Traduzir "custom activity" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "custom activity" de inglês para vietnamita

Traduções de custom activity

"custom activity" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

custom bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các của của bạn dùng khách liệu một qua sử dụng trên tùy chỉnh với để
activity hoạt động với

Tradução de inglês para vietnamita de custom activity

inglês
vietnamita

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN Isolate browsing activity from corporate endpoints

VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty

inglêsvietnamita
browsingduyệt
corporatecông ty

EN Audit employee activity inside SaaS applications

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

inglêsvietnamita
auditkiểm tra
employeenhân viên
insidetrong
saassaas
applicationscác ứng dụng

EN IT teams have limited power to manage browser activity

VI Đội ngũ IT quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt

inglêsvietnamita
browsertrình duyệt

EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.

VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
cloudmây
providernhà cung cấp
themchúng
yourbạn

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
notkhông
alsomà còn
insightthông tin
wechúng tôi
providecung cấp
yourbạn
sitetrang
intocủa

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

inglêsvietnamita
theychúng
encryptedmã hóa
ontrên
allngười
marketthị trường

EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market

VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường

inglêsvietnamita
marketthị trường
morehơn

EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC

VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC

inglêsvietnamita
protocolsgiao thức
ontrên
suchcác
maketạo

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này

inglêsvietnamita
climatekhí hậu
havecho
globaltoàn cầu
humanngười
ontrên
andcủa
thesenày
themcác

EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.

VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.

inglêsvietnamita
usesử dụng
has
introng
increasedtăng
andcác
otherkhác

EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using

VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng

inglêsvietnamita
ifnếu
ontrên
networksmạng
usingsử dụng
youbạn
followtheo

EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account

VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn

inglêsvietnamita
responsiblechịu trách nhiệm
occursxảy ra
accounttài khoản
ontrên
orhoặc
throughqua
yourbạn
anycủa

EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.

VI Không giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này

inglêsvietnamita
nokhông
integratedtích hợp
solutiongiải pháp

EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).

VI Tính sẵn của các dịch vụ cụ thể hiện ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
energynăng lượng
monitoringgiám sát
ofcủa
besttốt
specificcác

EN As the site is hosted at GitHub Pages, no information at all is available to the site maintainers on user activity

VI Vì trang này được host tại GitHub Pages, các nhà phát triển của trang không được bất cứ thông tin gì về hoạt động của người dùng

inglêsvietnamita
attại
nokhông
informationthông tin
userdùng
pagestrang
allcác

EN Before each activity: knowing what's expected of you

VI Ghi nhớ phần từ vựng 2 (bài tập phần "Hệ thống", "Luyện tập")

inglêsvietnamita
ofbài

EN In fact, these parties are like a room ? where people get together and do some activity

VI Thực tế, các buổi tiệc này giống một phòng ? nơi mọi người tụ tập với nhau thực hiện hoạt động nào đó

inglêsvietnamita
roomphòng
peoplengười
togethervới
thesenày

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức

inglêsvietnamita
tolàm
is

EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??

VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((

EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon

VI Các thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim

inglêsvietnamita
theycác
helpgiúp
completehoàn thành

EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent)  in the world

VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)

EN The comparison offer has to be for the same property, accommodation type or activity.

VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải cho cùng loại chỗ nghỉ, chỗ ở hoặc tour.

inglêsvietnamita
comparisonso sánh
hasphải
orhoặc
typeloại

EN The comparison offer needs to have the same check-in and check-out dates or activity start time and duration.

VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá cần phải cùng ngày nhận trả phòng hoặc giờ khởi hành tour thời lượng tour.

inglêsvietnamita
comparisonso sánh
orhoặc
thenhận
havephải
timegiờ
needscần

EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.

VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá trên một trang web không công khai loại chỗ nghỉ hoặc loại chỗ ở mà bạn sẽ ở hoặc loại tour lịch trình tour.

inglêsvietnamita
ifnếu
comparisonso sánh
ontrên
orhoặc
typeloại
andbạn
websitetrang

EN at least 24 hours before your check-in/activity start date with the following:

VI  ít nhất 24 giờ trước ngày nhận phòng/ khởi hành của bạn, với các thông tin sau:

inglêsvietnamita
hoursgiờ
datengày
yourcủa bạn
withvới
followingsau
thenhận

EN The proof of the claim,i.e. a link to the other travel website where you found the cheaper accommodation price or activity.

VI Bằng chứng cho yêu cầu khiếu nại: Đường dẫn đến trang web du lịch khác mà bạn tìm thấy giá đặt chỗ ở hoặc đặt tour rẻ hơn.

inglêsvietnamita
traveldu lịch
pricegiá
otherkhác
orhoặc
youbạn

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

inglêsvietnamita
theychúng
encryptedmã hóa
ontrên
allngười
marketthị trường

EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market

VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường

inglêsvietnamita
marketthị trường
morehơn

EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC

VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC

inglêsvietnamita
protocolsgiao thức
ontrên
suchcác
maketạo

EN Learn how to detect suspicious activity in your AWS account.

VI Tìm hiểu cách phát hiện hoạt động đáng ngờ trong tài khoản AWS của bạn.

inglêsvietnamita
learnhiểu
introng
awsaws
accounttài khoản
yourbạn

EN At the Beach Club, the Amanoi activity team celebrate the art of sand sculpture, incorporating shells, stones and driftwood into grand sandcastles and other creations

VI Tại Beach Club, đội ngũ tổ chức hoạt động của Amanoi sẽ hướng dẫn trẻ em cách tạo hình với cát, kết hợp vỏ sò, đá củi thành những lâu đài cát sinh động nhiều tạo hình khác

inglêsvietnamita
attại
amanoiamanoi
otherkhác
ofcủa

EN For example, AWS carefully manages potential flood and seismic activity risks

VI Ví dụ: AWS quản lý rủi ro lũ lụt hoạt động địa chấn tiềm ẩn một cách cẩn thận

inglêsvietnamita
awsaws
risksrủi ro

EN Operating System and Application logs for activity on the instance.

VI Nhật ký Ứng dụng Hệ điều hành dành cho hoạt động trên phiên bản.

inglêsvietnamita
systemhệ điều hành
ontrên

EN From that data, CrowdStrike can pull event data together and identify the presence of malicious activity.

VI Từ dữ liệu đó, CrowdStrike thể kéo dữ liệu sự kiện lại với nhau xác định sự hiện diện của hoạt động độc hại.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
eventsự kiện
identifyxác định
ofcủa
togethervới

EN get in touch and politely suggest an activity to someone, in French,

VI liên lạc lịch sự đề xuất một hoạt động cho ai đó bằng tiếng Pháp,

inglêsvietnamita
andbằng
frenchpháp

EN Grammar / Politely suggesting an activity with the "est-ce que" form and with intonation

VI Văn hoá / Bắt đầu một cuộc hội thoại

EN to see a translation of the words you don't understand in the activity. -

VI của Lớp để xem nghĩa các từ trong bài mà bạn không hiểu. -

inglêsvietnamita
understandhiểu
introng

EN Organic installs are from users who did not arrive in your app via a marketing activity

VI Lượt cài đặt tự nhiên (organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng tự nhiên - những người biết đến ứng dụng không qua bất kỳ một kênh marketing nào

inglêsvietnamita
usersngười dùng
notkhông
viaqua
marketingmarketing
appdùng

EN Non-organic installs are from users who engaged in a marketing activity (by clicking a banner ad, for example).

VI Lượt cài đặt không đến từ kênh tự nhiên (non-organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng tương tác với kênh marketing (ví dụ, click vào banner).

inglêsvietnamita
usersngười dùng
marketingmarketing

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
notkhông
alsomà còn
insightthông tin
wechúng tôi
providecung cấp
yourbạn
sitetrang
intocủa

EN This was a practical and meaningful activity to help the students improving living and learning conditions.

VI Đây là một hoạt động thiết thực ý nghĩa giúp nhà trường các em học sinh cải thiện điều kiện sinh hoạt học tập.

inglêsvietnamita
andcác
helpgiúp
improvingcải thiện
learninghọc

EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account

VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn

inglêsvietnamita
responsiblechịu trách nhiệm
occursxảy ra
accounttài khoản
ontrên
orhoặc
throughqua
yourbạn
anycủa

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận hoạt động tương tự

Mostrando 50 de 50 traduções