Traduzir "computers that exchange" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "computers that exchange" de inglês para vietnamita

Traduções de computers that exchange

"computers that exchange" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

exchange bạn chúng các của bạn dịch giao dịch một trên với đến để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de computers that exchange

inglês
vietnamita

EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!

VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!

inglês vietnamita
notifications thông báo
exchange giao dịch
feature tính năng
process quá trình
change thay đổi
track theo dõi
customers khách hàng
this này

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.

VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng thuận tiện.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
allows cho phép
easy dễ dàng
way cách
safe an toàn
process quy trình
fast nhanh
and các

EN SimpleSwap | How to exchange cryptocurrency | Exchange crypto

VI SimpleSwap | Làm thế nào để giao dịch tiền điện tử | Giao dịch tiền điện tử

inglês vietnamita
exchange giao dịch
to tiền

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN Computers on the network cooperate rather than compete

VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh

inglês vietnamita
network mạng
cooperate hợp tác
the không
on trên

EN Remember to configure all the browsers in your different devices (tablets, smartphones, computers, etc.).

VI Xin nhớ cấu hình tất cả trình duyệt trên các thiết bị bạn sử dụng (máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy tính, v.v.).

inglês vietnamita
configure cấu hình
your bạn

EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.

VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
network mạng
users người dùng
globally toàn cầu
in trong
and

EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos

VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số

inglês vietnamita
computer máy tính
vision tầm nhìn
understanding hiểu
images hình ảnh
or hoặc
videos video

EN I learned a lot of skills that refreshed my knowledge of computers

VI Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giúp nâng cao kiến ​​thức về máy tính

inglês vietnamita
skills kỹ năng
lot nhiều

EN Travel and outdoors geek who loves tiny computers

VI Người đam mê du lịch ngoài trời yêu thích những chiếc máy tính nhỏ bé

inglês vietnamita
travel du lịch

EN Computers on the network cooperate rather than compete

VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh

inglês vietnamita
network mạng
cooperate hợp tác
the không
on trên

EN Remember to configure all the browsers in your different devices (tablets, smartphones, computers, etc.).

VI Xin nhớ cấu hình tất cả trình duyệt trên các thiết bị bạn sử dụng (máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy tính, v.v.).

inglês vietnamita
configure cấu hình
your bạn

EN I borrowed money to pay for school fees and buy computers for my older son to go to college

VI Chị vay tiền trả học phí mua máy tính cho thằng con lớn vào đại học

inglês vietnamita
school học
and
buy mua
fees phí
pay trả
to tiền

EN Repair and inspection of home appliances and personal computers (visit repairs to customer's homes, custody repairs at bases)

VI Sửa chữa kiểm tra các thiết bị gia dụng PC (ghé thăm sửa chữa nhà của khách hàng, sửa chữa quyền nuôi con tại các căn cứ)

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
at tại
customers khách hàng
home nhà

EN Thanks to hidden cabling and a convenient magnetic dock, Swytch keeps every room tidy and organized, even those without dedicated computers

VI Nhờ có khả năng đi dây được giấu kín một hộp từ tính tiện lợi, Swytch khiến cho mọi căn phòng trông rất gọn gàng ngăn nắp, ngay cả các phòng không có máy tính dành riêng

inglês vietnamita
every mọi
room phòng
without không
and các

EN Pixlr X is made for desktop computers

VI Pixlr E được sản xuất cho máy tính để bàn

inglês vietnamita
desktop máy tính
is được
for cho

EN Conrad Wolfram: Teaching kids real math with computers | TED Talk

VI Conrad Wolfram: Conrad Wolfram: Dùng máy tính để dạy trẻ "toán học thực tiễn" | TED Talk

EN Teaching kids real math with computers

VI Conrad Wolfram: Dùng máy tính để dạy trẻ "toán học thực tiễn"

EN CO-WELL ASIA GIVES AWAY COMPUTERS TO HELP STUDENTS STUDY ONLINE

VI KHÔNG NGỪNG NÂNG CAO KỸ NĂNG CỦA ĐỘI NGŨ QUẢN LÝ

EN Buy, store, collect NFTs, exchange & earn crypto. Join 10 million+ people using Trust Wallet.

VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa tìm hiểu lý do tại sao hơn 10 triệu người đã sử dụng Ví Trust.

inglês vietnamita
buy mua
crypto mã hóa
million triệu
people người
using sử dụng
store lưu

EN Exchange your crypto without leaving the app

VI Mua bán tiền mã hóa của bạn mà không cần rời khỏi ứng dụng

inglês vietnamita
crypto mã hóa
your của bạn

EN Receive, send, store and exchange your cryptocurrency within the mobile interface.

VI Nhận, gửi, lưu trữ trao đổi tiền điện tử của bạn trong giao diện di động.

inglês vietnamita
send gửi
interface giao diện
receive nhận
within trong
and của
your bạn

EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange

VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance

inglês vietnamita
bnb bnb
utility tiện ích
exchange giao dịch
fees phí giao dịch
on trên
the dịch
was được
in vào

EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.

VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.

inglês vietnamita
bnb bnb
btcb btcb
deploy triển khai
protocols giao thức
in trong
of của
on trên
your bạn

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn cắt giảm chi phí ngoại hối

inglês vietnamita
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN SimpleSwap | Cryptocurrency Exchange | Easy way to swap BTC to ETH, XRP, LTC, EOS, XLM

VI SimpleSwap | Sàn giao dịch tiền điện tử | Cách dễ dàng để giao dịch BTC sang ETH, XRP, LTC, EOS, XLM

inglês vietnamita
exchange giao dịch
easy dễ dàng
way cách
btc btc
to tiền

EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.

VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn thoải mái cho tất cả mọi người.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
we chúng tôi
safe an toàn
everyone người
for tiền

EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
place nơi
you bạn
between giữa
and các

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi công cụ tài chính

inglês vietnamita
perform thực hiện
accounting kế toán
audit kiểm toán
based dựa trên
financial tài chính
company công ty
on trên

EN Come back for a visit and exchange tales of your escapades in the review comments.

VI Hãy quay lại để truy cập trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.

inglês vietnamita
your của bạn
in trong
the nhận
and của

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch tốn thời gian

inglês vietnamita
financial tài chính
systems hệ thống
other khác
money tiền
time thời gian
not không
provided cung cấp
transaction giao dịch
and các

EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs

VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức API khác

inglês vietnamita
business kinh doanh
providing cung cấp
smart thông minh
data dữ liệu
other khác
protocols giao thức
apis api
all tất cả các
types loại
and các

EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.

VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.

inglês vietnamita
layer lớp
basic cơ bản
decentralized phi tập trung
and các
dapp dapp
ecosystem hệ sinh thái
network mạng
utility tiện ích
apps các ứng dụng

EN Notice regarding application for delisting of the Company's shares on the Nagoya Stock Exchange

VI Thông báo về việc đăng ký hủy niêm yết cổ phiếu của Công ty trên Sở giao dịch chứng khoán Nagoya

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
exchange giao dịch
on trên

EN SimpleSwap | How it works | Easy steps of cryptocurrency exchange

VI SimpleSwap | Hoạt động như thế nào | Các bước dễ dàng để giao dịch tiền điện tử

inglês vietnamita
easy dễ dàng
exchange giao dịch
steps bước

EN Choose the crypto exchange pair

VI Chọn cặp tiền điện tử cần giao dịch

inglês vietnamita
choose chọn
exchange giao dịch
the dịch

EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.

VI Bạnmột lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.

inglês vietnamita
large lớn
get nhận
reward phần thưởng
btc btc
exchange giao dịch
you bạn
customer khách
each mỗi

EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.

VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm là linh hoạt có thể được thay đổi bất cứ lúc nào.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
flexible linh hoạt
anytime bất cứ lúc nào
changed thay đổi
made thực hiện
each mỗi
the nhận
is được
for cho

EN How long does it take to exchange coins?

VI Giao dịch tiền điện tử thường mất bao lâu?

inglês vietnamita
exchange giao dịch
to tiền

EN and receive cashback in SWAP for every exchange on SimpleSwap

VI nhận tiền hoàn lại trong SWAP cho mỗi lần giao dịch trên SimpleSwap

inglês vietnamita
receive nhận
exchange giao dịch
in trong
on trên
and dịch
for tiền
every mỗi

EN SimpleSwap | FAQ | Common cryptocurrency exchange questions

VI SimpleSwap | Hỏi trả lời | Các câu hỏi trả lời thường gặp

EN SimpleSwap | Contacts | Our crypto exchange team is here for you 24/7

VI SimpleSwap | Liên hệ | Đội ngũ hỗ trợ sàn giao dịch của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7

inglês vietnamita
exchange giao dịch
our chúng tôi

EN SimpleSwap | About us | Learn in details about our cryptocurrency exchange

VI SimpleSwap | Giới thiệu về chúng tôi | Tìm hiểu chi tiết về sàn giao dịch tiền điện tử của chúng tôi

inglês vietnamita
learn hiểu
details chi tiết
exchange giao dịch
us tôi
our chúng tôi

EN We are making your cryptocurrency exchange process as simple as a daily shopping trip.

VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
we chúng tôi
as như
your của bạn
a chúng

EN SimpleSwap has made the cryptocurrency exchange process simple, safe and comfortable.

VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn tiện lợi.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
process quy trình
safe an toàn
the dịch

EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.

VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.

inglês vietnamita
provides cung cấp
exchange giao dịch
types loại
always luôn
choose chọn
customers khách hàng
to tiền
two hai
can cần
the không

EN SimpleSwap has more than 300 crypto and fiat currencies available for the exchange.

VI SimpleSwap có hơn 300 loại tiền điện tử luôn sẵn sàng cho mọi giao dịch.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
for tiền

EN We make the process of cryptocurrency exchange easy and convenient for everyone.

VI Chúng tôi xây dựng quy trình giao dịch tiền điện dễ sử dụng thuận tiện cho mọi người.

inglês vietnamita
process quy trình
exchange giao dịch
we chúng tôi
everyone người
for tiền

Mostrando 50 de 50 traduções