EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)
EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)
VI Quý vị khai báo phần khấu trừ trên Mẫu 1040, Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), hoặc Mẫu 1040-NR (tiếng Anh), (đính kèm Bảng 1 (Mẫu 1040) (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
form | mẫu |
or | hoặc |
the | anh |
EN Attach the corrected forms when you send us your completed tax returns.
VI Gửi kèm các mẫu đơn đã chỉnh sửa khi quý vị gửi cho chúng tôi khai thuế đã điền đầy đủ thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
tax | thuế |
your | chúng tôi |
the | khi |
EN 000webhost was, is, and always will be a completely FREE platform! To use our services, you don’t even need to attach any credit card or other payment information
VI 000webhost trước đây đã, và sẽ luôn là một nền tảng MIỄN PHÍ! Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, bạn không cần phải thêm bất kỳ thẻ tín dụng nào vào như các nền tảng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
platform | nền tảng |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
other | khác |
use | sử dụng |
you | bạn |
need | cần |
and | và |
our | chúng tôi |
EN Swytch Extender: Mount through a 25 mm grommet hole or attach below the table with included hardware
VI Bộ kéo dài Swytch: Gắn thông qua lỗ cáp 25 mm hoặc gắn dưới bàn với phần cứng đi kèm
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
table | bàn |
hardware | phần cứng |
below | dưới |
through | qua |
EN scan and attach Form 8453-EMP, Employment Tax Declaration for an IRS e file Return.
VI quét và đính kèm Mẫu 8453-EMP, Bản tuyên bố Tờ khai thuế việc vàm cho IRS e-file (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
form | mẫu |
file | file |
tax | thuế |
for | cho |
EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.
VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
selected | chọn |
or | hoặc |
save | lưu |
multi | nhiều |
for | cho |
EN Schedule and post content on social media
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Draft, schedule and post content on social
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
across | trên |
platforms | nền tảng |
all | tất cả các |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Visit My Turn to schedule your vaccination
VI Truy cập My Turn để đặt lịch chủng ngừa
EN Californians can schedule their booster shot at My Turn.
VI Người dân California có thể đặt lịch tiêm mũi nhắc lại tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN Contact us today to schedule a consultation session
VI Liên hệ với Trobz ngay hôm nay để được chuyên gia tư vấn
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
to | với |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN If your child was vaccinated for COVID-19 5 months ago or more, schedule their booster shot now on My Turn.
VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà và nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
your | là |
their | các |
EN Charge your customers according to your schedule.
VI Thu tiền từ khách hàng theo lịch trình của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.
VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
payment | thanh toán |
project | dự án |
on | trên |
page | trang |
found | tìm |
EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included
VI Dịch vụ cho bữa trưa và bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
and | và |
EN New Year 2020 is coming. Columbia Asia Vietnam would like to announce our hospital's schedule for the holiday: • The clinicsl will be closed from...
VI Không ngoài mục đích mở rộng cho người dân tiếp cận y khoa hiện đại và thụ hưởng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo tiêu chuẩn của Columbia Asia -...
EN Schedule and post content on social media
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Draft, schedule and post content on social
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Schedule and post content on social media
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Draft, schedule and post content on social
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
across | trên |
platforms | nền tảng |
all | tất cả các |
EN Schedule and post content on social media
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Draft, schedule and post content on social
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Contact us today to schedule a consultation session
VI Liên hệ với Trobz ngay hôm nay để được chuyên gia tư vấn
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
to | với |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN Schedule and post content on social media
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Draft, schedule and post content on social
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Schedule and post content on social media
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Draft, schedule and post content on social
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Follow the schedule and pipeline as established by the AD and Producer
VI Thực hiện công việc theo lịch trình và quy trình do AD và Producer đề ra
inglês | vietnamita |
---|---|
by | theo |
EN explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.
VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
EN You can deduct it on Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or on your applicable business income tax return.
VI Quý vị có thể khấu trừ số tiền này trên Bản Khai C (Mẫu 1040), Lời hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân) hoặc trên đơn khai thuế lợi tức kinh doanh hiện hành của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
form | mẫu |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Schedule and post to multiple accounts, including those on Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest, LinkedIn and Google My Business.
VI Lên lịch và đăng bài lên nhiều tài khoản, bao gồm những tài khoản trên Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest, LinkedIn và Google My Business.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
accounts | tài khoản |
including | bao gồm |
those | những |
on | trên |
to | lên |
EN Post any article across all your social media profiles with one click using our Chrome extension. Schedule retweets easily.
VI Đăng bất kỳ bài viết nào trên tất cả các hồ sơ mạng xã hội của bạn chỉ với một cú nhấp chuột bằng cách sử dụng tiện ích mở rộng Chrome của chúng tôi. Lên lịch retweet dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
click | nhấp |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
across | trên |
your | bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.
VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
start | bắt đầu |
notification | thông báo |
in | trong |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
across | trên |
platforms | nền tảng |
all | tất cả các |
EN Flights Schedule Updates (From Ulaanbaatar)
VI Đi lại mà không cần phải cách ly với các chuyến bay không yêu cầu cách ly của chúng tôi
EN Please be sure to check your flight schedule in case of a sudden breakdown and so on.
VI Quý khách nhớ kiểm tra lịch trình chuyến bay của mình trong trường hợp sự cố đột ngột và tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
in | trong |
case | trường hợp |
of | của |
EN Go to the \'View Schedule\' menu when you select \'Detailed View\' at the bottom.
VI Đi đến trình đơn “Xem lịch trình” khi quý khách chọn \'Chi tiết\' ở dưới cùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
select | chọn |
detailed | chi tiết |
EN Schedule C (Form 1040), Profit or Loss From Business (Sole Proprietorship) or
VI Bản Khai C (Mẫu 1040), Lợi Nhuận hoặc Thua Lỗ từ Hoạt Động Kinh Doanh (Doanh Nghiệp Tư Nhân), hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
Mostrando 50 de 50 traduções