EN The reference architecture demonstrates how to use AWS Lambda in conjunction with Amazon API Gateway and Amazon S3 to upload photos and notes from a mobile application
EN The reference architecture demonstrates how to use AWS Lambda in conjunction with Amazon API Gateway and Amazon S3 to upload photos and notes from a mobile application
VI Kiến trúc tham khảo trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với Amazon API Gateway và Amazon S3 để tải ảnh và ghi chú lên từ một ứng dụng di động
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
api | api |
use | sử dụng |
and | với |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN You can also easily access Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) resources for training and hosting workflows in Amazon SageMaker
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
access | truy cập |
amazon | amazon |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
you | bạn |
in | trên |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.
VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
capacity | công suất |
save | tiết kiệm |
data | dữ liệu |
layer | lớp |
apache | apache |
uses | sử dụng |
and | các |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN Q: Can I use Amazon Aurora in Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC)?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng Amazon Aurora trong Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
in | trong |
i | tôi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
upload | tải lên |
file | file |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After you have converted your file with our online Twitch converter, you can upload your file to Twitch. Just follow this upload description.
VI Sau khi chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi Twitch trực tuyến của chúng tôi, bạn có thể tải file của mình lên Twitch. Chỉ cần làm theo mô tả tải lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
follow | làm theo |
with | bằng |
can | cần |
after | khi |
you | bạn |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN Fill in the rest of the columns as needed and once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet
VI Điền vào các cột còn lại nếu cần và sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫu để tải lên trang tính chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
and | và |
EN Fill in the rest of the columns as needed, and once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet.
VI Điền vào các cột còn lại nếu cần và sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫu để tải lên trang tính chỉnh sửa hàng loạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
and | và |
EN Once complete, click Upload template to upload your bulk editor sheet
VI Sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫun để tải lên bảng tính cho trình chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn tất |
click | nhấp |
upload | tải lên |
your | và |
once | sau |
EN You can upload the ZIP from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn có thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
or | hoặc |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
your | bạn |
EN You can upload the ZIP from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located.
VI Bạn có thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
or | hoặc |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
your | bạn |
EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
also | cũng |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN To use Lambda@Edge, you just upload your code to AWS Lambda and associate a function version to be triggered in response to Amazon CloudFront requests
VI Để sử dụng Lambda@Edge, bạn chỉ cần tải mã lên AWS Lambda và liên kết một phiên bản hàm cần kích hoạt khi phản hồi với các yêu cầu của Amazon CloudFront
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
aws | aws |
function | hàm |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
requests | yêu cầu |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
response | phản hồi |
EN You can upload the ZIP from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn có thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
or | hoặc |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
your | bạn |
EN You can upload the ZIP from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located.
VI Bạn có thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
or | hoặc |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
your | bạn |
EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
also | cũng |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN To use Lambda@Edge, you just upload your code to AWS Lambda and associate a function version to be triggered in response to Amazon CloudFront requests
VI Để sử dụng Lambda@Edge, bạn chỉ cần tải mã lên AWS Lambda và liên kết một phiên bản hàm cần kích hoạt khi phản hồi với các yêu cầu của Amazon CloudFront
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
aws | aws |
function | hàm |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
requests | yêu cầu |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
response | phản hồi |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
programming | lập trình |
model | mô hình |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
other | khác |
web | web |
amazon | amazon |
your | của bạn |
or | hoặc |
while | các |
by | của |
as | như |
EN To learn more about Amazon S3 event notifications, visit Configuring Notifications for Amazon S3 Events
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
notifications | thông báo |
events | sự kiện |
more | thêm |
EN To learn more about invoking Lambda functions using Amazon SNS, visit the Amazon SNS Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN For more information on Amazon Cognito events, visit Amazon Cognito
VI Để biết thêm thông tin về các sự kiện của Amazon Cognito, hãy tham khảo Amazon Cognito
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
events | sự kiện |
information | thông tin |
more | thêm |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN Visit Amazon Cognito for more information on using Amazon Cognito to share and synchronize data across a user’s devices.
VI Tham khảo Amazon Cognito để biết thêm thông tin về cách sử dụng Amazon Cognito cho việc chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị của một người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
users | người dùng |
information | thông tin |
on | trên |
using | sử dụng |
data | dữ liệu |
more | thêm |
and | của |
EN To learn more about Amazon API Gateway, visit the Amazon API Gateway page.
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon API Gateway, hãy tham khảo trang Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
api | api |
page | trang |
more | thêm |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Yes. Mount targets for Amazon EFS are associated with a subnet in a VPC. The AWS Lambda function needs to be configured to access that VPC. Q: Who should use Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
configured | cấu hình |
needs | cần |
access | truy cập |
should | nên |
use | sử dụng |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
EN Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB Streams retain data for 24 hours.
VI Các Luồng Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng 24 giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN You can configure an Amazon SQS queue or an Amazon SNS topic as your dead letter queue.
VI Bạn có thể cấu hình hàng chờ Amazon SQS hoặc chủ đề Amazon SNS làm hàng chờ thư chết.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN Amazon EC2 C5 Instances — Amazon Web Services (AWS)
VI Phiên bản Amazon EC2 C5 — Amazon Web Services (AWS)
EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform
VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
and | các |
complete | hoàn chỉnh |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN Amazon EC2 P3 instances & Amazon SageMaker
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 và Amazon SageMaker
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
building | xây dựng |
network | mạng |
solution | giải pháp |
amazon | amazon |
used | sử dụng |
faster | nhanh |
and | với |
Mostrando 50 de 50 traduções