Traduzir "common words" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "common words" de inglês para vietnamita

Traduções de common words

"common words" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

common chung chúng tôi các một tất cả tất cả các
words bạn cho các của một nhiều sẽ sử dụng trong từ để

Tradução de inglês para vietnamita de common words

inglês
vietnamita

EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses

VI Các loại nam châm hút khách phổ biến gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, các khóa học qua email

inglês vietnamita
include bao gồm
ebooks ebook
guides hướng dẫn
email email
and các
types loại

EN SMART Vocabulary: related words and phrases

VI SMART Vocabulary: các từ liên quan các cụm từ

inglês vietnamita
and các

EN You can also find related words, phrases, and synonyms in the topics:

VI Bạn cũng thể tìm các từ liên quan, các cụm từ từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

inglês vietnamita
find tìm
also cũng
in trong
the này
you bạn
and các

EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.

VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

inglês vietnamita
cambridge cambridge
learn học
you bạn
need cần
words các

EN These are words often used in combination with

VI Các từ thường được sử dụng cùng với

inglês vietnamita
often thường
used sử dụng
with với
words các
are được

EN Learn Learn New Words Help In Print

VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn

inglês vietnamita
learn học
new mới
in trong
help giúp

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

inglês vietnamita
family gia đình
campaign chiến dịch
find tìm
at tại
our chúng tôi
all của
the nhận

EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use

VI Nói cách khác, nó một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng thể sử dụng

inglês vietnamita
other khác
it
decentralized phi tập trung
use sử dụng

EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace

VI Nói cách khác, Stellar vừa một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế thị trường toàn cầu phi tập trung

inglês vietnamita
other khác
transaction giao dịch
system hệ thống
decentralized phi tập trung
global toàn cầu
and các

EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy

VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải một phần trong chiến dịch marketing của bạn

inglês vietnamita
in trong
other khác
youtube youtube
seo seo
must phải
part phần
of của
marketing marketing
your bạn

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

inglês vietnamita
our của chúng ta
in trong
and của

EN Use our awesome bilingual dictionaries to look up words and interact with video subtitles and web pages

VI Sử dụng từ điển song ngữ hoàn chỉnh của chúng tôi để tìm kiếm từ mới tương tác với phụ đề trên video website

inglês vietnamita
video video
use sử dụng
our chúng tôi
with với

EN In other words, you still own your work you have uploaded and converted

VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên chuyển đổi

inglês vietnamita
other khác
uploaded tải lên
still vẫn
converted chuyển đổi
in lên
you bạn

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác tiền) một cách tự do bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch tốn thời gian

inglês vietnamita
financial tài chính
systems hệ thống
other khác
money tiền
time thời gian
not không
provided cung cấp
transaction giao dịch
and các

EN Do you have any words of wisdom for your fellow Californians?

VI Anh bất kỳ lời khuyên thông minh nào cho những người bạn đồng hương California không?

inglês vietnamita
for cho
you bạn

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.

VI Nói chung nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.

inglês vietnamita
general chung
it
all mọi
understand hiểu
in trong

EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God. 

VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.

EN As for the graphics of this game, there is no doubt, it is described by three words ?masterpiece mobile game?

VI Về phần đồ họa của tựa game này thì không gì phải bàn cãi, nó được miêu tả bằng 4 từ “tuyệt tác game mobile”

inglês vietnamita
of của
game phần
no không

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC

VI Tôi rất vui mừng không từ ngữ nào thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC

inglês vietnamita
students sinh viên
study học
at tại
their họ
end của
two hai

EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use

VI Nói cách khác, nó một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng thể sử dụng

inglês vietnamita
other khác
it
decentralized phi tập trung
use sử dụng

EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace

VI Nói cách khác, Stellar vừa một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế thị trường toàn cầu phi tập trung

inglês vietnamita
other khác
transaction giao dịch
system hệ thống
decentralized phi tập trung
global toàn cầu
and các

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN In other words: WE all LEAD Bosch

VI Nói cách khác: Tất cả CHÚNG TA LÃNH ĐẠO Bosch

inglês vietnamita
other khác

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN recognise words to introduce yourself,

VI nhận ra các từ để giới thiệu bản thân,

inglês vietnamita
to các

EN correctly pronounce words that end in "e",

VI phát âm chính xác các từ kết thúc bằng "e",

inglês vietnamita
words các
that bằng

EN understand the role of the apostrophe between two words,

VI hiểu vai trò của dấu nháy đơn giữa hai từ,

inglês vietnamita
understand hiểu
two hai
between giữa
the của

EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words

VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ

inglês vietnamita
speaking nói
french pháp
last cuối cùng
group nhóm
you
the khi

EN to see a translation of the words you don't understand in the activity. -

VI của Lớp để xem nghĩa các từ trong bài mà bạn không hiểu. -

inglês vietnamita
understand hiểu
in trong

EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.  

VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.  

inglês vietnamita
use sử dụng
rules quy tắc
in trong

EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:

VI Không giới hạn từchúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:

inglês vietnamita
unlimited không giới hạn
data dữ liệu
include bao gồm
we chúng tôi
access truy cập

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

inglês vietnamita
our của chúng ta
in trong
and của

EN Use our awesome bilingual dictionaries to look up words and interact with video subtitles and web pages

VI Sử dụng từ điển song ngữ hoàn chỉnh của chúng tôi để tìm kiếm từ mới tương tác với phụ đề trên video website

inglês vietnamita
video video
use sử dụng
our chúng tôi
with với

EN Easily find and replace all occurrences of words in a PDF.

VI Dễ dàng tìm thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ trong PDF.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
pdf pdf
find tìm
in trong
all tất cả các

EN Hospice makes time for final words and second chances

VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người  thể gặp mặt nhau lần nữa nói lời chia tay

inglês vietnamita
time thời gian

EN Hospice makes time for final words and second chances

VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người  thể gặp mặt nhau lần nữa nói lời chia tay

inglês vietnamita
time thời gian

EN Hospice makes time for final words and second chances

VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người  thể gặp mặt nhau lần nữa nói lời chia tay

inglês vietnamita
time thời gian

EN Hospice makes time for final words and second chances

VI Chăm sóc cuối đời dành thời gian để mọi người  thể gặp mặt nhau lần nữa nói lời chia tay

inglês vietnamita
time thời gian

EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.

VI Trong khi không giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc không nổi bật.

inglês vietnamita
name tên
while trong khi
a những
read đọc

EN Avoid hyphens, numbers, slang, and easily misspelled words in your domains. Complex elements make website names much harder to reach and remember.

VI Tránh sử dụng dấu gạch nối, số, tiếng lóng từ nhiều cách viết trong tên miền. Các yếu tố phức tạp như thế sẽ làm cho địa chỉ trang web của bạn khó đánh vần khó nhớ hơn.

inglês vietnamita
complex phức tạp
names tên
your của bạn
much nhiều
and như
in trong
domains miền

EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.

VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất một đến hai từ.

inglês vietnamita
two hai

EN Simple. Don’t use any lengthy or hard-to-spell words.

VI Đơn giản.Đừng sử dụng từ quá dài hoặc khó đọc.

inglês vietnamita
use sử dụng
or hoặc

EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.

VI Trong khi không giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc không nổi bật.

inglês vietnamita
name tên
while trong khi
a những
read đọc

EN Avoid hyphens, numbers, slang, and easily misspelled words in your domains. Complex elements make website names much harder to reach and remember.

VI Tránh sử dụng dấu gạch nối, số, tiếng lóng từ nhiều cách viết trong tên miền. Các yếu tố phức tạp như thế sẽ làm cho địa chỉ trang web của bạn khó đánh vần khó nhớ hơn.

inglês vietnamita
complex phức tạp
names tên
your của bạn
much nhiều
and như
in trong
domains miền

EN Length. Keep it short. Two to three words is ideal.

VI Chiều dài.Hãy đảm bảo nó ngắn. Tốt nhất một đến hai từ.

inglês vietnamita
two hai

EN Simple. Don’t use any lengthy or hard-to-spell words.

VI Đơn giản.Đừng sử dụng từ quá dài hoặc khó đọc.

inglês vietnamita
use sử dụng
or hoặc

EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.

VI Trong khi không giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc không nổi bật.

inglês vietnamita
name tên
while trong khi
a những
read đọc

EN Avoid hyphens, numbers, slang, and easily misspelled words in your domains. Complex elements make website names much harder to reach and remember.

VI Tránh sử dụng dấu gạch nối, số, tiếng lóng từ nhiều cách viết trong tên miền. Các yếu tố phức tạp như thế sẽ làm cho địa chỉ trang web của bạn khó đánh vần khó nhớ hơn.

inglês vietnamita
complex phức tạp
names tên
your của bạn
much nhiều
and như
in trong
domains miền

Mostrando 50 de 50 traduções