Traduzir "coworkers can show" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "coworkers can show" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de coworkers can show

inglês
vietnamita

EN Every now and then, Adjusters cook dinner for their coworkers representing their national cuisine.

VI Thỉnh thoảng, Adjuster còn cùng nhau nấu bữa tối để giới thiệu thức ngon quê nhà.

inglêsvietnamita
theirgiới

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

inglêsvietnamita
screenmàn hình
visiontầm nhìn
manynhiều
alsocũng
ofcủa
notkhông

EN You can use it at any place where you would show your paper card.

VI Quý vị thể sử dụng hồ sơ này bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.

inglêsvietnamita
cancần
placenơi
cardthẻ
usesử dụng
itnày

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn liên quan nhất với bạn.

inglêsvietnamita
andthị
youbạn
wantmuốn

EN You can hide/show information about the title and size of photos with just one click

VI Bạn thể ẩn/hiện thông tin về title kích thước của những bức ảnh chỉ với một click

inglêsvietnamita
informationthông tin
sizekích thước
ofcủa
youbạn

EN It's not necessary to go to court if you can show that a judgment from the court would be uncollectible

VI Quý vị không cần phải ra tòa nếu quý vị thể chứng minh rằng phán quyết của tòa án cũng không giúp quý vị thu nợ

inglêsvietnamita
ifnếu
cancần
tocũng
wouldphải

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn liên quan nhất với bạn.

inglêsvietnamita
andthị
youbạn
wantmuốn

EN And if their customers are on Pinterest, we can show them more relevant ads.

VI nếu khách hàng của họ sử dụng Pinterest, thì chúng tôi thể cho họ thấy nhiều quảng cáo liên quan hơn.

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
ifnếu
wechúng tôi
customerskhách hàng
andcủa
morenhiều
arechúng
oncho

EN We can use that information to show ads to the right people on Pinterest

VI Chúng tôi thể sử dụng thông tin đó để hiển thị quảng cáo cho đúng người trên Pinterest

inglêsvietnamita
usesử dụng
informationthông tin
adsquảng cáo
peoplengười
rightđúng
wechúng tôi
ontrên

EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on

VI Lưu ý: Bạn thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị

inglêsvietnamita
setthiết lập
adsquảng cáo
butnhưng
choosechọn
yourcủa bạn
youbạn
shoppingmua sắm
ontrên
withtheo

EN We can't wait to show you around. Sit tight, you'll be receiving a confirmation email shortly.

VI Chúng tôi rất nóng lòng muốn dẫn bạn đi tham quan. Hãy chú ý nhé, bạn sắp nhận được e-mail xác nhận.

inglêsvietnamita
receivingnhận
beđược
wechúng tôi
youbạn

EN Show your customers what amazing trips they can take with your business.

VI Cho khách hàng của bạn thấy họ sẽ những trải nghiệm tuyệt vời với doanh nghiệp của bạn.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
customerskhách hàng
takebạn
withvới
theycủa
whatnhững

EN When they do, their Tweets will show up here.

VI Khi họ Tweet, các Tweet của họ sẽ hiển thị đây.

inglêsvietnamita
whenkhi
heređây
theycủa

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglêsvietnamita
quicklynhanh
totrên
andthị
thetrường

EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?

VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
ontrên
ifnếu
mycủa tôi
itôi
orhoặc
willđược
itnày

EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.

VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.

inglêsvietnamita
daysngày
newmới
californiacalifornia
trycố gắng
wechúng tôi
introng
getlấy

EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated

VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ

inglêsvietnamita
mustphải
fullyđầy
arenhững

EN This page will show you the fastest way to contact us.

VI Trang này sẽ chỉ cho bạn cách nhanh nhất để liên lạc với bọn tui.

inglêsvietnamita
pagetrang
waycách
fastestnhanh nhất
youbạn
thisnày

EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm cộng đồng nhu cầu cấp bách nhất

inglêsvietnamita
neednhu cầu
groupsnhóm
thesenày
andcác

EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender

VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc sắc tộc, độ tuổi giới tính từ trước tới nay theo thời gian

inglêsvietnamita
californiacalifornia
distributedphân phối
overcho
timethời gian
agetuổi
gendergiới tính
thesenày
andcác

EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date

VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc sắc tộc, tuổi tác giới tính

inglêsvietnamita
agetuổi
gendergiới tính
thesenày
andcác

EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival

VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng

inglêsvietnamita
guestskhách
requiredyêu cầu
rapidnhanh
testxét nghiệm
hoursgiờ
orhoặc
beđược

EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.

VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận
buildxây dựng
prospectstiềm năng
personalcá nhân
platformnền tảng
yourcủa bạn
clientskhách hàng
ontrên
thenhận
withvới

EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.

VI Mục đích của chúng tôi đây giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.

inglêsvietnamita
helpgiúp
startedbắt đầu
withoutkhông
introng
onecủa
youbạn
ourchúng tôi

EN At idle or while driving, it would be great to enjoy a track or talk show by your favorite artist

VI Vào lúc nhàn rỗi hoặc lúc lái xe, việc tận hưởng một bản nhạc hoặc một chương trình talkshow của nghệ sĩ mà bạn yêu thích thật tuyệt vời

inglêsvietnamita
orhoặc
greattuyệt vời
favoriteyêu
yourbạn

EN Most apps will show ads at the top or bottom of an app

VI Hầu hết các ứng dụng sẽ hiển thị quảng cáo trên cùng hoặc dưới cùng của ứng dụng

inglêsvietnamita
appscác ứng dụng
adsquảng cáo
orhoặc
thecủa

EN The next time you open it, the results show up even more exciting.

VI Lần tiếp theo mở ra chơi tiếp, nhìn thấy thành quả hiện lên lại càng hào hứng hơn gấp bội.

inglêsvietnamita
nexttiếp theo
timelần
uplên
morehơn

EN Intense game show with a variety of high-quality graphics, top effects

VI Game show hàng dữ dội với hàng loạt các đồ họa chất lượng cao, hiệu ứng đỉnh

inglêsvietnamita
topcao
effectshiệu ứng

EN Just a few lead lines show you as a real gangster character roaming the underworld and then the races begin

VI Chỉ vài dòng dẫn dắt cho thấy bạn một nhân vật gangster thứ thiệt đang tung hoành trong thế giới ngầm rồi các cuộc đua bắt đầu

inglêsvietnamita
characternhân
beginbắt đầu
fewvài
youbạn
and

EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.

VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây lúc để bạn thể hiện tài năng niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.

inglêsvietnamita
yourbạn
andcủa

EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge

VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách

inglêsvietnamita
energynăng lượng
quicklynhanh
whilekhi
endcủa

EN Open all day, the stylish urban retreat offers extensive menus superbly crafted in its artfully designed show kitchen.

VI Nhà hàng hoạt động cả ngày, phục vụ các thực đơn phong phú được chế biến bởi các đầu bếp tài hoa ngay tại gian bếp mở.

inglêsvietnamita
dayngày
allcác

EN Grab a seat at the counter and order a ‘pour-over’ or an ‘immersion’, and then sit back and enjoy the show.

VI Chọn một chỗ yêu thích gọi một ly ?pour-over? hoặc ?immersion?, sau đó chậm rãi thưởng thức hương vị cà phê thơm lừng.

inglêsvietnamita
orhoặc
thensau

EN A positive LMIA will show that there is a need for a foreign worker to fill the job

VI Một tài liệu LMIA được phê duyệt sẽ bằng chứng xác thực cho thấy rằng cần công ty đó cần thuê một hoặc nhiều nhân công người nước ngoài để hoạt động

inglêsvietnamita
needcần

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglêsvietnamita
quicklynhanh
totrên
andthị
thetrường

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglêsvietnamita
quicklynhanh
totrên
andthị
thetrường

EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.

VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận
buildxây dựng
prospectstiềm năng
personalcá nhân
platformnền tảng
yourcủa bạn
clientskhách hàng
ontrên
thenhận
withvới

EN In this 30-minute virtual workshop, our AWS serverless experts show you to develop, debug, and deploy an AWS Lambda function for a simple web app

VI Trong hội thảo ảo kéo dài 30 phút này, các chuyên gia về công nghệ phi máy chủ của AWS sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển, gỡ lỗi triển khai một hàm AWS Lambda dành cho ứng dụng web đơn giản

inglêsvietnamita
introng
virtualảo
expertscác chuyên gia
lambdalambda
functionhàm
webweb
awsaws
deploytriển khai
youbạn
developphát triển
andcủa

EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.

VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI tất cả các lớp.

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn
securitybảo mật
helpsgiúp
ofcủa
yourbạn
customerskhách
alltất cả các

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglêsvietnamita
quicklynhanh
totrên
andthị
thetrường

EN We don’t have anything to show at the moment.

VI Hiện chúng tôi chưa món nào để hiển thị.

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglêsvietnamita
quicklynhanh
totrên
andthị
thetrường

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglêsvietnamita
quicklynhanh
totrên
andthị
thetrường

EN The first Bosch episode on the Kick Andy show aired in August 2016 and was followed by a second competition in October 2017

VI Tập đầu tiên sự tham gia của Bosch trong chương trình Kick Andy được phát sóng vào tháng 8 năm 2016 tiếp theo đó cuộc thi thứ hai lên sóng vào tháng 10 năm 2017

inglêsvietnamita
introng
followedtheo
and
secondhai

EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn

inglêsvietnamita
introng
casestrường hợp
orhoặc
duecho
morenhiều
wechúng tôi
onecủa

EN For a bad debt, you must show that at the time of the transaction you intended to make a loan and not a gift

VI Đối với một khoản nợ xấu, quý vị phải cho thấy rằng ý định của mình vào lúc giao dịch cho vay chứ không phải làm quà

inglêsvietnamita
mustphải
transactiongiao dịch
ofcủa
notkhông
and

EN To show that a debt is worthless, you must establish that you've taken reasonable steps to collect the debt

VI Để cho thấy một khoản nợ vô giá trị, quý vị phải chứng minh rằng quý vị đã thưc hiện các bước hợp để thu nợ

inglêsvietnamita
youcác
mustphải
stepsbước

EN We’ll also take into account the frequency of detected issues, and show you what needs immediate attention.

VI Đồng thời, chúng tôi cũng tính đến mức độ thường xuyên các vấn đề được phát hiện cho bạn biết ngay lập tức khi những vấn đề cần chú ý.

inglêsvietnamita
alsocũng
needscần
youbạn
andcác
wellcho

EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.

VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận
buildxây dựng
prospectstiềm năng
personalcá nhân
platformnền tảng
yourcủa bạn
clientskhách hàng
ontrên
thenhận
withvới

EN Despite these limitations, data continue to show that COVID-19 vaccination significantly reduces risk of infection and severe disease

VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm tiến triển thành bệnh nặng

inglêsvietnamita
datadữ liệu
continuetiếp tục
reducesgiảm
diseasebệnh
thatliệu
ofnày
tolàm

Mostrando 50 de 50 traduções