Traduzir "compliance credibility" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "compliance credibility" de inglês para vietnamita

Traduções de compliance credibility

"compliance credibility" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

compliance bạn bạn có thể cho có thể một tuân thủ tất cả

Tradução de inglês para vietnamita de compliance credibility

inglês
vietnamita

EN Consultation and strengthening your compliance credibility

VI Tư vấn tăng cường độ tin cậy tuân thủ của bạn

inglês vietnamita
and của
your bạn

EN Consultation & compliance credibility - Control Union - Certifications

VI Tư vấn độ tin cậy tuân thủ - Control Union - Certifications

EN Consultation and strengthening your compliance credibility

VI Tư vấn tăng cường độ tin cậy tuân thủ của bạn

inglês vietnamita
and của
your bạn

EN Consultation & compliance credibility - Control Union - Certifications

VI Tư vấn độ tin cậy tuân thủ - Control Union - Certifications

EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility

VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng thể giúp bạn mở rộng thương hiệu xây dựng niềm tin cho khách hàng

inglês vietnamita
store cửa hàng
helps giúp
brand thương hiệu
build xây dựng
your bạn
own riêng
and của
having với

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

inglês vietnamita
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

inglês vietnamita
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

inglês vietnamita
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

inglês vietnamita
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

inglês vietnamita
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

inglês vietnamita
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

inglês vietnamita
aws aws
pci pci
package gói
reports báo cáo
access truy cập
customers khách
through qua

EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage

VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS

inglês vietnamita
any mọi
information thông tin
aws aws
more thêm
program chương trình

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

inglês vietnamita
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.

VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành Hội đồng Quản trị trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi đề xuất.

inglês vietnamita
corporate công ty
program chương trình
feedback phản hồi
we chúng tôi

EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.

VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.

inglês vietnamita
security bảo mật
and các
building xây dựng
policies chính sách
or hoặc
easy dễ dàng
make cho

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

inglês vietnamita
certified chứng nhận
must phải
become được
companies công ty
standard tiêu chuẩn
in trong
the nhận

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

inglês vietnamita
employees nhân viên
health sức khỏe
safety an toàn
others khác
is
if nếu
the trường
or hoặc
workplace nơi làm việc

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

inglês vietnamita
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

inglês vietnamita
supplier nhà cung cấp
data dữ liệu
all của
customers khách

VI Tuân thủ xã hội & an toàn - Certifications

inglês vietnamita
safety an toàn

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân công nhân

inglês vietnamita
in trong
markets thị trường
need nhu cầu
risks rủi ro
basic cơ bản
rights quyền
of của
companies công ty

EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX

VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) SEDEX

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
of của

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

inglês vietnamita
decision quyết định
requirements yêu cầu
agency cơ quan
of của

EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.

VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn

EN (Clarification and compliance with contract details)

VI (Làm rõ tuân thủ các chi tiết hợp đồng)

inglês vietnamita
and các
contract hợp đồng
details chi tiết

EN Consideration of legal compliance when selecting a contract partner

VI Cân nhắc tuân thủ pháp luật khi lựa chọn đối tác hợp đồng

inglês vietnamita
selecting chọn
contract hợp đồng
legal luật
when khi

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

inglês vietnamita
selecting chọn
company công ty
contract hợp đồng
regulations quy định
laws luật
and của

EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.

VI Cách tiết lộ thanh toán "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.

inglês vietnamita
payment thanh toán
keys khóa
can cần
transaction giao dịch
details chi tiết
trusted tin cậy
or hoặc
used sử dụng
and các

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ chương trình về quyền riêng tư hiện hành

inglês vietnamita
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
programs chương trình
regulations quy định
customers khách hàng
privacy riêng

EN Cloud Computing Compliance Controls Catalog (C5)

VI Danh mục các biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5)

inglês vietnamita
cloud mây
controls kiểm soát

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật quy định tuân thủ hiện hành

inglês vietnamita
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
regulations quy định
customers khách hàng

EN AWS provides functionality (such as security features) and enablers (including compliance playbooks, mapping documents, and whitepapers) for these types of programs.

VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.

inglês vietnamita
aws aws
functionality chức năng
security bảo mật
including bao gồm
documents tài liệu
types loại
programs chương trình
provides cung cấp
features tính năng
of này
for cho
and như

EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

inglês vietnamita
aws aws
regulations quy định

EN For more information, see Achieve FedRAMP High Compliance in AWS GovCloud (US).

VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).

inglês vietnamita
see xem
aws aws
information thông tin
in trong
more thêm

EN AWS has certification for compliance with ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015, and CSA STAR CCM v3.0.1. AWS services that are covered under the certifications are listed below.

VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây là danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.

inglês vietnamita
aws aws
certification chứng nhận
below dưới
are được
and các
the nhận

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN The following are some examples of AWS services that help customers manage their own security compliance obligations:

VI Sau đây là một số ví dụ về các dịch vụ AWS giúp khách hàng quản lý các nghĩa vụ tuân thủ bảo mật của riêng họ:

inglês vietnamita
following sau
aws aws
security bảo mật
of của
help giúp
own riêng
customers khách

EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)

VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập

inglês vietnamita
security bảo mật

EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage

VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ

inglês vietnamita
list danh sách
aws aws
pci pci
dss dss
see xem
scope phạm vi
program chương trình
in trong
on trên

EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level

VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ

inglês vietnamita
even cũng
dss dss
pci pci
information thông tin
security bảo mật
every mọi
you bạn
customer khách
our chúng tôi

EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?

VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?

inglês vietnamita
aws aws
additional bổ sung
fully hoàn toàn
an thể
customer khách hàng
be được
can cần

EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements

VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
additional bổ sung
environment môi trường
your của bạn
requirements yêu cầu
customers khách hàng
must phải
all tất cả các
be được

EN How can I obtain the AWS PCI Compliance Package?

VI Làm thế nào để tôi nhận Gói tuân thủ AWS PCI?

inglês vietnamita
aws aws
pci pci
package gói
the nhận

Mostrando 50 de 50 traduções