and you can Choose Martingale Strategy .. and also subscribe my Tradingview Channel
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN Dear Friends Find NZDCAD pair H4 Analysis .. See the same and you can Choose Martingale Strategy .. and also subscribe my Tradingview Channel
VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
EN Dear Friends See the NZDCAD Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders.
VI Vùng vào lệnh: 0.842 --> 0.852 Vùng cắt lỗ: Nến đóng cửa dưới 0.840 Vùng chốt lời: 0.876 --> 0.890 ------ Chúc cả nhà 1 tuần lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
for | vào |
EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
games | trò chơi |
with | với |
you | bạn |
play | chơi |
EN Download this app, play games with your friends, connect and interact with friends from everywhere!
VI Hãy tải xuống ứng dụng này, cùng chơi game với bạn bè, kết nối và tương tác với những người bạn từ khắp mọi nơi nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
connect | kết nối |
this | này |
with | với |
your | bạn |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN Dear Users, Phemex is delisting TRIBE/USDT and GTO/USDT from the spot market at 02:00 UTC on November 28, 2022. All pending trade orders will be automatically removed roughly 1-3 days after the ……
VI Phemexers thân mến, Hãy sẵn sàng để bị thổi bay bởi những điều bất ngờ đáng giá trong tháng tại Phemex! Sự kiện Hộp Vàng May Mắn Giao Dịch Sao Chép của ……
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN Here's the URL for this Tweet. Copy it to easily share with friends.
VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
easily | dễ dàng |
with | với |
this | này |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?
VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard
VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
with | với |
EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends
VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạn bè của bạn để bạn có thể theo dõi và tham khảo
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
not | không |
of | của |
give | cho |
your | bạn |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency
VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn bè và hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
energy | năng lượng |
of | của |
person | người |
solar | mặt trời |
EN I’m informing myself so I can relay the information to friends and neighbors, and make them understand it’s not going to be easy at first
VI Tôi tự mình tìm hiểu, do đó tôi có thể truyền tải thông tin cho bạn bè và hàng xóm cũng như giúp họ hiểu, việc này mới đầu sẽ không dễ làm
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
be | là |
and | như |
the | này |
to | đầu |
EN In my circle of friends, I’m making headway
VI Trong đám bạn bè thân thiết, tôi đang tiến lên
inglês | vietnamita |
---|---|
my | tôi |
in | trong |
of | lên |
EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...
VI Cùng gia đình và bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
at | tại |
your | bạn |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Challenge your friends and opponents
VI Thách đấu với bạn bè và đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções