Traduzir "dedication make tableau" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "dedication make tableau" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de dedication make tableau

inglês
vietnamita

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
effortnỗ lực
dolàm
willphải
such
businesskinh doanh
everyngười
fromchúng
heređây

EN Building a website takes patience, dedication and time. But on 000webhost, it’s easy, fast & fun! Starting your online adventure is a simple four-step process.

VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy thời gian. Nhưng trên 000webhost, rất đơn giản, nhanh vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
websitewebsite
timethời gian
butnhưng
ontrên
fastnhanh
andcủa
yourbạn

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta trong gia đình chúng ta.

inglêsvietnamita
otherskhác
uschúng ta
wantmuốn
effortnỗ lực
familygia đình
introng
makingcho

EN You can also make the character exactly like yourself with some sarcastic expressions to make it look funnier (such as a grumpy face, a big smile, or a lovely wink)

VI thể làm cho nhân vật giống y đúc mình, đi kèm với những biểu cảm trào phúng để nhìn ngộ nghĩnh hơn (chẳng hạn mặt quạu, miệng cười tới mang tai hoặc một cái nháy mắt đáng yêu)

inglêsvietnamita
cancó thể làm
characternhân
facemặt
orhoặc
makecho

EN When you provide us with Trips Information or make a booking through KAYAK, you authorize us to make copies as we deem necessary in order to facilitate the storage and assimilation of the Trips Information

VI Khi bạn cung cấp cho chúng tôi Thông tin Trips hoặc đặt chỗ qua KAYAK, bạn cho phép chúng tôi tạo bản sao khi chúng tôi cho cần thiết để tạo thuận lợi cho việc lưu trữ đồng hóa Thông tin Trips

inglêsvietnamita
informationthông tin
storagelưu
wechúng tôi
providecung cấp
necessarycần thiết
orhoặc
youbạn
thekhi
tocho
throughqua

EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day

VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo được coi ký gửi đúng hạn

EN Thanks. Twitter will use this info to make your timeline better.

VI Cảm ơn bạn. Twitter sẽ sử dụng điều này để giúp dòng thời gian của bạn trở nên tốt hơn.

inglêsvietnamita
twittertwitter
usesử dụng
yourcủa bạn
thisnày
makebạn
bettertốt hơn
willnên

EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.

VI Việc phân tích nhật ký tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
accesstruy cập
datadữ liệu
tohơn

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
configurationcấu hình
improvecải thiện
ontrên
changesthay đổi
seexem
yourbạn
websitetrang
and

EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.

VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
andcác
buildingxây dựng
policieschính sách
orhoặc
easydễ dàng
makecho

EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất khi nhiều dữ liệu hơn."

inglêsvietnamita
youbạn
whenkhi
morenhiều
tocác

EN For most websites, these threats and crawlers make up 20% to 50% of traffic

VI Đối với hầu hết các trang web, các mối đe dọa trình thu thập này chiếm 20% đến 50% lưu lượng truy cập

inglêsvietnamita
mosthầu hết
threatsmối đe dọa
ofnày
websitestrang web
andcác

EN Analyze your rivals’ strategies to make informed marketing decisions.

VI Phân tích chiến lược của đối thủ để đưa ra quyết định tiếp thị sáng suốt.

inglêsvietnamita
analyzephân tích
strategieschiến lược
decisionsquyết định

EN Learn how to make the most of your Semrush subscription with straightforward manuals, video walkthroughs, and ready workflows.

VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.

inglêsvietnamita
learnhiểu
videovideo
readysẵn sàng
workflowsquy trình
ofcủa
yourbạn

EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money

VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị tạo doanh thu

inglêsvietnamita
usesử dụng
goalsmục tiêu
maketạo
andthị
tocác

EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.

VI được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất phát triển doanh nghiệp của bạn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
helpgiúp
decisionsquyết định
growphát triển
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
thatliệu
willđược
youbạn

EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business

VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt phát triển doanh nghiệp của bạn

inglêsvietnamita
datadữ liệu
decisionsquyết định
growphát triển
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
helpgiúp
youbạn

EN We can help you make the #bestmove for your business

VI Giải pháp tốt nhất cho không gian làm việc của bạn

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
thegiải
youbạn
forcho

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ nhữngchúng ta ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
realthực
usesử dụng
ourcủa chúng ta
resourcestài nguyên
futuretương lai
changesthay đổi
todayhôm nay
thatchúng

EN Learn how to make your house more energy efficient and comfortable through home improvement measures, and start lowering your utility bills here.

VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn đây.

inglêsvietnamita
learnhiểu
energynăng lượng
improvementcải thiện
startbắt đầu
yourcủa bạn
throughsử dụng
homenhà
tođầu
morehơn
heređây

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem kiếm tiền từ video của mình.

inglêsvietnamita
compareso sánh
realthực
neverkhông
morenhiều
moneytiền
videosvideo
introng
timethời gian
getnhận
andcủa
yourbạn
viewsxem

EN Will the COVID-19 vaccine make me test positive for COVID-19?

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 khiến tôi kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 không?

inglêsvietnamita
testxét nghiệm
thekhông
forvới

EN Help make their vaccination happen

VI Giúp họ quyết định đi tiêm vắc-xin

inglêsvietnamita
helpgiúp

EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.

VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
credittín dụng
cardsthẻ
andcác
withvới
thekhông

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

inglêsvietnamita
helpinggiúp
makebạn
projectdự án

EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android

VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn thể tham gia chương trình beta cho iOS Android của chúng tôi

inglêsvietnamita
jointham gia
programchương trình
iosios
androidandroid
ifnếu
helpgiúp
bettertốt hơn
ourchúng tôi
wantbạn
want tomuốn

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
projectdự án
difficultkhó khăn
there
nokhông
decisionsquyết định
introng
makecho

EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC

VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC

inglêsvietnamita
protocolsgiao thức
ontrên
suchcác
maketạo

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN Make Your Home Energy Efficient

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà

inglêsvietnamita
maketrong
energynăng lượng
homenhà

EN Saving energy reduces California’s, and the country’s, demand for resources needed to make energy.

VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California đất nước cần để tạo ra năng lượng.

inglêsvietnamita
savingtiết kiệm
energynăng lượng
reducesgiảm
demandnhu cầu
resourcesnguồn
neededcần
maketạo

EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.

VI Chobạn chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
wantbạn
totiền
thecho
morehơn

EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.

VI Chobạn chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
savetiết kiệm
moneytiền
energynăng lượng
orngười
programschương trình
morehơn
homenhà
andcác
youbạn
makecho

EN A collaboration of the nine counties that make up the San Francisco Bay Area

VI Một chương trình hợp tác với sự tham gia của chín quận tạo thành khu vực Vùng vịnh San Francisco

inglêsvietnamita
ofcủa
areakhu vực
makevới

EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved

VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia

inglêsvietnamita
maketạo
uschúng ta
ifnếu
doesnkhông
differencekhác biệt
ofchúng

EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được nhữngđược quan tâm trên YouTube nhữngkhông được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpgiúp
youtubeyoutube
channelkênh
canbiết
willđược
ontrên
notkhông
youbạn

EN We make YouTube as easy for brands as Facebook and Twitter

VI Chúng tôi giúp YouTube trở nên dễ dàng cho các thương hiệu như Facebook Twitter

inglêsvietnamita
youtubeyoutube
easydễ dàng
brandsthương hiệu
facebookfacebook
twittertwitter
wechúng tôi
forcho
andnhư

EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.

VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh sáng tạo dựa trên cơ hội hơn số phận.

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
decisionsquyết định
baseddựa trên
wechúng tôi
ontrên
youbạn
thanhơn
makecho

EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit

VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
introng
yourbạn
makecho

EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.

VI Các chuyên gia đánh giá được đào tạo sâu rộng để đảm bảo chúng tôi tiến hành những đánh giá này một cách chuyên nghiệp tính toàn vẹn.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
thesenày
andcác

EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.

VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn thoải mái cho tất cả mọi người.

inglêsvietnamita
exchangegiao dịch
wechúng tôi
safean toàn
everyonengười
fortiền

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

inglêsvietnamita
improvenâng cao
alwaysluôn
securitybảo mật
and
wechúng tôi

EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email

VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email

inglêsvietnamita
privacybảo mật
policychính sách
importantquan trọng
orhoặc
emailemail
changesthay đổi
wechúng tôi
knowbiết
youbạn
thekhi

EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe

VI Hành động kỳ thị mọi ngườihọ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch hành vi sai trái không giúp quý vị được an toàn hơn

inglêsvietnamita
anddịch
safean toàn
peoplengười
notkhông

EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Những người được xác định {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
agetuổi
groupnhóm
hasđược
theđiều

EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
theđiều
haveđược

EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects

VI Hơn nữa, chúng tôi đưa ra quyết định sau khi cân nhắc thảo luận về các dự án quản lý lao động về các chủ đề đặc biệt quan trọng

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
importantquan trọng
projectsdự án
wechúng tôi
aftersau
andcác

EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.

VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.

inglêsvietnamita
reallythực
casetrường hợp
delivergiao
timethời gian
suchnhư
wechúng tôi
thetrường
itôi
achúng
quicknhanh chóng
introng

EN In addition, we will make the best proposal for all industries.

VI Ngoài ra, chúng tôi sẽ đưa ra đề xuất tốt nhất cho tất cả các ngành.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
alltất cả các

Mostrando 50 de 50 traduções