EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.
EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.
VI Những người mắc bệnh thận mạn tính nếu mắc COVID-19 sẽ có nguy cơ bệnh tiến triển nặng. Bao gồm cả những người được ghép thận. Tìm hiểu thêm về bệnh thận từ National Kidney Foundation.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
disease | bệnh |
includes | bao gồm |
learn | hiểu |
more | thêm |
are | được |
EN Despite these limitations, data continue to show that COVID-19 vaccination significantly reduces risk of infection and severe disease
VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm và tiến triển thành bệnh nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
continue | tiếp tục |
reduces | giảm |
disease | bệnh |
that | liệu |
of | này |
to | làm |
EN Nutritional therapy is a great option for people with diabetes, kidney disease, digestive problems and risk factors for heart disease.
VI Liệu pháp dinh dưỡng là một lựa chọn tuyệt vời cho những người mắc bệnh tiểu đường, bệnh thận, các vấn đề về tiêu hóa và các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
people | người |
disease | bệnh |
and | các |
option | chọn |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN Terry Warren calls it "the world's cruelest disease" after watching his wife, a VITAS patient, suffer from Huntington's Disease for years
VI Terry Warren gọi đó là "căn bệnh độc ác nhất thế giới" sau khi chứng kiến vợ của anh, một bệnh nhân VITAS, chịu đựng căn bệnh Huntington trong nhiều năm
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
years | năm |
after | sau |
EN The disparities in our diverse communities are severe
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta rất nghiêm trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
our | của chúng ta |
EN Vaccines are highly effective against severe COVID-19
VI Vắc-xin có hiệu quả cao giúp ngăn ngừa COVID-19 tiến triển nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
EN If you get a COVID-19 vaccine and you have a severe reaction, seek immediate medical care by calling 911
VI Nếu quý vị tiêm vắc-xin COVID-19 và có phản ứng nghiêm trọng, hãy gọi 911 để yêu cầu được chăm sóc y tế ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN Learn more about COVID-19 vaccines and rare severe allergic reactions.
VI Tìm hiểu thêm về các loại vắc-xin COVID-19 và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng hiếm gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | các |
EN Have moderate or severe primary immunodeficiency (such as DiGeorge syndrome, Wiskott-Aldrich syndrome)
VI Bị suy giảm miễn dịch nguyên phát trung bình hoặc nặng (chẳng hạn như hội chứng DiGeorge, hội chứng Wiskott-Aldrich)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in an mRNA COVID-19 vaccine, do not get the Pfizer or Moderna vaccine
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 mRNA thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | với |
the | không |
in | trong |
to | phần |
EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in the Janssen COVID-19 vaccine, do not get the Janssen vaccine
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 Janssen thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | với |
the | không |
in | trong |
to | phần |
EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai có thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong |
EN The COVID-19 disparities in our diverse communities are severe
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19 đang diễn ra rất nghiêm trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
our | của chúng ta |
EN Factors that increase risk of infection and severe illness
VI Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm và mắc bệnh nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
and | các |
that | làm |
EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death
VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng có thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
higher | cao |
or | hoặc |
to | đến |
EN Here are some common medical conditions that may make you more likely to get severe COVID-19
VI Dưới đây là một số bệnh trạng phổ biến có thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng
EN The CDC lists other medical conditions that increase your risk of severe COVID-19.
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) có danh sách các bệnh trạng khác làm tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng.
inglês | vietnamita |
---|---|
lists | danh sách |
other | khác |
increase | tăng |
your | là |
the | dịch |
that | làm |
EN People who are very obese are at higher risk of severe COVID-19
VI Những người quá béo phì nếu mắc COVID-19 sẽ có nguy cơ bệnh tiến triển nặng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
higher | cao hơn |
of | những |
EN People who are pregnant or recently gave birth are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about pregnancy from the CDC.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đang mang thai hoặc mới sinh con. Tìm hiểu thêm về việc mang thai từ CDC.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
or | hoặc |
people | người |
higher | cao hơn |
more | thêm |
EN People with diabetes (type I or 2) are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about diabetes from the America Diabetes Association.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường (loại I hoặc 2). Tìm hiểu thêm về bệnh tiểu đường từ Hiệp Hội Tiểu Đường Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
type | loại |
or | hoặc |
learn | hiểu |
EN People with heart conditions are at higher risk of severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tim
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
higher | cao hơn |
with | hơn |
of | những |
EN People with lung diseases are at higher risk of severe COVID-19. This is because COVID-19 can cause inflammation in the lungs. Learn more about lung diseases from the American Lung Association.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh phổi. Nguyên nhân là do bệnh COVID-19 có thể gây viêm phổi. Tìm hiểu thêm về bệnh phổi từ Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
diseases | bệnh |
learn | hiểu |
EN People who have had a stroke or other condition that affects blood flow to the brain are at higher risk of severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đã từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh trạng khác làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
have | là |
or | hoặc |
other | khác |
EN People with a substance use disorder are at higher risk for severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc chứng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
use | sử dụng |
higher | cao hơn |
with | hơn |
a | những |
EN COVID-19 can cause severe lung infections
VI Bệnh COVID-19 có thể gây nhiễm trùng phổi nặng
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN Local doctors say they’ve seen an increase in the number of people complaining of severe symptoms.
VI Các bác sĩ địa phương cho biết họ đã chứng kiến sự gia tăng số lượng người phàn nàn về các triệu chứng nghiêm trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
people | người |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | cho |
EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
disease | bệnh |
people | người |
the | này |
to | cho |
here | đây |
EN Translation of disease – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của disease – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of disease from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của disease từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of disease in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của disease trong tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN disease | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI disease | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.
VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | như |
disease | bệnh |
not | không |
of | của |
EN Disease due to microbial agents and infectations
VI Những bệnh liên quan đến nhiễm khuẩn và nhiễm trùng
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
to | đến |
EN Disease due to autoimmune disorders and allergy
VI Những bệnh liên quan đến rối loạn tự miễn dịch và dị ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
EN Disease of pigmentation and nutrious disorders
VI Các bệnh rối loạn sắc tố da và rối loạn biến dưỡng
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
and | các |
EN Metabolic storage diseases (hemochromatosis, Wilson’s Disease, and alpha-1-antitrypsin deficiency)
VI Các bệnh rối loạn trao đổi chất (bệnh rối loạn sắt, bệnh Wilson và bệnh thiếu men alpha-1- antitrypsin)
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
disease | bệnh |
EN Coronavirus disease (COVID-19): Who can travel to Canada
VI Dịch bệnh coronavirus (COVID-19): Ai có thể nhập cảnh Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
canada | canada |
to | dịch |
EN For every box of mooncakes purchased, Metropole Hanoi will make donation to the National Hospital of Tropical Disease.
VI Mỗi hộp bánh đến tay Quý vị đồng nghĩa với một phần doanh thu sẽ được khách sạn Metropole dành tặng hỗ trợ bệnh viện Nhiệt đới Trung ương các trang bị thiết bị Y tế cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
every | mỗi |
make | với |
EN Hospital fees is no longer a concern, payment for accident, disease, illness, and maternity
VI Để viện phí không còn là nỗi lo, trợ cấp nằm viện do tai nạn, ốm đau, bệnh tật, thai sản
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
fees | phí |
for | không |
EN Hospitalization allowance for accident, disease, illness, and maternity
VI Trợ cấp nằm viện do tai nạn, ốm đau, bệnh tật, thai sản(*)
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
EN Death payout for accident, disease, illness, and maternity
VI Trợ cấp tử vong do tai nạn, ốm đau, bệnh tật, thai sản
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
Mostrando 50 de 50 traduções