EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
"corporate reseller" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
corporate | công ty doanh nghiệp một |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN Not available in all countries. Contact your reseller.
VI Không khả dụng ở tất cả các quốc gia. Liên hệ với đại lý của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
your | của bạn |
not | với |
all | tất cả các |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.
VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
more | hơn |
control | kiểm soát |
complex | phức tạp |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
across | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Isolate browsing activity from corporate endpoints
VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
corporate | công ty |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.
VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
client | khách |
ios | ios |
android | android |
with | với |
EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
network | mạng |
without | không |
employees | nhân viên |
needed | cần |
across | trên |
we | chúng tôi |
have | là |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser
VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
users | người dùng |
connect | kết nối |
corporate | công ty |
resources | tài nguyên |
client | khách |
web | web |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
through | thông qua |
EN Secure access to your corporate applications without a VPN.
VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
corporate | doanh nghiệp |
applications | các ứng dụng |
vpn | vpn |
access | truy cập |
your | và |
without | không |
to | vào |
EN CEF - Corporate Environmental Footprint
VI CEF - Dấu chân Môi trường Doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
environmental | môi trường |
EN Corporate energy reduction analysis
VI Phân tích giảm thiểu năng lượng doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
analysis | phân tích |
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN Management Philosophy / Corporate Message
VI Triết lý quản lý / Thông điệp doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
EN Corporate contract (mobile phone)
VI Hợp đồng doanh nghiệp (điện thoại di động)
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
contract | hợp đồng |
EN Corporate Governance | Consumer Electronics and Living EDION
VI Quản trị doanh nghiệp | Điện tử tiêu dùng và EDION sống
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
living | sống |
EN ① Overview of corporate governance system
VI Tổng quan về hệ thống quản trị doanh nghiệp
EN Overview of corporate governance system
VI Tổng quan về hệ thống quản trị doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
system | hệ thống |
EN Why adopt corporate governance?
VI Tại sao phải áp dụng quản trị doanh nghiệp?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
corporate | doanh nghiệp |
EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue
VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
good | tốt |
between | giữa |
corporate | công ty |
group | nhóm |
stakeholders | các bên liên quan |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors
VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp
EN e. Reasons for the Board of Corporate Auditors to agree to the remuneration of the Accounting Auditor
VI e. Lý do để Ban kiểm toán doanh nghiệp đồng ý với mức thù lao của Kiểm toán viên kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
remuneration | thù lao |
accounting | kế toán |
EN As a corporate message to help customers understand
VI Như một thông điệp của công ty để giúp khách hàng hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
help | giúp |
understand | hiểu |
customers | khách |
EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?
VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
contract | hợp đồng |
know | biết |
EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans
VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng có nhiều công ty và kế hoạch điện thoại di động khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
plans | kế hoạch |
companies | công ty |
and | của |
EN EDION corporate business | consumer electronics and lifestyle of EDION
VI EDION Doanh nghiệp Công ty | Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống EDION
EN All products at corporate pricesWe will provide it.Settlement is also closed paymentYou can pay.
VI Tất cả các sản phẩm với giá công tyChúng tôi sẽ cung cấp nó.Thanh toán cũng là thanh toán đã đóngBạn có thể trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
also | cũng |
pay | thanh toán |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
EN Manage your corporate funds, make payouts, and issue cards.
VI Quản lý quỹ công ty của bạn, thanh toán, và phát hành thẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
cards | thẻ |
your | của bạn |
and | của |
make | bạn |
EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness
VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ có cơ hội được học hỏi và khám phá tiềm năng của bản thân mình
EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.
VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập và làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
place | nơi |
education | giáo dục |
work | làm việc |
it | không |
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN We offer all products at corporate prices. Settlement is also closed payment You can pay.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Thanh toán cũng là thanh toán đã đóng Bạn có thể trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN We offer all products at corporate prices. You can also pay by closing payment.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Bạn cũng có thể thanh toán bằng cách đóng thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN We provide total support for corporate mobile phones from business negotiations (consulting) to after-sales services.
VI Chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện cho điện thoại di động của công ty từ các cuộc đàm phán kinh doanh (tư vấn) đến các dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
business | kinh doanh |
corporate | công ty |
provide | cung cấp |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN ■ Special models for corporate use
VI ■ Mô hình đặc biệt để sử dụng cho công ty
EN We also offer corporate-only models at great value.
VI Chúng tôi cũng cung cấp các mô hình chỉ dành cho công ty với giá trị lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
great | lớn |
value | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
offer | cấp |
at | với |
EN CEF - Corporate Environmental Footprint - Certifications
VI CEF - Dấu chân Môi trường Doanh nghiệp - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
environmental | môi trường |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN Beside equity, Yuanta can provide bond issuance for corporate
VI Ngoài công cụ huy động vốn chủ, Yuanta cũng cung cấp dịch vụ phát hành trái phiếu cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
EN EDION will support the community medicine of coronavirus as a corporate citizen as Osaka Prefecture expands accommodation facilities for mild and asymptomatic people
VI EDION sẽ hỗ trợ y học cộng đồng về coronavirus với tư cách là công dân doanh nghiệp khi tỉnh Osaka mở rộng cơ sở lưu trú cho những người nhẹ và không có triệu chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
and | với |
people | người |
EN 4. Strictly handle personal information and corporate confidentiality of customers and business partners
VI 4. Xử lý nghiêm ngặt thông tin cá nhân và bảo mật thông tin doanh nghiệp của khách hàng và đối tác kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner
VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
information | thông tin |
manner | cách |
EN 8. Cooperate with the local community as a good corporate citizen
VI 8. Hợp tác với cộng đồng địa phương như một công dân tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
cooperate | hợp tác |
good | tốt |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses
VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
card | thẻ |
EN Manage your corporate expenses with a fully visible transaction history and adjustable spending limits
VI Quản lý chi phí doanh nghiệp với lịch sử giao dịch hiển thị đầy đủ và đặt các hạn mức chi tiêu có thể điều chỉnh được
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
transaction | giao dịch |
fully | đầy |
and | thị |
with | với |
a | dịch |
your | các |
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções