EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)
"concurrency is enabled" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
concurrency | tính đồng thời đồng thời |
EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)
VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
offer | cấp |
to | cho |
EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)
VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
offer | cấp |
to | cho |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Q: How do extensions work while Provisioned Concurrency is enabled?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
while | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Q: How do extensions work while Provisioned Concurrency is enabled?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
while | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN Q: What is AWS Lambda Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Tính đồng thời được cung cấp của AWS Lambda là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
is | được |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
inglês | vietnamita |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN Q: How do I set up and manage Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để thiết lập và quản lý Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
do | làm |
provisioned | cung cấp |
set | thiết lập |
EN You can configure concurrency on your function through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
concurrency | tính đồng thời |
function | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
on | trên |
your | của bạn |
you | bạn |
through | thông qua |
EN The simplest way to benefit from Provisioned Concurrency is by using AWS Auto Scaling
VI Cách dễ nhất để hưởng lợi từ Tính đồng thời được cung cấp là sử dụng AWS Auto Scaling
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
using | sử dụng |
aws | aws |
is | được |
EN To learn more about Provisioned Concurrency, see the documentation.
VI Để tìm hiểu thêm về Tính đồng thời được cung cấp, hãy xem tài liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
documentation | tài liệu |
more | thêm |
EN Q: Do I need to change my code if I want to use Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Tôi có cần thay đổi mã nếu muốn sử dụng Tính đồng thời được cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
change | thay đổi |
if | nếu |
to | đổi |
need | cần |
i | tôi |
EN You don’t need to make any changes to your code to use Provisioned Concurrency
VI Bạn không cần phải thay đổi gì với mã để sử dụng Tính đồng thời được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
changes | thay đổi |
use | sử dụng |
EN There is no change to the invocation and execution model of Lambda when using Provisioned Concurrency.
VI Không có thay đổi nào đối với mô hình gọi và thực thi của Lambda khi sử dụng Tính đồng thời được cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
lambda | lambda |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
is | được |
change | thay đổi |
using | sử dụng |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
amount | lượng |
unique | duy nhất |
demand | nhu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
based | theo |
the | của |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN Doing so prevents the function from exceeding the configured level of Provisioned Concurrency
VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
configured | cấu hình |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
so | như |
function | hàm |
doing | làm |
EN Provisioned Concurrency keeps functions initialized and ready to respond in double-digit milliseconds
VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
respond | phản hồi |
and | và |
in | trong |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over your serverless application performance
VI Provisioned Concurrency (Tính đồng thời được cung cấp) cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng phi máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
application | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN When turned on, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds
VI Khi được bật, Provisioned Concurrency sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo để phản hồi từ 10 đến 99 mili giây cho các hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
respond | phản hồi |
when | khi |
on | cao |
EN Provisioned Concurrency is ideal for any AWS Lambda application requiring greater control over function start time
VI Provisioned Concurrency là tính năng lý tưởng với bất kỳ ứng dụng AWS Lambda nào cần kiểm soát tốt hơn thời gian hàm khởi chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
control | kiểm soát |
function | hàm |
time | thời gian |
for | với |
is | hơn |
EN Easily configure and adjust the concurrency your application needs
VI Dễ dàng cấu hình và điều chỉnh tính đồng thời mà ứng dụng của bạn cần
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
concurrency | tính đồng thời |
needs | cần |
your | của bạn |
EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.
VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
applications | các ứng dụng |
without | không |
changing | thay đổi |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
your | bạn |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN Q: What is AWS Lambda Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Tính đồng thời được cung cấp của AWS Lambda là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
is | được |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
inglês | vietnamita |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN Q: How do I set up and manage Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để thiết lập và quản lý Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
do | làm |
provisioned | cung cấp |
set | thiết lập |
EN You can configure concurrency on your function through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
concurrency | tính đồng thời |
function | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
on | trên |
your | của bạn |
you | bạn |
through | thông qua |
EN The simplest way to benefit from Provisioned Concurrency is by using AWS Auto Scaling
VI Cách dễ nhất để hưởng lợi từ Tính đồng thời được cung cấp là sử dụng AWS Auto Scaling
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
using | sử dụng |
aws | aws |
is | được |
EN To learn more about Provisioned Concurrency, see the documentation.
VI Để tìm hiểu thêm về Tính đồng thời được cung cấp, hãy xem tài liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
documentation | tài liệu |
more | thêm |
EN Q: Do I need to change my code if I want to use Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Tôi có cần thay đổi mã nếu muốn sử dụng Tính đồng thời được cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
change | thay đổi |
if | nếu |
to | đổi |
need | cần |
i | tôi |
EN You don’t need to make any changes to your code to use Provisioned Concurrency
VI Bạn không cần phải thay đổi gì với mã để sử dụng Tính đồng thời được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
changes | thay đổi |
use | sử dụng |
EN There is no change to the invocation and execution model of Lambda when using Provisioned Concurrency.
VI Không có thay đổi nào đối với mô hình gọi và thực thi của Lambda khi sử dụng Tính đồng thời được cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
lambda | lambda |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
is | được |
change | thay đổi |
using | sử dụng |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
amount | lượng |
unique | duy nhất |
demand | nhu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
based | theo |
the | của |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN Doing so prevents the function from exceeding the configured level of Provisioned Concurrency
VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
configured | cấu hình |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
so | như |
function | hàm |
doing | làm |
EN Provisioned Concurrency keeps functions initialized and ready to respond in double-digit milliseconds
VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
respond | phản hồi |
and | và |
in | trong |
EN With Argo enabled, we saw reductions down to around 250 ms consistently
VI Khi kích hoạt Argo, chúng tôi thấy có mức giảm nhất quán xuống khoảng 250 ms
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | xuống |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
Mostrando 50 de 50 traduções