EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
"competition and give" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market.
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition
VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, và điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
has | được |
so | rất |
much | nhiều |
on | trong |
this | này |
EN The first Bosch episode on the Kick Andy show aired in August 2016 and was followed by a second competition in October 2017
VI Tập đầu tiên có sự tham gia của Bosch trong chương trình Kick Andy được phát sóng vào tháng 8 năm 2016 và tiếp theo đó là cuộc thi thứ hai lên sóng vào tháng 10 năm 2017
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
followed | theo |
and | và |
second | hai |
EN Check Out Traffic Analytics and See Through Your Competition
VI Kiểm tra Traffic Analytics và theo dõi xuyên suốt cuộc cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
and | của |
your | bạn |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN Make data-backed decisions to get ahead of your competition, maximize your ROI, and boost retention of your apps in this new space of connected devices.
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để luôn vượt lên trên đối thủ, tối đa hóa ROI và tăng tỷ lệ duy trì trong một phân khúc hoàn toàn mới của thiết bị kết nối.
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
boost | tăng |
new | mới |
connected | kết nối |
of | của |
in | trong |
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN In an era where web hosting has become more accessible and subsequently, more competitive as a product, CyberPanel has managed to stand out from competition in various ways.
VI Trong thời đại web hosting đã dễ dùng hơn bao giờ hết cho đại đa số mọi người, CyberPanel nổi lên như một sản phẩm có sức cạnh tranh lớn, nổi bật vì nhiều lý do.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
web | web |
product | sản phẩm |
more | hơn |
various | nhiều |
EN You’ll also be able to make your product pages stand out from the competition, something that’s a lot harder to do when you’re working within the framework of sites like Amazon and eBay
VI Bạn cũng sẽ có thể làm sản phẩm của mình nổi bật hơn so với các đối thủ, điều mà khó để thực hiện khi bạn làm việc trên các nền tảng như Amazon và eBay
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
be | là |
product | sản phẩm |
working | làm việc |
and | như |
also | cũng |
the | khi |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN With our online marketing bundle for entrepreneurs, you're all set to achieve your goals and get an edge on the competition — whatever your level of experience.
VI Với gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp của chúng tôi, bạn luôn sẵn sàng đạt được mục tiêu của mình và chủ động trong cạnh tranh - cho dù kinh nghiệm của bạn ở cấp độ nào.
EN Fast growing platform that always strives to be ahead of competition with features and quality
VI Nền tảng phát triển mạnh mẽ vượt mọi đối thủ cả về tính năng và chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | phát triển |
platform | nền tảng |
features | tính năng |
quality | chất lượng |
to | mọi |
EN Is your brand looking to wow your audience and outshine your competition?
VI Thương hiệu của bạn có đang tìm cách gây ấn tượng với khán giả và vượt qua đối thủ cạnh tranh không?
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
is | đang |
EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring
VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | chơi |
EN Groestl was chosen as one of the five finalists of the NIST hash function competition
VI Groestl được chọn là một trong năm giải pháp vào chung kết cuộc thi hàm băm của NIST
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
five | năm |
hash | băm |
function | hàm |
of | của |
EN Although there are many tournaments, the feeling of unrealistic competition will lose your motivation to play after a long time
VI Mặc dù có nhiều giải đấu, nhưng cảm giác cạnh tranh không thực sự thực tế sẽ khiến bạn mất động lực chơi sau một thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
long | dài |
time | thời gian |
your | bạn |
many | nhiều |
after | sau |
EN Stay ahead of the competition with actionable insights
VI Dẫn đầu thị trường với thông tin hữu dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
the | trường |
with | với |
EN Controlling our own infrastructure allows us to innovate in ways the competition simply cannot beat
VI Việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng cho phép chúng tôi đổi mới sáng tạo, và các đối thủ cạnh tranh không cách nào vượt qua
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allows | cho phép |
ways | cách |
our | chúng tôi |
EN You can track their performance on a dedicated Competition Map
VI Bạn có thể theo dõi hiệu suất của họ trên Bản đồ cạnh tranh chuyên dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
on | trên |
track | theo dõi |
you | bạn |
EN Dragalia Lost Mod APK is a great way for you to outshine your competition
VI Dragalia Lost Mod APK là một cách tuyệt vời để bạn vượt qua đối thủ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
great | tuyệt vời |
way | cách |
your | bạn |
EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring
VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | chơi |
EN Hostinger outperforms most of the competition
VI Dịch vụ của Hostinger vượt trội hơn hầu hết các đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
most | các |
EN Retailers have always tried their best to keep one step ahead of their competition
VI Các nhà bán lẻ luôn cố gắng hết sức để đi trước đối thủ một bước
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
step | bước |
EN Our advertising partners may also give us information about your off-Pinterest activity to give you better personalised ads
VI Các đối tác quảng cáo của chúng tôi cũng có thể cung cấp cho chúng tôi thông tin về hoạt động ngoài Pinterest của bạn để cung cấp cho bạn quảng cáo được cá nhân hóa phù hợp hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
also | cũng |
better | hơn |
give | cho |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
give | cho |
of | của |
EN Excellent interface and some unique and powerful design tools that give you a lot of control over how your online presence looks and functions.
VI Giao diện tuyệt vời, một số công cụ độc đáo và mạnh mẽ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn giao diện và các chức năng của trang web trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
control | kiểm soát |
functions | chức năng |
of | của |
online | trực tuyến |
your | bạn |
EN Take surveys to shape future products and services and get paid for it! Start today, and we’ll give you
VI Thực hiện các cuộc khảo sát để định hình các sản phẩm và dịch vụ trong tương lai và được trả tiền cho việc này! Bắt đầu ngay hôm nay và chúng tôi sẽ tặng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
paid | trả tiền |
start | bắt đầu |
today | hôm nay |
you | bạn |
products | sản phẩm |
give | cho |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy
VI Khi trả lời các cuộc tham vấn và khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người và quyền riêng tư của chủ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
human | người |
privacy | riêng |
give | cho |
and | của |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN There are click farms and data centers hosting emulated devices, solely built to give you hollow engagements and installs.
VI Ngoài kia, các click farm và trung tâm dữ liệu liên tục sử dụng các thiết bị giả lập để cung cấp đến bạn các lượt cài đặt và tương tác rỗng.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
you | bạn |
and | các |
to | đến |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the consultant, but also give due consideration to the honor, human rights, and privacy of the target person
VI Khi trả lời tham vấn và khiếu nại, chúng tôi cẩn trọng để không gây bất lợi cho nhà tư vấn mà còn xem xét thích đáng đến danh dự, quyền con người và quyền riêng tư của đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
we | chúng tôi |
also | mà còn |
person | người |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN I couldn't ask for a better place to be going through my pregnancy! My doctor is amazing and the nurses are so sweet! I love the care and support they give!!!
VI Tôi không thể yêu cầu một nơi tốt hơn để trải qua thời kỳ mang thai của mình! Bác sĩ của tôi thật tuyệt vời và các y tá thật ngọt ngào! Tôi yêu sự quan tâm và hỗ trợ mà họ dành cho!!!
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | yêu cầu |
place | nơi |
my | của tôi |
through | qua |
give | cho |
better | hơn |
and | của |
they | các |
EN We give you a unique and shareable link to use on your website, blog, YouTube channel, social media profile, and so on
VI Chúng tôi cấp cho bạn một link độc nhất và chia sẻ được trên web, blog, kênh YouTube, mạng xã hội của bạn, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
website | web |
blog | blog |
channel | kênh |
media | mạng |
we | chúng tôi |
youtube | youtube |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle
VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng và Lối sống
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân và hơn thế nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
game | trò chơi |
of the | trang |
various | khác nhau |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.
VI Và chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
give | cho |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
changing | thay đổi |
you | bạn |
need | cần |
EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
of | của |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN Simple Gallery Pro has added a number of new options and tools, with the desire to give users a better experience
VI Simple Gallery Pro đã bổ sung thêm một số tùy chọn và công cụ mới, với mong muốn đem đến cho người dùng một trải nghiệm tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
users | người dùng |
pro | pro |
and | với |
give | cho |
options | chọn |
better | hơn |
Mostrando 50 de 50 traduções