Traduzir "little brand loyalty" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "little brand loyalty" de inglês para vietnamita

Traduções de little brand loyalty

"little brand loyalty" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

little bạn chúng chút các của hơn một những này với đó
brand bạn cho chúng tôi các của của bạn họ một sử dụng thương hiệu trong trên tốt từ với đến để

Tradução de inglês para vietnamita de little brand loyalty

inglês
vietnamita

EN It operates in a market with little brand loyalty and wants to enhance the end-user experience

VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối

inglês vietnamita
in trong
market thị trường
brand thương hiệu
wants muốn
enhance nâng cao
and của

EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.

VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
is
your của bạn
help giúp
key chìa
create tạo
and như
to cũng
the nhận
with với

EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.

VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu nhận thức về thương hiệubạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
and bạn
create tạo

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

inglês vietnamita
very rất
all các

EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term

VI Giai đoạn Trung thành là khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành gắn bó lâu dài với thương hiệu

inglês vietnamita
brand thương hiệu
the khi
long dài
customer khách hàng
with với

EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush

VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt

EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.

VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
guidelines hướng dẫn
general chung
using sử dụng
review xem
our chúng tôi

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging

VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023

inglês vietnamita
your bạn
brand thương hiệu

EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023

VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023

inglês vietnamita
or hoặc
your bạn
brand thương hiệu

EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.

VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý là phát triển sự công nhận thương hiệu.

inglês vietnamita
step bước
brand thương hiệu
develop phát triển
is được
your của bạn
to đầu
the nhận

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.

VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.

inglês vietnamita
build xây dựng
connection kết nối
brand thương hiệu
your bạn
and
even hơn

EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.

VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu nhiệm vụ trước mắt.

inglês vietnamita
time thời gian
brand thương hiệu
helping giúp
of của
want muốn
your bạn
and

EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.

VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
help giúp
using sử dụng
your của bạn
in trong
making cho
more hơn
these này

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

inglês vietnamita
of của
your bạn

EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...

VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]

inglês vietnamita
and của

EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.

VI thể mua từ tối thiểu 50 đô la tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .

inglês vietnamita
buy mua
wallet trên

EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.

VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .

inglês vietnamita
buy mua
credit tín dụng
of của
card thẻ tín dụng

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

EN Get started with as little as €100.

VI Bắt đầu với ít nhất là € 100.

EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more

VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút

inglês vietnamita
in trong
store cửa hàng
made làm
little chút
more hơn

EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.

VI Những thay đổi nhỏ này vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó tác dụng rất lớn.

inglês vietnamita
but nhưng
not không
these này
they những

EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more

VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê nhữngchúng tôi làm muốn được thấy nó phát triển hơn nữa

inglês vietnamita
we chúng tôi
to làm
have

EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well

VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn

inglês vietnamita
we chúng tôi
system hệ thống
water nước
little chút
science khoa học
work làm
also cũng

EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change

VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít

inglês vietnamita
microsoft microsoft
sql sql
postgresql postgresql
change thay đổi
run chạy
on trên
to đổi

EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people

VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường

inglês vietnamita
little chút
people người
be
you bạn
many nhiều

EN A little deeper intervention can change the background music, available theme ringtones, rearrange the layout and structure of the applications.

VI Can thiệp sâu hơn một chút thì thể thay đổi nhạc nền, nhạc chuông chủ đề sẵn, sắp lại bố cục, cấu trúc của các ứng dụng.

inglês vietnamita
little chút
available có sẵn
structure cấu trúc
applications các ứng dụng
change thay đổi
of của

EN But it will help you approach the game completely and a little easier

VI Nhưng nó sẽ giúp bạn tiếp cận game trọn vẹn dễ dàng hơn một chút

inglês vietnamita
help giúp
approach tiếp cận
little chút
easier dễ dàng
but nhưng
you bạn

EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage

VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn

inglês vietnamita
little chút
more hơn
or hoặc
your bạn
first

EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more

VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
includes bao gồm
of của
more hơn
lots nhiều
game chơi

EN But in the gaming world, things are a little different

VI Nhưng trong thế giới game thì chuyện lại hơi khác một chút

inglês vietnamita
but nhưng
in trong
world thế giới
little chút
different khác

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

inglês vietnamita
little chút
other khác
play chơi
on trên
you bạn
which khi

EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you

VI Hoặc thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh

inglês vietnamita
or hoặc
choose chọn
little chút
before trước
around xung quanh
those những

EN Support clean, renewable energy by investing online in minutes, starting with as little as €100

VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất là € 100

EN Pick your project, fill in your information, and start investing with as little as €100

VI Chọn dự án của bạn, điền thông tin của bạn bắt đầu đầu tư với số tiền ít nhất là € 100

EN We can invest in projects as little as 50 kWp. There is no limit for a maximum project size.

VI Chúng tôi thể đầu tư vào các dự án nhỏ nhất là 50 kWp. Không giới hạn cho kích thước dự án tối đa.

inglês vietnamita
there
limit giới hạn
maximum tối đa
size kích thước
we chúng tôi
in vào
project dự án
a đầu

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.

VI thể mua từ tối thiểu 50 đô la tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .

inglês vietnamita
buy mua
wallet trên

EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.

VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .

inglês vietnamita
buy mua
credit tín dụng
of của
card thẻ tín dụng

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change

VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít

inglês vietnamita
microsoft microsoft
sql sql
postgresql postgresql
change thay đổi
run chạy
on trên
to đổi

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

inglês vietnamita
of của
your bạn

EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

inglês vietnamita
have cho
at tại

Mostrando 50 de 50 traduções