EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
information | thông tin |
connect | kết nối |
your | của bạn |
network | mạng |
our | chúng tôi |
more | thêm |
how | nhà |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN Do you have any questions? Would you like to receive an estimate quote for your residential apartment? Please fill in this form and we will get back to you.
VI Bạn có câu hỏi dành cho chúng tôi?Bạn có muốn nhận báo giá cho toà nhà của mình? Hãy điền vào mẫu dưới đây và chúng tôi sẽ phản hồi ngay thông tin bạn cần!
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
get | nhận |
and | và |
EN We arrange a call with you and send you a tailored quote.
VI Chúng tôi sắp xếp một cuộc gọi với bạn và gửi cho bạn một báo giá phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
we | chúng tôi |
send | gửi |
you | bạn |
EN Our teams in your country will give you a custom quote, so you can start saving energy — fast.
VI Các nhóm của chúng tôi ở quốc gia của bạn sẽ cung cấp cho bạn một báo giá theo như yêu cầu, vì vậy bạn có thể bắt đầu tiết kiệm năng lượng nhanh chóng.
EN When do I start to see energy savings? What do I need to get a quote? Get answers to your questions about ecoligo's energy solutions.
VI Khi nào tôi bắt đầu thấy tiết kiệm năng lượng? Tôi cần những gì để nhận được báo giá? Nhận câu trả lời cho câu hỏi của bạn về các giải pháp năng lượng của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
answers | câu trả lời |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
solutions | giải pháp |
to | đầu |
get | các |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN DAX 40 (DAX 30) Index Chart — DE40 Quote — TradingView — India
VI Biểu đồ chỉ số DAX 40 (DAX 30) - Báo giá DE40 — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN SMART Vocabulary: related words and phrases
VI SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN You can also find related words, phrases, and synonyms in the topics:
VI Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
also | cũng |
in | trong |
the | này |
you | bạn |
and | các |
EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.
VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
learn | học |
you | bạn |
need | cần |
words | các |
EN These are words often used in combination with
VI Các từ thường được sử dụng cùng với
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
used | sử dụng |
with | với |
words | các |
are | được |
EN Learn Learn New Words Help In Print
VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
new | mới |
in | trong |
help | giúp |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use
VI Nói cách khác, nó là một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
it | nó |
decentralized | phi tập trung |
use | sử dụng |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções