Traduzir "confirmation screen" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "confirmation screen" de inglês para vietnamita

Traduções de confirmation screen

"confirmation screen" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

screen bạn màn hình trên vào đó để

Tradução de inglês para vietnamita de confirmation screen

inglês
vietnamita

EN High throughput: 1000+ TPS on testnet for Ethereum smart contracts. Fast, near-instant confirmation: block confirmation time in seconds

VI Thông lượng cao: 1000 TPS trên Testnet cho Hợp đồng thông minh của Ethereum Xác nhận nhanh, gần như tức thì: Thời gian xác nhận khối tính bằng giây

inglês vietnamita
ethereum ethereum
smart thông minh
block khối
near gần
time thời gian
high cao
fast nhanh
on trên
seconds giây
for cho

EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen

VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn có thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá và tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình

inglês vietnamita
character nhân
screen màn hình
start bắt đầu
people người
with với
you bạn
on trên

EN Logi Dock supports one display screen extension, or dual display for mirroring. Dual monitors for screen extension can only be supported with the following set-up.

VI Logi Dock hỗ trợ một màn hình mở rộng hoặc hai màn hình phản chiếu. Hai màn hình mở rộng chỉ có thể được hỗ trợ với bố cục sau.

inglês vietnamita
one hai
screen màn hình
or hoặc
following sau

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglês vietnamita
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience

VI Hầu hết các loại tiền điện tử có thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao và không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng

inglês vietnamita
long dài
times thời gian
high cao
transaction giao dịch
friendly thân thiện
most hầu hết
fees phí giao dịch
offer cấp
user dùng
to tiền
and các
have nhận

EN Confirmation of company personnel

VI Xác nhận nhân sự của công ty

inglês vietnamita
of của
company công ty

EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.

VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.

inglês vietnamita
if nếu
days ngày
period thời gian
email email
happens xảy ra
within trong
receive nhận
your bạn

EN You will receive confirmation of your investment by email.

VI Bạn sẽ nhận được xác nhận đầu tư của mình qua email.

inglês vietnamita
email email
will được
by đầu
you bạn

EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.

VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
of của
each cho
our chúng tôi
your tôi
customer khách

EN Your Order Number in the booking confirmation email that we sent you.

VI Mã đặt chỗ của bạn trong email xác nhận đặt chỗ mà chúng tôi đã gửi cho bạn.

inglês vietnamita
email email
sent gửi
we chúng tôi
your của bạn
in trong
you bạn
the nhận

EN You will receive a confirmation email about your gift card purchase.

VI Bạn sẽ nhận được thư xác nhận về việc mua thẻ quà tặng của bạn.

inglês vietnamita
purchase mua
card thẻ
gift quà
your của bạn
will được
you bạn

EN You'll receive a confirmation number for your records.

VI Quý vị sẽ nhận số xác nhận để lưu hồ sơ.

inglês vietnamita
receive nhận

EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.

VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi

EN Select to automatically approve anyone who has registered for the webinar and Zoom provides them a confirmation email.

VI Chọn tự động phê duyệt bất kỳ ai đã đăng ký hội thảo trực tuyến và Zoom gửi cho họ một email xác nhận.

inglês vietnamita
select chọn
anyone bất kỳ ai
email email

EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change

VI Trong một số trường hợp, Zoom có thể thông báo cho bạn về Thay đổi và cũng có thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi

inglês vietnamita
in trong
also cũng
request yêu cầu
change thay đổi
your bạn

EN 3 You will receive a confirmation email with instructions for your appointment.

VI 3 Bạn sẽ nhận được một email xác nhận với các hướng dẫn cho cuộc hẹn của bạn.

inglês vietnamita
email email
instructions hướng dẫn
receive nhận
your bạn

EN and reference your confirmation number below.

VI và cung cấp mã xác nhận bên dưới.

inglês vietnamita
below bên dưới

EN and reference your confirmation number below.

VI và cung cấp mã xác nhận bên dưới.

inglês vietnamita
below bên dưới

EN and reference your confirmation number below.

VI và cung cấp mã xác nhận bên dưới.

inglês vietnamita
below bên dưới

EN and reference your confirmation number below.

VI và cung cấp mã xác nhận bên dưới.

inglês vietnamita
below bên dưới

EN Didn't receive confirmation instructions?

VI Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?

inglês vietnamita
instructions hướng dẫn

EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.

VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.

inglês vietnamita
requirement yêu cầu
changed thay đổi
continue tiếp tục
form mẫu
previously trước
receive nhận
your bạn

EN We can't wait to show you around. Sit tight, you'll be receiving a confirmation email shortly.

VI Chúng tôi rất nóng lòng muốn dẫn bạn đi tham quan. Hãy chú ý nhé, bạn sắp nhận được e-mail xác nhận.

inglês vietnamita
receiving nhận
be được
we chúng tôi
you bạn

EN You will receive a confirmation email from your domain registry

VI Bạn sẽ nhận được một email xác nhận từ nhà đăng ký tên miền.

inglês vietnamita
email email
receive nhận
your bạn

EN You will receive a confirmation letter from your domain registry.

VI Bạn sẽ nhận được một email xác nhận từ nhà đăng ký tên miền.

inglês vietnamita
receive nhận
your bạn

EN Contacts subscribing with double opt-in are added to the Contact queue and wait for the confirmation email.

VI Các liên lạc đăng ký nhận thư tiếp thị bằng hai bước được thêm vào hàng chờ và chờ email xác nhận.

inglês vietnamita
email email
with bằng
and thị
are được
the nhận
to thêm

EN Send an order confirmation email within seconds of the purchase – without lifting a finger.

VI Gửi email xác nhận đơn hàng trong vài giây sau khi giao dịch hoàn tất – mà không cần thao tác gì phức tạp.

EN For any delivery service you may use, always request confirmation that the IRS has received it

VI Luôn yêu cầu IRS xác nhận đã nhận được giấy tờ khi bạn dùng bất cứ dịch vụ giao nhận nào

inglês vietnamita
always luôn
request yêu cầu
use dùng
received nhận được
you bạn

EN For example, if you use the US Postal Service, you can request one of their additional services to ensure delivery confirmation.

VI Thí dụ, nếu dùng Sở Bưu Điện Hoa Kỳ thì bạn có thể yêu cầu một trong những dịch vụ phụ trợ của họ (tiếng Anh) để bảo đảm xác nhận thông tin giao nhận.

inglês vietnamita
if nếu
use dùng
request yêu cầu
you bạn
of của

EN pay online or with your mobile device with Direct Pay for free and receive instant confirmation your payment was submitted;

VI trả tiền trực tuyến hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng Direct Pay miễn phí và được xác nhận ngay đã trả tiền

EN Our converter knows the screen size of your devices and can optimize quality and file size for it

VI Trình chuyển đổi của chúng tôi nắm rõ kích thước màn hình của thiết bị của bạn và có thể tối ưu hóa chất lượng và kích thước file cho thiết bị

inglês vietnamita
screen màn hình
optimize tối ưu hóa
quality chất lượng
file file
size kích thước
our chúng tôi
converter chuyển đổi
your của bạn

EN Flat screen TV with DVD player, espresso machine.

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

VI Quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà và cà phê

EN Saving Energy On and Off the Screen

VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên và Ngoài Màn Ảnh

inglês vietnamita
saving tiết kiệm
energy năng lượng
on trên

EN Set the quality and screen size using our high quality presets.

VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.

inglês vietnamita
quality chất lượng
screen màn hình
high cao
size kích thước
our chúng tôi
using cài đặt

EN You have the option to select the quality and the screen size

VI Bạn có thể chọn chất lượng và kích thước màn hình

inglês vietnamita
quality chất lượng
screen màn hình
size kích thước
select chọn
you bạn

EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.

VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.

inglês vietnamita
rewards phần thưởng
often thường
in trong
character nhân
if nếu
screen màn hình
of của
you bạn
receive nhận
these này

EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end

VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc

inglês vietnamita
screen màn hình
buy mua
or hoặc
and
until cho đến khi
will phải
the này

EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).

VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).

inglês vietnamita
search tìm kiếm
unlock mở khóa
screen màn hình
if nếu
your của bạn

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglês vietnamita
solution giải pháp
videos video
control kiểm soát
screen màn hình
every mọi
on trên
you bạn
two hai
while khi
their của

EN On the home screen, you can explore many different types of games

VI Tại màn hình trang chủ, bạn có thể khám phá nhiều thể loại trò chơi khác nhau

inglês vietnamita
screen màn hình
types loại
games trò chơi
different khác nhau

EN All information of the file is collected by Simple Gallery Pro and set up on the screen so that you have a visual view

VI Mọi thông tin của tập tin đều được Simple Gallery Pro thu thập và thiết lập trên màn hình để bạn có một cái nhin trực quan

inglês vietnamita
information thông tin
file tập tin
set thiết lập
on trên
screen màn hình
of của
pro pro
you bạn

EN Rearrange the layout, display the position of the app on the common screen.

VI Sắp xếp lại bố cục, vị trí hiển thị của app trên màn hình chung.

inglês vietnamita
common chung
screen màn hình
on trên
the của

EN Step 3: Open InternetGuard, activate the app in the top corner of the screen. Blocking all Wifi and Mobile Data access of SimCity BuildIt.

VI Bước 3: Mở InternetGuard, kích hoạt ứng dụng ở góc trên màn hình. Chặn toàn bộ quyền truy cập Wifi và Dữ Liệu Di Động của SimCity BuildIt.

inglês vietnamita
step bước
top trên
screen màn hình
blocking chặn
data dữ liệu
of của
access truy cập

EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help

VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.

inglês vietnamita
android android

EN You have to open Internet Guard and activate the app in the top corner of the screen

VI Bạn đọc phần hướng dẫn trong bài nhé, nhớ đọc kỹ để không bị lỗi.

inglês vietnamita
you bạn
in trong
and đọc
the không
to phần

EN You can optionally allow Internet connection when turning on the screen

VI Bạn có thể tùy chọn cho phép kết nối Internet khi bật màn hình

inglês vietnamita
allow cho phép
internet internet
connection kết nối
screen màn hình
you bạn
the khi

EN Just click on the main screen, choose data usage to see how much data you use each day.

VI Chỉ cần nhấp vào màn hình chính, chọn sử dụng dữ liệu để xem số lượng dữ liệu bạn sử dụng mỗi ngay.

inglês vietnamita
main chính
screen màn hình
click nhấp
choose chọn
data dữ liệu
use sử dụng

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

inglês vietnamita
screen màn hình
right phải
up lên
down xuống
car xe
or hoặc

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

inglês vietnamita
screen màn hình
vision tầm nhìn
many nhiều
also cũng
of của
not không

Mostrando 50 de 50 traduções