Traduzir "commissions don t affect" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "commissions don t affect" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de commissions don t affect

inglês
vietnamita

EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab

VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab

inglês vietnamita
fees phí
is được
to tiền

EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.

VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.

inglês vietnamita
advertising quảng cáo
costs phí
is được
on trên
as nhà

EN Earn commissions by sharing Gate.io with your audience

VI Kiếm hoa hồng bằng cách giới thiệu Gate.io với bạncủa bạn

inglês vietnamita
your của bạn
with với

EN Become an affiliate and earn monthly commissions

VI Trở thành một đơn vị liên kết kiếm hoa hồng hàng tháng

inglês vietnamita
monthly tháng

EN GetResponse Affiliate Programs: Recurring & Bounty Commissions

VI Chương trình Liên kết GetResponse: Hoa hồng dạng thưởng & định kỳ

inglês vietnamita
programs chương trình

EN Use your affiliate dashboard and find an overview of all your affiliate activities and commissions. Keep an eye out for welcome emails and our monthly newsletters.

VI Sử dụng bảng điều khiển liên kết để tìm thông tin tổng quan về tất cả hoạt động liên kết hoa hồng của bạn. Hãy theo dõi email chào mừng newsletter hàng tháng của chúng tôi.

inglês vietnamita
use sử dụng
emails email
of của
your bạn
our chúng tôi
monthly tháng

EN Sign up for one or both programs to maximize your commissions

VI Đăng ký một hoặc cả hai chương trình để kiếm nhiều tiền hoa hồng nhất thể

inglês vietnamita
or hoặc
programs chương trình
one nhiều

EN Affiliates will receive commissions for as long as their referrals stay paying customers

VI Đối tác sẽ nhận hoa hồng miễn khách hàng của họ tiếp tục trả phí

inglês vietnamita
receive nhận
paying trả
customers khách hàng
for của

EN Affiliates will receive one-time commissions for each sale

VI Họ sẽ nhận được hoa hồng một lần cho mỗi giao dịch

inglês vietnamita
receive nhận
each mỗi

EN For the recurring program, we pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month.

VI Với chương trình định kỳ, chúng tôi trả hoa hồng vào khoảng ngày 20 hàng tháng cho giao dịch được xác minh từ tháng trước.

inglês vietnamita
program chương trình
month tháng
pay trả
we chúng tôi
from ngày

EN For the bounty program, we pay commissions within 30 days, after a 60-day sales verification period. For both programs, you must exceed the minimum threshold of $50 to receive payment.

VI Với chương trình thưởng, chúng tôi trả hoa hồng trong 30 ngày, sau 60 ngày giao dịch được xác minh. Với cả hai chương trình, bạn phải vượt ngưỡng tối thiểu $50 để nhận tiền.

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
we chúng tôi
after sau
program chương trình
must phải
day ngày
to tiền
you bạn
the nhận

EN Looking for email marketing affiliate programs with the highest payout and recurring commissions? Then you’re in the right place! Here are the 10 best email marketing affiliate programs.

VI Bạn đang tìm các chương trình liên kết email marketing với hoa hồng trả cao nhất định kỳ? Vậy thì bạn đang kiếm đúng chỗ! Dưới đây 10 chương trình liên kết email marketing tốt nhất.

inglês vietnamita
email email
marketing marketing
highest cao
right đúng
programs chương trình
then thì
are đang
with với
and các

EN We pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month. GetResponse MAX referrals may take up to 60 days for verifications.

VI Chúng tôi trả hoa hồng vào ngày 20 hàng tháng cho tổng sale doanh thu tháng trước. Còn GetResponse MAX sẽ mất 60 ngày để xác nhận giới thiệu các lượt sale thành công từ bạn.

inglês vietnamita
pay trả
we chúng tôi
month tháng
the nhận
take bạn

EN Tax may also be withheld from certain other income — including pensions, bonuses, commissions, and gambling winnings.

VI Thuế cũng thể được khấu lưu từ thu nhập khác — bao gồm hưu bổng, tiền thưởng, hoa hồng thắng cờ bạc.

EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different

VI Nhưng thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm thực sự khác biệt hay không

inglês vietnamita
but nhưng
want muốn
pay trả
because như
know biết
really thực
people người
different khác

EN We dont have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

VI Chúng tôi chưa địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

inglês vietnamita
singapore singapore
email email
we chúng tôi
be được
and như
you bạn

EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex

VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục

inglês vietnamita
you những
or không

EN People who don't normally file a tax return and don't receive federal benefits may qualify for these Economic Impact Payments

VI Những người thường không khai thuế không nhận trợ cấp liên bang thể đủ điều kiện nhận các khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế

inglês vietnamita
people người
federal liên bang
payments thanh toán
receive nhận

EN Don't attempt to evade our anti-spam systems. For example, dont use redirection to attempt to link to a site that is not permitted on Pinterest.

VI Không cố trốn tránh hệ thống chống spam của chúng tôi. Ví dụ: không sử dụng chuyển hướng để cố gắng liên kết đến một trang web không được cho phép trên Pinterest.

inglês vietnamita
systems hệ thống
use sử dụng
link liên kết
not không
on trên
our chúng tôi
site trang

EN You don't have to agree to extend the statute of limitations date. However, if you don't agree, the auditor will be forced to make a determination based upon the information provided.

VI Bạn không cần phải đồng ý gia hạn ngày quy chế giới hạn. Tuy nhiên, nếu bạn không đồng ý thì kiểm xét viên sẽ phải lấy quyết định dựa theo thông tin đã cung cấp.

inglês vietnamita
date ngày
however tuy nhiên
based theo
information thông tin
provided cung cấp
if nếu
the không
you bạn
have phải

EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you dont.

VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.

inglês vietnamita
on trên
all tất cả các
you bạn

EN Only you can access your wallet. We dont collect any personal data.

VI Chỉ bạn thể truy cập vào ví của bạn. Chúng tôi không thu thập bất kỳ dữ liệu cá nhân nào.

inglês vietnamita
personal cá nhân
data dữ liệu
access truy cập
we chúng tôi
wallet vào
your của bạn
any của

EN “Before vidIQ, I woke up at 2am worried about my views. Now I dont get YouTube breakdowns and I’m

VI “Trước khi vidIQ, tôi thức dậy lúc 2 giờ sáng lo lắng về lượt xem của mình. Bây giờ tôi không gặp khó khăn với YouTube nữa tôi

EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.

VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.

inglês vietnamita
case trường hợp
or hoặc
in trong
you bạn

EN We dont take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

inglês vietnamita
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN And even if you don't, you can simply follow these steps:

VI Ngay cả khi bạn không biết , bạn thể chỉ cần làm theo các bước sau:

inglês vietnamita
follow làm theo
you bạn
and các
can biết
steps bước
if không

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

inglês vietnamita
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN Take a load off your lights and turn off what you dont need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

inglês vietnamita
efforts nỗ lực

EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.

VI Chúng tôi cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.

inglês vietnamita
information thông tin
we chúng tôi
if nếu
but nhưng
the trường
this này
not không
in trong
more thêm
get các

EN Especially we don?t charge anything!

VI Điều đặc biệt bọn tui không thu phí đâu ha!

inglês vietnamita
don không
charge phí

EN You are Russian? Don?t forget to participate in VK.

VI Bạn người Nga? Đừng quên tham gia VK.

inglês vietnamita
you bạn

EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!

VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!

inglês vietnamita
feel cảm thấy
change thay đổi

EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind

VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại phía sau

inglês vietnamita
more hơn
if nếu
behind sau
want muốn
you bạn

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!

VI Còn chần chừ không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!

inglês vietnamita
enter vào
on trên

EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate

VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét

inglês vietnamita
accurate chính xác
information thông tin
or hoặc
hate ghét

EN “Other” race and ethnicity means those who dont fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?

VI Tôi cần cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động đâu?

inglês vietnamita
need cần
contract hợp đồng
know biết

EN If you feel this is an error, don't hesitate to write at time2help

VI Nếu bạn cảm thấy lỗi đã xảy ra, đừng ngần ngại gởi email đến time2help

inglês vietnamita
if nếu
feel cảm thấy
error lỗi
to đến
you bạn

EN We don't own or have exclusive rights to your content.

VI Chúng tôi không sở hữu hoặc quyền hạn nào đối với nội dung của bạn.

inglês vietnamita
or hoặc
rights quyền
we chúng tôi
your bạn

EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places

VI đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ tại Metropole Hanoi

inglês vietnamita
and của

EN He proved you dont need to have massive jet engines to fly

VI Anh ấy đã chứng minh rằng bạn không cần phải một động cơ phản lực lớn để cất cánh

inglês vietnamita
you bạn
need cần

EN “It’s so easy to not use energy if you dont have to.”

VI “Thật dễ dàng khi không sử dụng năng lượng nếu bạn không bắt buộc phải sử dụng.”

EN You dont need to have them anymore

VI Bạn không cần tới những loại bóng đèn đó nữa

EN Also thanks to drones, we dont need helicopters anymore

VI Cũng nhờ máy bay không người lái, chúng ta không cần máy bay trực thăng nữa

inglês vietnamita
need cần
also cũng

EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you dont have to.

VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.

inglês vietnamita
if nếu
look xem
easy dễ dàng
not không
use sử dụng
building xây dựng
but nhưng
energy năng lượng
you bạn

EN I mean, you can do both, but dont just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi , bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglês vietnamita
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

EN I dont sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.

VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.

inglês vietnamita
sell bán
of của
has
products sản phẩm
more hơn

EN You know, I’ve been doing this for so long that I dont even question it anymore

VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc nữa

inglês vietnamita
this này
know biết
you bạn
for không

Mostrando 50 de 50 traduções