EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
"day draws attention" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN It’s no surprise that today, Ho Chi Minh City increasingly draws the discerning and sophisticated.
VI Ngày nay, Thành Phố Hồ Chí Minh càng khẳng định vị thế dẫn đầu cả nước với sức tăng trưởng mạnh mẽ và ấn tượng trong nhiều lĩnh vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
minh | minh |
and | với |
EN For more details, visit https://www.ontario.ca/page/oinp-tech-draws
VI Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang web: https://www.ontario.ca/page/oinp-tech-draws
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
https | https |
more | thêm |
page | trang |
EN Throughout the year, Amanoi’s residency programme draws an international roster of holistic health experts and wellbeing practitioners to the spa
VI Amanoi thu hút một đội ngũ các chuyên gia khách mời tham gia chăm sóc sức khỏe toàn diện đến với spa hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
health | sức khỏe |
experts | các chuyên gia |
spa | spa |
and | các |
EN Also, the draft version of the European Union Agency for Cybersecurity (ENISA)’s European Union Cybersecurity Certification Scheme for Cloud Services (EUCS) draws significantly from C5’s security standard.
VI Ngoài ra, phiên bản nháp về Sơ đồ chứng nhận an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (EUCS) thuộc Cơ quan an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (ENISA) rút ra chủ yếu từ tiêu chuẩn bảo mật của C5.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
agency | cơ quan |
certification | chứng nhận |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
EN If you have not selected a conversion window in Ads Manager, we'll show data for 1-day view, 30-day engagement and 30-day click
VI Nếu bạn chưa chọn khung thời gian chuyển đổi trong Trình quản lý quảng cáo, chúng tôi sẽ hiển thị dữ liệu cho lượt xem là 1 ngày, lượt tương tác là 30 ngày và lượt nhấp là 30 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
view | xem |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
data | dữ liệu |
and | thị |
click | nhấp |
selected | chọn |
day | ngày |
in | trong |
not | liệu |
for | cho |
you | bạn |
EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day
VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì có thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo và được coi là ký gửi đúng hạn
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
EN The impeccable attention to craftsmanship continues in the master bedroom, a serene enclave with fine decorative details that create a tailored feel.
VI Sự chú tâm trong việc thủ công được phản ánh thêm trong phòng ngủ chính, một khu vực yên bình với những chi tiết trang trí đẹp tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
details | chi tiết |
create | tạo |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN I’m like, pay attention, they’re speaking to us
VI Tôi thấy nếu bạn quan sát kỹ, bạn sẽ thấy họ đang nói với chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
us | chúng ta |
EN Pay attention to how much you waste
VI Để ý xem bạn lãng phí bao nhiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
you | bạn |
EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.
VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
much | nhiều |
list | danh sách |
things | là |
the | này |
to | làm |
EN Since its inception, HAGO has received a lot of attention from users
VI Kể từ những ngày đầu mới thành lập, HAGO đã nhận được rất nhiều sự quan tâm từ phía người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
received | nhận được |
from | ngày |
a | đầu |
of | những |
has | nhận |
EN In particular, you must pay attention to pedestrians and other vehicles
VI Đặc biệt, bạn phải chú ý tới những người đi bộ và những phương tiện khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
must | phải |
you | bạn |
EN To increase the strength of the character, you need to pay attention in four things: Enhance, Skill, Ascend and Equipment
VI Để tăng sức mạnh cho nhân vật thì bạn cần chú trong 4 mục là Enhance, Skill, Ascend và Equipment
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
character | nhân |
in | trong |
EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach
VI Già hóa dân số chắc chắn là một lĩnh vực cần sự quan tâm sâu sát của các nhà hoạch định chính sách và ra quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận theo vòng đời
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
policy | chính sách |
decision | quyết định |
approach | tiếp cận |
of | của |
EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION! Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...
VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP có khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...
EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work
VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra và tạo ra sản phẩm chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
high | cao |
quality | chất lượng |
in | trong |
EN Great artistic eyes and high attention to details
VI Có con mắt nghệ thuật tinh tế và chú ý đến chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
to | đến |
EN Great artistic eyes and pay attention to detail
VI Có con mắt nghệ thuật tinh tế và chú ý đến chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
to | đến |
EN Great artistic eyes and attention to detail
VI Có con mắt nghệ thuật tinh tế và chú ý đến chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
to | đến |
EN Returning to work after maternity leave can be tough - nothing can replace mom's undivided attention and care
VI Quay lại với công việc sau kì nghỉ thai sản có lẽ chẳng dễ dàng - không gì có thể thay thế sự chăm sóc toàn tâm của người mẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
be | người |
after | sau |
EN Actress Cha Ye Ryun and husband Joo Sang Wook's relationship with their mother revealed ... "I was paying attention even before dating my son."
VI Mối quan hệ của nữ diễn viên Cha Ye Ryun và chồng Joo Sang Wook với mẹ của họ tiết lộ ... "Tôi đã chú ý ngay cả trước khi hẹn hò với con trai mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
and | của |
EN We’ll also take into account the frequency of detected issues, and show you what needs immediate attention.
VI Đồng thời, chúng tôi cũng tính đến mức độ thường xuyên các vấn đề được phát hiện và cho bạn biết ngay lập tức khi có những vấn đề cần chú ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
needs | cần |
you | bạn |
and | các |
well | cho |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN What Is Basic Attention Token (BAT)?
VI Tìm Hiểu Về Nhật Ký Giao Dịch Và Cách Sử Dụng Chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
what | hiểu |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN Draw your website visitors’ attention with dynamic popups
VI Thu hút sự chú ý của khách truy cập trang với các popup hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
visitors | khách |
with | với |
your | của |
EN Popups are a perfect way to grab your website visitors’ attention. When used properly, they can significantly increase your site’s conversions and sales.
VI Cửa sổ Popup là một cách hoàn hảo để thu hút sự chú ý của khách truy cập website. Nếu được sử dụng đúng cách, popup có thể tăng tỉ lệ chuyển đổi lẫn doanh thu cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
way | cách |
website | website |
visitors | khách |
used | sử dụng |
increase | tăng |
your | bạn |
and | của |
EN Grab users’ attention when they browse the web and bring them back to your website.
VI Thu hút sự chú ý của người dùng khi họ truy cập trang web và đưa họ trở lại website trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
web | web |
the | khi |
EN Attract attention and build your contact list
VI Thu hút sự chú ý và tạo danh sách khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
list | danh sách |
EN Grab more attention with scroll forms and popups
VI Thu hút thêm sự chú ý với biểu mẫu cuộn và cửa sổ popup
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
and | với |
EN Add custom colors to grab visitors’ attention
VI Thêm màu tùy chỉnh để thu hút sự chú ý của khách truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
visitors | khách |
to | thêm |
EN Have an update or a special offer? Grab your visitors attention with timely forms and popups – triggered automatically based on your settings.
VI Bạn có thông tin cập nhật hay ưu đãi đặc biệt? Hãy thu hút khách truy cập bằng các biểu mẫu và cửa sổ popup đúng thời điểm - được kích hoạt tự động theo các tùy chọn cài đặt của bạn.
EN Once you start paying more attention to archetypes, the options are endless and can help with your brand storytelling.
VI Khi bạn bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các nguyên mẫu, các tùy chọn là vô tận và có thể giúp ích cho việc kể chuyện thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
help | giúp |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
to | đầu |
you | bạn |
options | tùy chọn |
more | nhiều |
the | khi |
EN Case rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 7-day lag.
VI Tỷ lệ ca mắc và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
with | với |
on | trên |
day | ngày |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções