EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)
"contact form templates" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)
VI Quý vị khai báo phần khấu trừ trên Mẫu 1040, Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), hoặc Mẫu 1040-NR (tiếng Anh), (đính kèm Bảng 1 (Mẫu 1040) (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
form | mẫu |
or | hoặc |
the | anh |
EN If you want to change whether you file a Form 941 or a Form 944 for the year, then follow the instructions for Form 944 to request this change
VI Nếu bạn muốn thay đổi việc bạn nộp Mẫu 941 hay Mẫu 944 cho năm, thì hãy làm theo hướng dẫn cho Mẫu 944 để yêu cầu thay đổi này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
change | thay đổi |
form | mẫu |
year | năm |
instructions | hướng dẫn |
request | yêu cầu |
follow | theo |
want | muốn |
you | bạn |
whether | là |
EN You’ll find newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates designed with your business goals in mind.
VI Bạn sẽ thấy các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO và mẫu tự động hóa tiếp thị được thiết kế có tính đến các mục tiêu kinh doanh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
pages | trang |
business | kinh doanh |
goals | mục tiêu |
your | bạn |
and | của |
EN Want to save time and resources? Or are you just starting out? Newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates are here to help.
VI Bạn muốn tiết kiệm thời gian và nguồn lực - hoặc bạn mới chỉ bắt đầu? Các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO và mẫu tự động hóa tiếp thị luôn sẵn sàng giúp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
resources | nguồn |
or | hoặc |
templates | mẫu |
pages | trang |
help | giúp |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Customize your sales page and order form templates in seconds to sell your products and services online.
VI Tùy chỉnh trang bán hàng và biểu mẫu đặt hàng chỉ trong vài giây để bán trực tuyến sản phẩm và dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
page | trang |
seconds | giây |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
form | mẫu |
sales | bán hàng |
sell | bán |
in | trong |
your | của bạn |
and | và |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.
VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế là khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi là Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for
VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") có thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
in | trong |
of | thường |
the | những |
is | được |
EN Moreover, when speaking to older people, you must use the "vous" form, whereas with people your age or younger, you can use the "tu" form
VI Thêm nữa, với người hơn tuổi, luôn dùng "vous", dù những người này khi nói chuyện với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, vẫn có thể dùng "tu"
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
people | người |
the | này |
with | với |
EN If filing Form 1040 or Form 1040-SR, include the taxable portion in the total amount reported on the "Wages, salaries, tips" line of your tax return
VI Nếu nộp Mẫu 1040 hoặc Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), ghi phần chịu thuế vào tổng số tiền báo cáo trên dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa" của đơn khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
or | hoặc |
reported | báo cáo |
on | trên |
of | của |
your | và |
EN For paper Form 1040-X, mail each form to the IRS in a separate envelope
VI Đối với Mẫu 1040-X trên giấy, hãy gửi từng mẫu đơn cho IRS để trong một phong bì riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
each | cho |
EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)
VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN For additional information regarding the deduction for certain expenses of an eligible educator, see the Instructions for Form 1040 (and Form 1040-SR)
VI Để biết thêm thông tin về khấu trừ một số chi phí nhất định của nhà giáo dục đủ điều kiện, xin tham khảo Hướng dẫn cho Mẫu 1040 (và Mẫu 1040-SR) (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
instructions | hướng dẫn |
form | mẫu |
of | của |
EN File Form 944, Employer’s Annual Federal Tax Return, if you have received written notification about the Form 944 program.
VI Nộp Mẫu 944, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Lao Động (tiếng Anh), nếu quý vị nhận được thông báo bằng văn bản về chương trình Mẫu 944.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
you | anh |
notification | thông báo |
program | chương trình |
annual | năm |
received | nhận |
EN If you won't be liable for filing Form 940 in the future, see "Final: Business closed or stopped paying wages" under Type of Return in the Instructions for Form 940
VI Nếu quý vị không có trách nhiệm nộp Mẫu 940 trong tương lai, hãy xem "Sau cùng: Doanh nghiệp đóng cửa hoặc ngưng trả lương" trong mục Loại Khai Thuế trong Hướng Dẫn cho Mẫu 940 (tiếng Anh)
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
respond | phản hồi |
if | nếu |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
to | với |
you | bạn |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN Kindly provide us with the details requested in the form on this page, or contact us directly at the below, and we will respond as swiftly as possible.
VI Vui lòng cung cấp cho chúng tôi những yêu cầu chi tiết trong mẫu đơn trên trang này; hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ trả lời nhanh nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
requested | yêu cầu |
form | mẫu |
page | trang |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
in | trong |
on | trên |
details | chi tiết |
below | bên dưới |
with | với |
this | này |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN Use API Gateway, Lambda, and SNS to create a Serverless "Contact Us" form for a static website
VI Sử dụng API Gateway, Lambda và SNS để tạo biểu mẫu serverless "Liên hệ với chúng tôi" cho một trang web tĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
lambda | lambda |
form | mẫu |
use | sử dụng |
create | tạo |
website | trang |
and | với |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
respond | phản hồi |
if | nếu |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
to | với |
you | bạn |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN Post Code: 840-0826 Saga Shoko Build. 1F 2-1-12 Shirayama, Saga City → Access Map TEL:0952-25-7921 FAX:0952-26-2055 E-MAIL:info@spira.or.jp → Contact Form
VI 〒840-0826 Tầng 1 Tòa nhà Công thương Saga 2-1-2 Shirayama, thành phố Saga → Bản đồ SĐT : 0952-25-7921 FAX:0952-26-2055 E-MAIL:info@spira.or.jp → Mẫu liên hệ
EN Need help choosing? Contact us with the form below!
VI Nếu cần tư vấn chọn phòng, hãy liên lạc với chúng tôi qua biểu mẫu dưới đây!
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
choosing | chọn |
form | mẫu |
with | với |
EN Contact the payer (source) of the income to request a corrected Form W-2 or 1099.
VI Liên lạc với người trả (nguồn trả) lợi tức để yêu cầu Mẫu Đơn chỉnh sửa W-2 hoặc 1099.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
request | yêu cầu |
form | mẫu |
or | hoặc |
to | với |
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN There are several options, contact us using this form.
VI Có một số tùy chọn, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
options | chọn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN There are several options, contact us using this form.
VI Có một số tùy chọn, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
options | chọn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN There are several options, contact us using this form.
VI Có một số tùy chọn, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
options | chọn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN There are several options, contact us using this form.
VI Có một số tùy chọn, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
options | chọn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN There are several options, contact us using this form.
VI Có một số tùy chọn, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
options | chọn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN There are several options, contact us using this form.
VI Có một số tùy chọn, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
options | chọn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN There are several options, contact us using this form.
VI Có một số tùy chọn, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
options | chọn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN There are several options, contact us using this form.
VI Có một số tùy chọn, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
options | chọn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
Mostrando 50 de 50 traduções