Traduzir "customer wants" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "customer wants" de inglês para vietnamita

Traduções de customer wants

"customer wants" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

customer của bạn của chúng tôi dịch vụ hoặc hỗ trợ khách khách hàng mọi một qua ra sử dụng trên với
wants muốn

Tradução de inglês para vietnamita de customer wants

inglês
vietnamita

EN The Everyman archetype wants to feel included. This archetype wants to connect and be understood, no matter what.

VI Nguyên mẫu Everyman muốn cảm thấy được bao gồm. Nguyên mẫu này muốn kết nối và được thấu hiểu, bất kể điều gì.

inglês vietnamita
wants muốn
feel cảm thấy
included bao gồm
connect kết nối
be được
this này

EN For example, if an AWS customer in Australia wants to store their data only in Australia, they can choose to deploy their AWS services exclusively in the Asia Pacific (Sydney) AWS Region

VI Ví dụ: nếu một khách hàng của AWS ở Úc chỉ muốn dữ liệu của họ được lưu trữ tại quốc gia này, họ thể chọn chỉ triển khai Dịch vụ AWS ở Khu vực AWS Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)

inglês vietnamita
if nếu
aws aws
data dữ liệu
choose chọn
deploy triển khai
asia thái bình dương
region khu vực
wants muốn
customer khách
their của

EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

inglês vietnamita
move di chuyển
content dữ liệu
chosen chọn
we chúng tôi
customers khách hàng

EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

inglês vietnamita
move di chuyển
content dữ liệu
chosen chọn
region khu vực
aws aws
customers khách hàng

EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.

VI Nội dung khách hàng không phải Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.

inglês vietnamita
not không
information thông tin
however tuy nhiên
accordance theo
customer khách
section phần

EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..

VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.

inglês vietnamita
group tập đoàn
wants muốn
be
lives sống
our chúng tôi
and của
customers khách

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

inglês vietnamita
page trang
url url
file file
but nhưng
select chọn
convert chuyển đổi
settings cài đặt
change thay đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi

inglês vietnamita
option chọn
page trang
url url
convert chuyển đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

inglês vietnamita
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN Nebulas is a public blockchain, which acts as an autonomous metanet. Nebulas wants to build decentralized collaboration with smart assets.

VI Nebulas một blockchain công cộng, một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.

inglês vietnamita
wants muốn
build xây dựng
decentralized phi tập trung
smart thông minh
assets tài sản
which các

EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long

VI Không ai muốn mắc kẹt ở bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu

inglês vietnamita
wants muốn
car xe
too quá
or hoặc
the không

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.

inglês vietnamita
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN In the case that a client only wants a contract in a local currency, the currency risk is carried by ecoligo.

VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.

inglês vietnamita
in trong
case trường hợp
wants muốn
contract hợp đồng
currency tiền
risk rủi ro
ecoligo ecoligo
client khách

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo

inglês vietnamita
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN It operates in a market with little brand loyalty and wants to enhance the end-user experience

VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế và muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối

inglês vietnamita
in trong
market thị trường
brand thương hiệu
wants muốn
enhance nâng cao
and của

EN It also wants to leverage big data to stay competitive

VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh

inglês vietnamita
wants muốn
leverage tận dụng
big lớn
data dữ liệu
it này
also cũng

EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..

VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.

inglês vietnamita
group tập đoàn
wants muốn
be
lives sống
our chúng tôi
and của
customers khách

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

inglês vietnamita
page trang
url url
file file
but nhưng
select chọn
convert chuyển đổi
settings cài đặt
change thay đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi

inglês vietnamita
option chọn
page trang
url url
convert chuyển đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo

inglês vietnamita
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN Jordan Valley wants you to feel prepared for life as a new mom

VI Jordan Valley muốn bạn cảm thấy sẵn sàng cho cuộc sống mới làm mẹ

inglês vietnamita
feel cảm thấy
new mới
you bạn
wants muốn
life sống

EN I recommend Hostinger to everyone who wants to start a small or big-level venture. My line for Hostinger – “One-stop solution for website development.”

VI Tôi khuyên mọi người nên sử dụng Hostinger nếu muốn bắt đầu kinh doanh với quy mô nhỏ và lớn. Hostinger: "Giải pháp một chạm dành cho phát triển web"

EN I would highly recommend it to anyone who wants to start a web design business or just a build a website for themselves.

VI Tôi rất muốn giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn bắt đầu kinh doanh thiết kế web hoặc chỉ đơn giản xây dựng một trang web cho riêng mình.

inglês vietnamita
anyone bất kỳ ai
wants muốn
start bắt đầu
business kinh doanh
or hoặc
build xây dựng
would cho
website trang
web web

EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results

VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ 20 tài xế và nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không hỗ trợ tài chính và kết quả phù hợp

inglês vietnamita
deliver giao
team nhóm
wants muốn
financial tài chính
young trẻ
but nhưng
if nếu
know biết
as như

EN Area Agency on Aging Wants to Hear From You Flyer

VI Cơ quan khu vực về người cao tuổi muốn nghe ý kiến ​​từ bạn Tờ rơi

EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.

VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.

inglês vietnamita
documentation tài liệu
aws aws
and
customer khách
access truy cập

EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?

VI Đối với các dịch vụ thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS gì?

inglês vietnamita
components phần
environment môi trường
responsibility trách nhiệm
the trường
customer khách hàng
within của
for với
is được

EN What is the customer's role in securing their customer content?

VI Khách hàng vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?

inglês vietnamita
in trong
their của
customers khách

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ

inglês vietnamita
control kiểm soát
aws aws
of của
select chọn
customers khách

EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data

VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình

inglês vietnamita
in trong
aws aws
region khu vực
security bảo mật
customers khách
specific các
each mỗi
and của
apply với

EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects

VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
aws aws
cloud mây
customer khách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.

inglês vietnamita
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng

inglês vietnamita
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:

EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;

VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;

EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand

VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn

inglês vietnamita
important quan trọng
brand thương hiệu
why tại sao
your của bạn
customer khách hàng
with với
is được

EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term

VI Giai đoạn Trung thành khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu

inglês vietnamita
brand thương hiệu
the khi
long dài
customer khách hàng
with với

EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.

VI Bạn cũng thể tiến hành nghiên cứu khách hàngsử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.

inglês vietnamita
also cũng
research nghiên cứu
use sử dụng
data dữ liệu
analytics phân tích
understand hiểu
identify xác định
optimization tối ưu hóa
improvement cải thiện
you bạn
customer khách
and các

EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.

VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.

inglês vietnamita
get nhận
month tháng
or hoặc
customers khách
each mỗi

EN This way the internet sees the customer IP addresses and not Cloudflares

VI Theo cách này, internet nhìn thấy địa chỉ IP của khách hàng chứ không phải Cloudflares

inglês vietnamita
way cách
internet internet
ip ip
customer khách hàng
this này

EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN

VI Cloudflare CDN được công nhận "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu

inglês vietnamita
global toàn cầu
choice lựa chọn
customers khách hàng
for cho
in vào
a năm

EN "We were an early customer of Cloudflare Gateway

VI "Chúng tôi khách hàng từ những ngày đầu tiên của Cloudflare Gateway

inglês vietnamita
we chúng tôi
customer khách hàng
of của

EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!

VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!

inglês vietnamita
start bắt đầu
production sản xuất
price giá
customer khách hàng
a đầu
you bạn
the nhận

EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.

VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.

inglês vietnamita
products sản phẩm
k k
at tại
shopping mua sắm

EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.

VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.

inglês vietnamita
or hoặc
chat trò chuyện
email email
online trực tuyến
system hệ thống
you bạn
need cần
via qua
our chúng tôi
customer khách

EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)

VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)

inglês vietnamita
account tài khoản
customer khách hàng
by theo

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglês vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglês vietnamita
we chúng tôi
business kinh doanh
needs nhu cầu
customer khách

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
company công ty
highly cao
staff nhân viên
we chúng tôi
each mỗi
store cửa hàng
customer khách

EN Initiatives to respond to customer feedback

VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng

inglês vietnamita
to của
customer khách hàng
feedback phản hồi

Mostrando 50 de 50 traduções