Traduzir "creating an ecommerce" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "creating an ecommerce" de inglês para vietnamita

Traduções de creating an ecommerce

"creating an ecommerce" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

creating bạn cho các có thể một ra tạo với để

Tradução de inglês para vietnamita de creating an ecommerce

inglês
vietnamita

EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.

VI Kết nối cửa hàng thương mại điện tử của bạn với Gelato chỉ trong vài phút để bắt đầu tạo, bán cập nhật sản phẩm cho cửa hàng.

inglês vietnamita
store cửa hàng
start bắt đầu
products sản phẩm
in trong
to đầu
your của bạn
and

EN Every account created within that package has access to ecommerce integrations, ecommerce tools, webinars (300 attendees), and multiuser access (for up to 5 users) add-ons.

VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều quyền truy cập vào các tích hợp công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).

inglês vietnamita
account tài khoản
created tạo
package gói
users người dùng
access truy cập
and
every người

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những mô hình kinh doanh mới

inglês vietnamita
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt trẻ sơ sinh, trẻ em người già.

inglês vietnamita
health sức khỏe
us chúng ta
children trẻ em
faster nhanh hơn
in trong
all của

EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.

VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, bạn thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.

inglês vietnamita
youtube youtube
focused tập trung
creating tạo
can cần
on vào

EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes

VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la vụn bánh quy

inglês vietnamita
creating cho

EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO

VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO

inglês vietnamita
system hệ thống
creating tạo
blocks khối
be
will được
to tiền
and các

EN Creating a Nimiq account on the website requires no download and no personal data

VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống không cần dữ liệu cá nhân

inglês vietnamita
creating tạo
account tài khoản
requires yêu cầu
download tải xuống
personal cá nhân
data dữ liệu
on trên
the không

EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;

VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi lưu trữ giá trị, quản lý tạo các tài sản kỹ thuật số ;

inglês vietnamita
and các
creating tạo
assets tài sản

EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.

VI Tạo ra các DApps thể hoạt động cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.

inglês vietnamita
creating tạo
decentralized phi tập trung
software phần mềm
and các
solutions giải pháp

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng cho các dự án AI IoT.

inglês vietnamita
team nhóm
developers nhà phát triển
framework khung
applications các ứng dụng
ai ai
creating tạo
solutions giải pháp
and các

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

inglês vietnamita
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

inglês vietnamita
power điện
also cũng
more hơn

EN In the course of creating the template, other things happened

VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác

inglês vietnamita
in trong
other khác

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

inglês vietnamita
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN For introducing an environment for creating video content in-house

VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà

inglês vietnamita
environment môi trường
creating tạo
video video

EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories

VI Bạn thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ

inglês vietnamita
permissions quyền
you bạn
custom tùy chỉnh
for cho

EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes

VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi thay đổi

inglês vietnamita
creating tạo
real-time thời gian thực
list danh sách
users người dùng
real thực
changes thay đổi
as như
time thời gian
each mỗi
it khi
a của

EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room

VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề tên cho phòng

inglês vietnamita
group nhóm
room phòng
name tên
create tạo
and như
of thường
the khi
game chơi

EN Creating relationships, getting to know people is important

VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng

inglês vietnamita
creating tạo
is
important quan trọng
people người

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglês vietnamita
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.

VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều cơ hội cải thiện thu nhập cho mọi người.

inglês vietnamita
income thu nhập
people người
creating tạo

EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.

VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.

inglês vietnamita
space không gian
needs cần
work làm việc
we chúng tôi
you bạn

EN The ecoligo solution is about creating real change on the planet that we can see, feel and touch.

VI Giải pháp ecoligo tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta thể nhìn thấy, cảm nhận chạm vào.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
solution giải pháp
creating tạo
real thực
change thay đổi
and
the giải
that chúng
on trên

EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true

VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó đúng

inglês vietnamita
say nói
it
creating tạo
they chúng
two hai
we chúng tôi
know biết
better hơn

EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).

VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư vào các dự án ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).

inglês vietnamita
projects dự án
platform nền tảng
ecoligo ecoligo
of của
creating tạo

EN Read our guidance on creating, securing, and monitoring AWS Lambda-based applications

VI Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về việc tạo, bảo mật theo dõi các ứng dụng dựa trên AWS Lambda

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
on trên
creating tạo
applications các ứng dụng
based theo
aws aws
our chúng tôi

EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data

VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến

inglês vietnamita
use sử dụng
amazon amazon
data dữ liệu
perform thực hiện
aws aws
lambda lambda
function hàm
analyze phân tích
you bạn
such các
and của

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

inglês vietnamita
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN Then, over the course of two hours, you will be guided through all the steps involved in creating your own personal masterpiece

VI Trong hai đến ba giờ, bạn sẽ được hướng dẫn tất cả các bước để tạo nên kiệt tác cá nhân của riêng mình.

inglês vietnamita
creating tạo
hours giờ
personal cá nhân
two hai
in trong
all tất cả các
be được
you bạn
steps bước
the của

EN Federal Agencies or the DoD would only follow the FedRAMP process if they were creating cloud services (for example MilCloud).

VI Cơ quan Liên bang Bộ Quốc phòng sẽ chỉ cần làm theo quy trình FedRAMP nếu họ tạo các dịch vụ đám mây (chẳng hạn như MilCloud).

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
process quy trình
if nếu
creating tạo
cloud mây
follow theo
only các
were

EN For introducing an environment for creating video content in-house

VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà

inglês vietnamita
environment môi trường
creating tạo
video video

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglês vietnamita
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes

VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi thay đổi

inglês vietnamita
creating tạo
real-time thời gian thực
list danh sách
users người dùng
real thực
changes thay đổi
as như
time thời gian
each mỗi
it khi
a của

EN Yes, and there is no performance impact when taking snapshots. Note that restoring data from DB Snapshots requires creating a new DB Instance.

VI hiệu năng sẽ không bị ảnh hưởng khi tạo bản kết xuất nhanh. Hãy lưu ý rằng việc phục hồi dữ liệu từ bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu bắt buộc phải tạo phiên bản CSDL mới.

inglês vietnamita
no không
creating tạo
new mới
data dữ liệu

EN Adaptive in conceptualizing, creating and animating various styles and genres

VI Linh hoạt trong việc lên ý tưởng, thiết kế tạo hiệu ứng cho các thể loại game khác nhau

inglês vietnamita
and các
in trong
various khác nhau
creating cho

EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch

VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch

inglês vietnamita
future tương lai
today hôm nay
your của bạn
better tốt hơn
by theo
lets cho

EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives

VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
improve cải thiện
lives sống
of của
creating tạo
we chúng tôi
and

EN Four business sectors, one objective: creating the future

VI Bốn lĩnh vực kinh doanh, một mục tiêu: xây dựng tương lai

inglês vietnamita
four bốn
business kinh doanh
future tương lai

EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.

VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn kiến tạo tương lai.

inglês vietnamita
future tương lai
today hôm nay
your của bạn
better tốt hơn
by theo

EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.

VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.

inglês vietnamita
communication giao tiếp
is
creating tạo
information thông tin
we chúng tôi

EN While creating a search engine position tracking campaign with Semrush, you can add up to ten competing domains

VI Trong khi tạo chiến dịch theo dõi vị trí công cụ tìm kiếm với Semrush, bạn thể thêm tối đa mười domain cạnh tranh

inglês vietnamita
creating tạo
search tìm kiếm
campaign chiến dịch
tracking theo dõi
while trong khi
you bạn
with với

EN Simple and Powerful Creating a website has never been easier!

VI Đơn giản hiệu quảXây dựng website chưa bao giờ dễ dàng như thế!

inglês vietnamita
website website
and như
easier dễ dàng

EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes

VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la vụn bánh quy

inglês vietnamita
creating cho

EN Pinterest isn’t a place for misinformation, disinformation, mal-information or the individuals or groups spreading or creating it

VI Pinterest không phải nơi dành cho thông tin sai lệch, xuyên tạc, không đúng sự thật hay các cá nhân hoặc nhóm phát tán hoặc tạo ra những thông tin như vậy

inglês vietnamita
place nơi
individuals cá nhân
groups nhóm
or hoặc
the không
for cho

EN Instructions for creating lethal or toxic substances

VI Hướng dẫn tạo chất gây chết người hoặc độc hại

inglês vietnamita
instructions hướng dẫn
creating tạo
or hoặc

Mostrando 50 de 50 traduções