Traduzir "could be harmful" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "could be harmful" de inglês para vietnamita

Traduções de could be harmful

"could be harmful" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

could bạn bạn có cho các có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo vào với đã đó được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de could be harmful

inglês
vietnamita

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglês vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglês vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

inglês vietnamita
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

EN Innocuous webmail attachments, plugins, and software extensions can disguise harmful code

VI Tệp đính kèm, plugin phần mềm mở rộng phần mềm vô hại thể ẩn chứa mã độc hại

inglês vietnamita
software phần mềm

EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices

VI những ca tử vong mẹ khi thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới những thực hành hại

inglês vietnamita
family gia đình
violence bạo lực
practices thực hành
for khi

EN gender-based violence and harmful practices

VI bạo lực dựa trên cơ sở giới những thực hành hại

inglês vietnamita
violence bạo lực
practices thực hành

EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

inglês vietnamita
must phải
out trong
it khi
and với

EN The world?s most popular antiviruses like Norton, Kaspersky, AVG… do not consider DebugKey a harmful virus.

VI Các trình diệt virus phổ biến nhất thế giới như Norton, Kaspersky, AVG?không coi DebugKey là một virus gây hại.

EN ecoligo is leading the clean energy transition around the world. With us, you can help stop harmful CO2 from ever being released.

VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn thể giúp ngăn chặn khí CO2 hại kể từ khi mới hình thành.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
energy năng lượng
world thế giới
help giúp
with với
you bạn
the khi
is đang

EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service

VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại

inglês vietnamita
other khác
control kiểm soát
of dịch

EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

inglês vietnamita
must phải
out trong
it khi
and với

EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content

VI Không bao giờ chia sẻ nội dung hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp

inglês vietnamita
never không
or hoặc

EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content

VI Không bao giờ chia sẻ nội dung hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp

inglês vietnamita
never không
or hoặc

EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content

VI Không bao giờ chia sẻ nội dung hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp

inglês vietnamita
never không
or hoặc

EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content

VI Không bao giờ chia sẻ nội dung hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp

inglês vietnamita
never không
or hoặc

EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content

VI Không bao giờ chia sẻ nội dung hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp

inglês vietnamita
never không
or hoặc

EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content

VI Không bao giờ chia sẻ nội dung hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp

inglês vietnamita
never không
or hoặc

EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content

VI Không bao giờ chia sẻ nội dung hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp

inglês vietnamita
never không
or hoặc

EN Never share harmful, misleading, unrelated or inappropriate content

VI Không bao giờ chia sẻ nội dung hại, gây hiểu lầm, không liên quan hoặc không phù hợp

inglês vietnamita
never không
or hoặc

EN Irresponsible and harmful animal tourism or otherwise exploitative practices such as organised animal fighting.

VI Hoạt động du lịch liên quan tới động vật theo cách hại vô trách nhiệm hoặc các hoạt động lạm dụng khác như tổ chức cho động vật đánh nhau.

inglês vietnamita
or hoặc
such các

EN Harmful false or misleading content about public safety emergencies including natural disasters and extreme weather events.

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các trường hợp khẩn cấp về an toàn công cộng, như thiên tai các sự kiện thời tiết cực đoan.

inglês vietnamita
or hoặc
safety an toàn
and các
events sự kiện

VI Hành vi tự hành xác gây hại

EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors  

VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia

inglês vietnamita
or hoặc
challenges thử thách
if nếu

EN Harmful or deceptive products and practices

VI Các sản phẩm phương thức gây hại hoặc lừa đảo

inglês vietnamita
or hoặc
products sản phẩm
and các

EN Pinterest isn’t a place for practices and products that may be harmful or deceptive

VI Pinterest không phải là nơi dành cho các hành vi sản phẩm thể gây hại hoặc lừa đảo

inglês vietnamita
place nơi
may phải
products sản phẩm
and các
or hoặc
for cho

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

inglês vietnamita
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Discover how you could change your workspace.

VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.

inglês vietnamita
change thay đổi

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

inglês vietnamita
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
other khác
and các
global toàn cầu
currency tiền

EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC

VI Ví dụ: bạn thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC

inglês vietnamita
you bạn
use sử dụng
btcb btcb
tokens mã thông báo
bitcoin bitcoin
to đổi
btc btc

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

inglês vietnamita
learn hiểu
spend tiêu
other khác
at tại
or hoặc
how như
be được
you bạn
power điện

EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.

VI Hiện tượng này thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp các thành phố vùng trũng.

inglês vietnamita
this này
and các

EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using

VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng

inglês vietnamita
if nếu
on trên
networks mạng
using sử dụng
you bạn
follow theo

EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.

VI Cám ơn bạnđã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu thể, hãy chia sẻ tới bạncủa bạn:

inglês vietnamita
using sử dụng
if nếu
your của bạn
our chúng tôi
you bạn

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

inglês vietnamita
credit tín dụng
also cũng

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglês vietnamita
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN Any actions that could void the bonus

VI Bất kỳ hành động nào thể làm mất phần thưởng

inglês vietnamita
any

EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login

VI Lý do thể là file không sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập

inglês vietnamita
file file
direct trực tiếp
download tải xuống
available có sẵn
or hoặc
to xuống
the không

EN The beautifully designed, unique boxes could be repurposed as a high-tea set or for decoration.

VI Giữa guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, ai cũng mong muốn một lần trở lại tuổi thơ, về với một khung trời tự do mơ về những điều huyền diệu.

inglês vietnamita
designed với

EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.

VI Bạn cũng thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
improvements cải tiến
in trong
your bạn

EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable

VI Khi vận hành chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn thể tăng giá trị sống trong đó sẽ thoải mái hơn

inglês vietnamita
energy năng lượng
increase tăng
in trong
more hơn
your bạn
and của

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn thể nhận thấy vấn đề khi quá nhiều xe ô nhiễm không khí

inglês vietnamita
too quá

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

inglês vietnamita
power điện
also cũng
more hơn

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn thể lắp đặt các vòi hoa sen lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đómột lựa chọn cho bạn

inglês vietnamita
or hoặc
help giúp
reduce giảm
if nếu
option chọn
solar mặt trời
your bạn

EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking

VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói

inglês vietnamita
big lớn
events sự kiện
speaking nói

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta trong gia đình chúng ta.

inglês vietnamita
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

inglês vietnamita
reduce giảm
your bạn
use sử dụng
these này
all với

EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.

VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.

inglês vietnamita
and thay đổi

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

inglês vietnamita
api api
each mỗi

Mostrando 50 de 50 traduções