EN At the Beach Club, the Amanoi activity team celebrate the art of sand sculpture, incorporating shells, stones and driftwood into grand sandcastles and other creations
EN At the Beach Club, the Amanoi activity team celebrate the art of sand sculpture, incorporating shells, stones and driftwood into grand sandcastles and other creations
VI Tại Beach Club, đội ngũ tổ chức hoạt động của Amanoi sẽ hướng dẫn trẻ em cách tạo hình với cát, kết hợp vỏ sò, đá và củi thành những lâu đài cát sinh động và nhiều tạo hình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
other | khác |
of | của |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN The ultimate wellness experience at Amanoi
VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN Family Activities - Things to do in Vietnam - Amanoi
VI Các hoạt động gia đình tại Amanoi - Book Experiences at Amanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
things | các |
amanoi | amanoi |
EN Amanoi’s programme of craft activities includes traditional coconut-leaf weaving – the intricate but easy-to-learn process by which the region’s children make their own toys
VI Các hoạt động thủ công của Amanoi, bao gồm đan lá dừa truyền thống - quy trình phức tạp nhưng dễ học mà trẻ em địa phương thường tự làm đồ chơi cho mình
EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game
VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt và điều khiển bóng
inglês | vietnamita |
---|---|
to | điều |
help | giúp |
game | chơi |
EN Explore Nui Chua National Park and the surrounding UNESCO Biosphere Reserve with a 27km trek – the longest offered by Amanoi
VI Khám phá Vườn Quốc gia Núi Chúa và Khu Dự trữ Sinh quyển UNESCO với hành trình đi bộ leo núi dài 27 km, cung đường dài nhất được Amanoi thiết kế
EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages
VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ và mang đến cơ hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi là một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
amanoi | amanoi |
guests | khách |
every | mọi |
EN Perched on the coast of Vietnam, Amanoi offers guests staying three nights a complimentary fourth night, daily breakfast and more.
VI Tọa lạc bên bờ biển Việt Nam, Amanoi cung cấp cho khách lưu trú ba đêm một đêm thứ tư miễn phí, bữa sáng hàng ngày và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
amanoi | amanoi |
offers | cung cấp |
guests | khách |
three | ba |
more | hơn |
EN Throughout the year, Amanoi’s residency programme draws an international roster of holistic health experts and wellbeing practitioners to the spa
VI Amanoi thu hút một đội ngũ các chuyên gia khách mời tham gia chăm sóc sức khỏe toàn diện đến với spa hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
health | sức khỏe |
experts | các chuyên gia |
spa | spa |
and | các |
EN Amanoi Spa offers two private hydrotherapy suites, each featuring a heated stone treatment table, steam room, Jacuzzi and cold plunge pool
VI Amanoi Spa cung cấp hai phòng thủy liệu pháp riêng, mỗi phòng đều có bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
amanoi | amanoi |
spa | spa |
table | bàn |
room | phòng |
offers | cung cấp |
private | riêng |
two | hai |
each | mỗi |
EN Amanoi’s pair of one-bedroom Wellness Villas are ideal for guests wishing to bring the resort’s wellbeing experience to the convenience of their own accommodation
VI Hai căn Wellness Pool Villas của Amanoi là nơi lý tưởng cho những vị khách muốn được trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe của khu nghỉ dưỡng thuận tiện ngay tạiphòng ở
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
are | được |
EN Immerse yourself in the healing embrace of Amanoi’s unique Wellness Pool Villas with their private spa facilities and personal spa therapists.
VI Đắm mình trong các gói trị liệu của các Wellness Pool Villa độc đáo của Amanoi mang đến cho khách các trải nghiệm spa riêng tư và các nhà trị liệu spa cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
spa | spa |
of | của |
personal | cá nhân |
private | riêng |
EN Amanoi’s three dining venues each enjoy a distinctly different setting - from the Restaurant’s clifftop perch to the Beach Club on the shore
VI Ba địa điểm ăn uống của Amanoi đều có khung cảnh khác biệt rõ rệt - từ vị trí trên đỉnh vách đá của Nhà hàng đến Beach Club trên bờ biển
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
different | khác |
on | trên |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN Kayak to a secret cove not far from Amanoi’s beach and snorkel its pristine reefs through myriad tropical fish
VI Chèo thuyền kayak đến một vịnh nhỏ bí mật cách không xa bãi biển của Amanoi và lặn biển qua các rạn san hô nguyên sơ ngắm nhìn vô số loài cá nhiệt đới
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
through | qua |
and | của |
EN From its prime location, Amanoi commands magnificent views of the dramatic coastline and the protected waters of Vinh Hy Bay
VI Với vị trí đắc địa, Amanoi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường bờ biển thuộc khu bảo tồn vịnh Vĩnh Hy
inglês | vietnamita |
---|---|
amanoi | amanoi |
and | với |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.
VI Không có yêu cầu nào là quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng có mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
request | yêu cầu |
great | lớn |
we | chúng tôi |
also | cũng |
before | trước |
and | của |
your | bạn |
EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets
VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân
EN The ultimate wellness experience at Amanoi
VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN Isolate browsing activity from corporate endpoints
VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
corporate | công ty |
EN Audit employee activity inside SaaS applications
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
employee | nhân viên |
inside | trong |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
EN IT teams have limited power to manage browser activity
VI Đội ngũ IT có quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
them | chúng |
your | bạn |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC
VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus và Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
on | trên |
such | các |
make | tạo |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.
VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít và các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
has | là |
in | trong |
increased | tăng |
and | các |
other | khác |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account
VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
occurs | xảy ra |
account | tài khoản |
on | trên |
or | hoặc |
through | qua |
your | bạn |
any | của |
EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.
VI Không có giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
integrated | tích hợp |
solution | giải pháp |
EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).
VI Tính sẵn có của các dịch vụ cụ thể hiện có ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
energy | năng lượng |
monitoring | giám sát |
of | của |
best | tốt |
specific | các |
Mostrando 50 de 50 traduções