EN High throughput: 1000+ TPS on testnet for Ethereum smart contracts. Fast, near-instant confirmation: block confirmation time in seconds
EN High throughput: 1000+ TPS on testnet for Ethereum smart contracts. Fast, near-instant confirmation: block confirmation time in seconds
VI Thông lượng cao: 1000 TPS trên Testnet cho Hợp đồng thông minh của Ethereum Xác nhận nhanh, gần như tức thì: Thời gian xác nhận khối tính bằng giây
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
block | khối |
near | gần |
time | thời gian |
high | cao |
fast | nhanh |
on | trên |
seconds | giây |
for | cho |
EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen
VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn có thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá và tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
screen | màn hình |
start | bắt đầu |
people | người |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN Logi Dock supports one display screen extension, or dual display for mirroring. Dual monitors for screen extension can only be supported with the following set-up.
VI Logi Dock hỗ trợ một màn hình mở rộng hoặc hai màn hình phản chiếu. Hai màn hình mở rộng chỉ có thể được hỗ trợ với bố cục sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
screen | màn hình |
or | hoặc |
following | sau |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience
VI Hầu hết các loại tiền điện tử có thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao và không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
times | thời gian |
high | cao |
transaction | giao dịch |
friendly | thân thiện |
most | hầu hết |
fees | phí giao dịch |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
and | các |
have | nhận |
EN Confirmation of company personnel
VI Xác nhận nhân sự của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
company | công ty |
EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.
VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
days | ngày |
period | thời gian |
happens | xảy ra |
within | trong |
receive | nhận |
your | bạn |
EN You will receive confirmation of your investment by email.
VI Bạn sẽ nhận được xác nhận đầu tư của mình qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
by | đầu |
you | bạn |
EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.
VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
of | của |
each | cho |
our | chúng tôi |
your | tôi |
customer | khách |
EN Your Order Number in the booking confirmation email that we sent you.
VI Mã đặt chỗ của bạn trong email xác nhận đặt chỗ mà chúng tôi đã gửi cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
the | nhận |
EN You will receive a confirmation email about your gift card purchase.
VI Bạn sẽ nhận được thư xác nhận về việc mua thẻ quà tặng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
card | thẻ |
gift | quà |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
EN You'll receive a confirmation number for your records.
VI Quý vị sẽ nhận số xác nhận để lưu hồ sơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | nhận |
EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.
VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi
EN Select to automatically approve anyone who has registered for the webinar and Zoom provides them a confirmation email.
VI Chọn tự động phê duyệt bất kỳ ai đã đăng ký hội thảo trực tuyến và Zoom gửi cho họ một email xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
anyone | bất kỳ ai |
EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change
VI Trong một số trường hợp, Zoom có thể thông báo cho bạn về Thay đổi và cũng có thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
request | yêu cầu |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN 3 You will receive a confirmation email with instructions for your appointment.
VI 3 Bạn sẽ nhận được một email xác nhận với các hướng dẫn cho cuộc hẹn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
receive | nhận |
your | bạn |
EN and reference your confirmation number below.
VI và cung cấp mã xác nhận bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
below | bên dưới |
EN and reference your confirmation number below.
VI và cung cấp mã xác nhận bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
below | bên dưới |
EN and reference your confirmation number below.
VI và cung cấp mã xác nhận bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
below | bên dưới |
EN and reference your confirmation number below.
VI và cung cấp mã xác nhận bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
below | bên dưới |
EN Didn't receive confirmation instructions?
VI Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.
VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
changed | thay đổi |
continue | tiếp tục |
form | mẫu |
previously | trước |
receive | nhận |
your | bạn |
EN We can't wait to show you around. Sit tight, you'll be receiving a confirmation email shortly.
VI Chúng tôi rất nóng lòng muốn dẫn bạn đi tham quan. Hãy chú ý nhé, bạn sắp nhận được e-mail xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
be | được |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN You will receive a confirmation email from your domain registry
VI Bạn sẽ nhận được một email xác nhận từ nhà đăng ký tên miền.
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | nhận |
your | bạn |
EN You will receive a confirmation letter from your domain registry.
VI Bạn sẽ nhận được một email xác nhận từ nhà đăng ký tên miền.
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | nhận |
your | bạn |
EN Contacts subscribing with double opt-in are added to the Contact queue and wait for the confirmation email.
VI Các liên lạc đăng ký nhận thư tiếp thị bằng hai bước được thêm vào hàng chờ và chờ email xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | bằng |
and | thị |
are | được |
the | nhận |
to | thêm |
EN Send an order confirmation email within seconds of the purchase – without lifting a finger.
VI Gửi email xác nhận đơn hàng trong vài giây sau khi giao dịch hoàn tất – mà không cần thao tác gì phức tạp.
EN For any delivery service you may use, always request confirmation that the IRS has received it
VI Luôn yêu cầu IRS xác nhận đã nhận được giấy tờ khi bạn dùng bất cứ dịch vụ giao nhận nào
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
request | yêu cầu |
use | dùng |
received | nhận được |
you | bạn |
EN For example, if you use the US Postal Service, you can request one of their additional services to ensure delivery confirmation.
VI Thí dụ, nếu dùng Sở Bưu Điện Hoa Kỳ thì bạn có thể yêu cầu một trong những dịch vụ phụ trợ của họ (tiếng Anh) để bảo đảm xác nhận thông tin giao nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | dùng |
request | yêu cầu |
you | bạn |
of | của |
EN pay online or with your mobile device with Direct Pay for free and receive instant confirmation your payment was submitted;
VI trả tiền trực tuyến hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng Direct Pay miễn phí và được xác nhận ngay đã trả tiền
EN Our converter knows the screen size of your devices and can optimize quality and file size for it
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi nắm rõ kích thước màn hình của thiết bị của bạn và có thể tối ưu hóa chất lượng và kích thước file cho thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
optimize | tối ưu hóa |
quality | chất lượng |
file | file |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
EN Flat screen TV with DVD player, espresso machine.
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Flat screen TV with DVD player, expresso machine
VI Quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà và cà phê
EN Saving Energy On and Off the Screen
VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên và Ngoài Màn Ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
on | trên |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN You have the option to select the quality and the screen size
VI Bạn có thể chọn chất lượng và kích thước màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
size | kích thước |
select | chọn |
you | bạn |
EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.
VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.
inglês | vietnamita |
---|---|
rewards | phần thưởng |
often | thường |
in | trong |
character | nhân |
if | nếu |
screen | màn hình |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end
VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
buy | mua |
or | hoặc |
and | và |
until | cho đến khi |
will | phải |
the | này |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN On the home screen, you can explore many different types of games
VI Tại màn hình trang chủ, bạn có thể khám phá nhiều thể loại trò chơi khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
types | loại |
games | trò chơi |
different | khác nhau |
EN All information of the file is collected by Simple Gallery Pro and set up on the screen so that you have a visual view
VI Mọi thông tin của tập tin đều được Simple Gallery Pro thu thập và thiết lập trên màn hình để bạn có một cái nhin trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
file | tập tin |
set | thiết lập |
on | trên |
screen | màn hình |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN Rearrange the layout, display the position of the app on the common screen.
VI Sắp xếp lại bố cục, vị trí hiển thị của app trên màn hình chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
common | chung |
screen | màn hình |
on | trên |
the | của |
EN Step 3: Open InternetGuard, activate the app in the top corner of the screen. Blocking all Wifi and Mobile Data access of SimCity BuildIt.
VI Bước 3: Mở InternetGuard, kích hoạt ứng dụng ở góc trên màn hình. Chặn toàn bộ quyền truy cập Wifi và Dữ Liệu Di Động của SimCity BuildIt.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
top | trên |
screen | màn hình |
blocking | chặn |
data | dữ liệu |
of | của |
access | truy cập |
EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help
VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
EN You have to open Internet Guard and activate the app in the top corner of the screen
VI Bạn đọc phần hướng dẫn trong bài nhé, nhớ đọc kỹ để không bị lỗi.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
in | trong |
and | đọc |
the | không |
to | phần |
EN You can optionally allow Internet connection when turning on the screen
VI Bạn có thể tùy chọn cho phép kết nối Internet khi bật màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
internet | internet |
connection | kết nối |
screen | màn hình |
you | bạn |
the | khi |
EN Just click on the main screen, choose data usage to see how much data you use each day.
VI Chỉ cần nhấp vào màn hình chính, chọn sử dụng dữ liệu để xem số lượng dữ liệu bạn sử dụng mỗi ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
screen | màn hình |
click | nhấp |
choose | chọn |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
Mostrando 50 de 50 traduções