EN Isolate browsing activity from corporate endpoints
EN Isolate browsing activity from corporate endpoints
VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
corporate | công ty |
EN Optimize the user experience and facilitate browsing, in particular determining ?technical routes? for browsing
VI Tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng và hỗ trợ việc duyệt web, đặc biệt là xác định các ?tuyến kỹ thuật? cho việc duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
browsing | duyệt |
technical | kỹ thuật |
user | dùng |
EN Optimize the user experience and facilitate browsing, in particular determining ?technical routes? for browsing
VI Tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng và hỗ trợ việc duyệt web, đặc biệt là xác định các ?tuyến kỹ thuật? cho việc duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
browsing | duyệt |
technical | kỹ thuật |
user | dùng |
EN On that site, you can opt out of the use of information that Pinterest collects about your web browsing activity for the purpose of showing you targeted ads.
VI Trên trang web đó, bạn có thể chọn không sử dụng thông tin mà Pinterest thu thập về hoạt động duyệt web của bạn để hiển thị quảng cáo nhắm mục tiêu cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
browsing | duyệt |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
on | trên |
of | của |
web | web |
site | trang |
your | bạn |
EN This extension can access your tabs and browsing activity.
VI Tiện ích mở rộng này có thể truy cập tab và hoạt động duyệt web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
browsing | duyệt |
your | bạn |
and | của |
EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.
VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN Q: How does AWS Lambda isolate my code?
VI Câu hỏi: AWS Lambda cô lập mã của tôi bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | của |
aws | aws |
lambda | lambda |
how | bằng |
my | của tôi |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports Amazon VPC, so you can isolate your cluster to the IP ranges you choose for your nodes
VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
ip | ip |
cluster | cụm |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Q: How does AWS Lambda isolate my code?
VI Câu hỏi: AWS Lambda cô lập mã của tôi bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | của |
aws | aws |
lambda | lambda |
how | bằng |
my | của tôi |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports Amazon VPC, so you can isolate your cluster to the IP ranges you choose for your nodes
VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
ip | ip |
cluster | cụm |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Isolate if you test positive. If you have symptoms, talk to your doctor about treatment.
VI Cách ly nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính. Nếu có các triệu chứng, hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị về việc điều trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
if | nếu |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN Zero Trust browsing that’s actually fast.
VI Duyệt web Zero Trust thực sự nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
fast | nhanh chóng |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN Protect teams with Zero Trust Browsing
VI Bảo vệ các nhóm bằng tính năng Duyệt Zero Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
browsing | duyệt |
with | bằng |
EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.
VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơn và nhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn và nó hiệu quả với các trình duyệt gốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
service | giúp |
web | web |
safer | an toàn |
business | doanh nghiệp |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
browsing | duyệt |
faster | nhanh hơn |
with | với |
for | cho |
EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
cloud | mây |
networks | mạng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
runs | chạy |
and | của |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN The service allows indirect browsing of external, third-party websites
VI Dịch vụ cho phép duyệt gián tiếp các trang web của bên thứ ba, bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
browsing | duyệt |
external | ngoài |
websites | trang web |
EN The term "indirect browsing" refers to the server which you connect to
VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
you | bạn |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN When browsing the internet, we encourage you to use your discretion carefully
VI Khi truy cập internet, chúng tôi khuyến cáo bạn nên bảo mật cẩn thận
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:
VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com và khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
ability | khả năng |
use | sử dụng |
features | tính năng |
necessary | cần thiết |
all | của |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN The service allows indirect browsing of external, third-party websites
VI Dịch vụ cho phép duyệt gián tiếp các trang web của bên thứ ba, bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
browsing | duyệt |
external | ngoài |
websites | trang web |
EN The term "indirect browsing" refers to the server which you connect to
VI Thuật ngữ "duyệt gián tiếp" đề cập đến máy chủ mà bạn kết nối với
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
you | bạn |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN 1.1.1.1 is the free app that makes your Internet browsing safer
VI Ứng dụng miễn phí giúp Internet của bạn an toàn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
safer | an toàn |
your | của bạn |
the | của |
EN Add-on Zero Trust browsing to Access and Gateway to maximize threat and data protection
VI Tích hợp giải pháp Zero Trust như Cloudflare Access và Gateway để tăng cường khả năng bảo vệ trước mối đe dọa và bảo vệ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | như |
on | trước |
EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:
VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com và khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
ability | khả năng |
use | sử dụng |
features | tính năng |
necessary | cần thiết |
all | của |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN When browsing the internet, we encourage you to use your discretion carefully
VI Khi truy cập internet, chúng tôi khuyến cáo bạn nên bảo mật cẩn thận
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
EN Do not overlook any of these factors while browsing through Asian bonds from the list below.
VI Đừng bỏ qua bất kỳ yếu tố nào khi lướt qua các trái phiếu châu Á từ danh sách dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
the | khi |
while | các |
through | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções