Traduzir "customer as agreed" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "customer as agreed" de inglês para vietnamita

Traduções de customer as agreed

"customer as agreed" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

customer của bạn của chúng tôi dịch vụ hoặc hỗ trợ khách khách hàng mọi một qua ra sử dụng trên với

Tradução de inglês para vietnamita de customer as agreed

inglês
vietnamita

EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

inglêsvietnamita
movedi chuyển
contentdữ liệu
chosenchọn
wechúng tôi
customerskhách hàng

EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

inglêsvietnamita
movedi chuyển
contentdữ liệu
chosenchọn
regionkhu vực
awsaws
customerskhách hàng

EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.

VI Nội dung khách hàng không phải Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.

inglêsvietnamita
notkhông
informationthông tin
howevertuy nhiên
accordancetheo
customerkhách
sectionphần

EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities

VI Trừ khi sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi

inglêsvietnamita
followingsau
ourchúng tôi
andcủa

EN EDION Group has agreed with NTT DoCoMo, Inc

VI EDION Group đã đồng ý với NTT DoCoMo, Inc

inglêsvietnamita
withvới

EN It specifies a unique governance structure–a system by which decisions about the future of the blockchain can be agreed on by stakeholders

VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain thể được các bên liên quan đồng ý

EN The tariff agreed with ecoligo remains the same, but the gap to the utility tariff will increase.

VI Biểu giá thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên, nhưng chênh lệch đối với biểu thuế tiện ích sẽ tăng lên.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
utilitytiện ích
increasetăng
butnhưng
remainsvẫn
withvới

EN The tariff agreed with ecoligo remains the same.

VI Biểu giá đã thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
remainsvẫn
withvới

EN I have read and agreed the Privacy Policy.

VI Tôi đồng ý với điều khoản và điều kiện của chính sách bảo mật.

inglêsvietnamita
privacybảo mật
policychính sách

EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities

VI Trừ khi sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi

inglêsvietnamita
followingsau
ourchúng tôi
andcủa

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

inglêsvietnamita
companycông ty
financialtài chính
informationthông tin
establishedthành lập
julytháng
withvới
thecủa

EN EDION Group has agreed with NTT DoCoMo, Inc

VI EDION Group đã đồng ý với NTT DoCoMo, Inc

inglêsvietnamita
withvới

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

inglêsvietnamita
companycông ty
financialtài chính
informationthông tin
establishedthành lập
julytháng
withvới
thecủa

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
ifnếu
tocác
thesenày
bytheo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
ifnếu
tocác
thesenày
bytheo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
ifnếu
tocác
thesenày
bytheo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
ifnếu
tocác
thesenày
bytheo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
ifnếu
tocác
thesenày
bytheo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
ifnếu
tocác
thesenày
bytheo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
ifnếu
tocác
thesenày
bytheo

EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
ifnếu
tocác
thesenày
bytheo

EN After they agreed to receive updates from you, the notifications are displayed in the corner of the user's screen (desktop) or the notification panel (mobile/tablets)

VI Sau khi họ đồng ý nhận tin tức từ bạn, thông báo sẽ hiển thị ở gó màn hình của người dùng (máy tính) hoặc bảng thông báo (di động/máy tính bảng)

inglêsvietnamita
usersngười dùng
screenmàn hình
desktopmáy tính
orhoặc
ofcủa
youbạn
receivenhận
notificationsthông báo
aftersau

EN Agreed: an audit where the IRS proposed changes and you understand and agree with the changes.

VI Đạt thỏa thuận: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi và bạn hiểu, và đồng ý với những sửa đổi.

inglêsvietnamita
understandhiểu
withvới
youbạn

EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.

VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.

inglêsvietnamita
documentationtài liệu
awsaws
and
customerkhách
accesstruy cập

EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?

VI Đối với các dịch vụ thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS gì?

inglêsvietnamita
componentsphần
environmentmôi trường
responsibilitytrách nhiệm
thetrường
customerkhách hàng
withincủa
forvới
isđược

EN What is the customer's role in securing their customer content?

VI Khách hàng vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?

inglêsvietnamita
introng
theircủa
customerskhách

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
awsaws
ofcủa
selectchọn
customerskhách

EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data

VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình

inglêsvietnamita
introng
awsaws
regionkhu vực
securitybảo mật
customerskhách
specificcác
eachmỗi
andcủa
applyvới

EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects

VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
awsaws
cloudmây
customerkhách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.

inglêsvietnamita
awsaws
otherkhác
canadiancanada
requirementsyêu cầu
dependingtheo
businesskinh doanh
privacyriêng
andcủa
customerskhách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng

inglêsvietnamita
awsaws
otherkhác
canadiancanada
requirementsyêu cầu
dependingtheo
businesskinh doanh
privacyriêng
andcủa
customerskhách

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:

EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;

VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;

EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand

VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn

inglêsvietnamita
importantquan trọng
brandthương hiệu
whytại sao
yourcủa bạn
customerkhách hàng
withvới
isđược

EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term

VI Giai đoạn Trung thành khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
thekhi
longdài
customerkhách hàng
withvới

EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.

VI Bạn cũng thể tiến hành nghiên cứu khách hàngsử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.

inglêsvietnamita
alsocũng
researchnghiên cứu
usesử dụng
datadữ liệu
analyticsphân tích
understandhiểu
identifyxác định
optimizationtối ưu hóa
improvementcải thiện
youbạn
customerkhách
andcác

EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.

VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.

inglêsvietnamita
getnhận
monththáng
orhoặc
customerskhách
eachmỗi

EN This way the internet sees the customer IP addresses and not Cloudflares

VI Theo cách này, internet nhìn thấy địa chỉ IP của khách hàng chứ không phải Cloudflares

inglêsvietnamita
waycách
internetinternet
ipip
customerkhách hàng
thisnày

EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN

VI Cloudflare CDN được công nhận "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
choicelựa chọn
customerskhách hàng
forcho
invào
anăm

EN "We were an early customer of Cloudflare Gateway

VI "Chúng tôi khách hàng từ những ngày đầu tiên của Cloudflare Gateway

inglêsvietnamita
wechúng tôi
customerkhách hàng
ofcủa

EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!

VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!

inglêsvietnamita
startbắt đầu
productionsản xuất
pricegiá
customerkhách hàng
ađầu
youbạn
thenhận

EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.

VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.

inglêsvietnamita
productssản phẩm
kk
attại
shoppingmua sắm

EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.

VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.

inglêsvietnamita
orhoặc
chattrò chuyện
emailemail
onlinetrực tuyến
systemhệ thống
youbạn
needcần
viaqua
ourchúng tôi
customerkhách

EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)

VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)

inglêsvietnamita
accounttài khoản
customerkhách hàng
bytheo

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
provisioncung cấp
ofcủa
twohai
productssản phẩm
ourchúng tôi
customerkhách

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
businesskinh doanh
needsnhu cầu
customerkhách

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
companycông ty
highlycao
staffnhân viên
wechúng tôi
eachmỗi
storecửa hàng
customerkhách

EN Initiatives to respond to customer feedback

VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng

inglêsvietnamita
tocủa
customerkhách hàng
feedbackphản hồi

EN The origin of EDION 's business is "customer first"

VI Nguồn gốc kinh doanh của EDION "khách hàng đầu tiên"

inglêsvietnamita
originnguồn
businesskinh doanh
customerkhách hàng
thecủa

EN Respond to and share customer feedback

VI Trả lời và chia sẻ phản hồi của khách hàng

inglêsvietnamita
customerkhách hàng
feedbackphản hồi

Mostrando 50 de 50 traduções