Traduzir "close a service" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "close a service" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de close a service

inglês
vietnamita

EN Stop Loss (close trade at X loss) and Take Profit (close trade at X profit), Increase and Auto-Increase options available!

VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng Tự động tăng!

inglês vietnamita
increase tăng
options chọn
and các
take chúng tôi

EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.

VI Nộp  đơn xin số EIN dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.

inglês vietnamita
on trên
internet mạng

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, nghĩa mạng này luôn ở gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

inglês vietnamita
world thế giới
means có nghĩa
always luôn
users người dùng
resources tài nguyên
on trên
network mạng
internet internet
need cần
your bạn
and của
which các

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

inglês vietnamita
if nếu
needed cần
second thứ hai
two hai

EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.

VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạn ở trong nhà.

inglês vietnamita
day ngày
your
in trong
the khi
while các

EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit

VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
in trong
your bạn
make cho

EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)

VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)

inglês vietnamita
use sử dụng
cookies cookie
or hoặc
other khác
session phiên
we chúng tôi
browser trình duyệt
until cho đến khi
you bạn
the khi

EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible

VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ màu chuyển đổi file vectơ của bạn

inglês vietnamita
other khác
ai ai
try cố gắng
color màu
if nếu
data dữ liệu
file file
or hoặc
this này
your của bạn
you bạn
converter chuyển đổi
all của
and như

EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.

VI Trong mùa đông, mở rèm tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.

inglês vietnamita
night đêm
home nhà
day ngày
in trong
and

EN Pro Version Unlocked: All features of the Pro version have been unlocked. If you faced any problems, please close and open the app again.

VI Mở Khóa Phiên bản Pro: Toàn bộ tính năng của phiên bản Pro đã được mở khóa. Nếu thông báo lỗi, bạn chỉ cần đóng app mở lại.

inglês vietnamita
version phiên bản
features tính năng
if nếu
of của
pro pro
you bạn

EN Of course, you can also search for friends who are close to your area

VI Tất nhiên, bạn cũng thể tìm kiếm những người bạn gần với khu vực của mình

inglês vietnamita
search tìm kiếm
area khu vực
you bạn
also cũng

EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.

VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi cũng rất siêu thực.

inglês vietnamita
not không
but nhưng
very rất
well tốt
also cũng
of của
has

EN It?s best to keep a close eye on it because somewhere in the dialogue seems ordinary but turns out to be weighty

VI Tốt nhất ta nên theo dõi kỹ đâu đó trong cuộc đối thoại với các nhân vật cứ ngỡ bình thường nhưng hóa ra lại trọng lượng

inglês vietnamita
in trong
but nhưng
best tốt

EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach

VI Già hóa dân số chắc chắn một lĩnh vực cần sự quan tâm sâu sát của các nhà hoạch định chính sách ra quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận theo vòng đời

inglês vietnamita
needs cần
policy chính sách
decision quyết định
approach tiếp cận
of của

EN Grab is constantly working with governments to provide 24/7 contact tracing support, helping to identify and alert passengers and driver-partners who may have come in close contact with Covid-19 positive individuals.

VI Grab hợp tác với Chính phủ các nước để liên tục truy vết tiếp xúc 24/7, giúp cảnh báo cho Hành khách Đối tác tài xế trong trường hợp tiếp xúc gần với người nghi nhiễm Covid-19.

inglês vietnamita
passengers khách
helping giúp
in trong
provide cho
and các
with với

EN Our close cooperation has made the success of ecoligo and our projects possible.

VI Sự hợp tác chặt chẽ của chúng tôi đã làm nên thành công của ecoligo các dự án của chúng tôi.

inglês vietnamita
made làm
ecoligo ecoligo
projects dự án
has
our chúng tôi

EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).

VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư vào các dự án ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).

inglês vietnamita
projects dự án
platform nền tảng
ecoligo ecoligo
of của
creating tạo

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm xây dựng, các tổ chức tài chính các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account

VI Bạn thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình

inglês vietnamita
account tài khoản
sending gửi
email email
or hoặc
an thể
you bạn
your chúng tôi

EN CLOSE-UP OF MAI DICH ? SOUTH THANG LONG VIADUCT HAS BEEN OFFICIALLY OPENED TO TRAFFIC

VI Giải mã “cơn sốt” The Link345 Ciputra thời gian vừa qua.

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Close the CSCP and create new co-designed cloud security guidelines with industry

VI Kết thúc CSCP tạo các hướng dẫn bảo mật đám mây mới được đồng thiết kế cùng ngành

inglês vietnamita
new mới
cloud mây
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
create tạo
and các

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit

VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
in trong
your bạn
make cho

EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.

VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.

inglês vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
countries quốc gia
network mạng
source nguồn
attack tấn công
customer khách hàng
threats mối đe dọa
all tất cả các

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.

VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp 5G-ACIA chính nơi dành cho mục đích đó.

inglês vietnamita
groups nhóm
in trong
industrial công nghiệp
place nơi
purpose mục đích
of của
between giữa
these này
two hai
necessary cần

EN Data centers in all 270 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.

VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.

inglês vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
countries quốc gia
network mạng
source nguồn
attack tấn công
customer khách hàng
threats mối đe dọa
all tất cả các

EN This data collection requires close cooperation with private sector partners, laboratories, and state and county officials

VI Công tác thu thập dữ liệu này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác doanh nghiệp tư nhân, phòng thí nghiệm viên chức của tiểu bang quận

inglês vietnamita
data dữ liệu
state tiểu bang
this này
with với

EN Adjust raises its second round of funding, and the company now counts close to 40 employees. New offices open in the U.S., Japan and China.

VI Adjust gọi vốn thành công vòng thứ hai, gần 40 nhân viên. Adjust mở văn phòng mới tại Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc.

inglês vietnamita
employees nhân viên
new mới
to hai
second thứ hai

EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)

VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)

inglês vietnamita
use sử dụng
cookies cookie
or hoặc
other khác
session phiên
we chúng tôi
browser trình duyệt
until cho đến khi
you bạn
the khi

EN This hotel is amazing! It is in a great location in the French Quarter of Hanoi, but very close to Old Town

VI Còn vài ngày nữa tôi sẽ phải nói lời tạm biệt với toàn bộ nhân viên khách sạn Metropole, tôi đã ở đây hơn 1 tháng

inglês vietnamita
hotel khách sạn
it

EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.

VI vào lệnh mua hoặc bán tp sl như hình đây kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên thể đúng hoặc sai

inglês vietnamita
the không
to vào

EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.

VI vào lệnh mua hoặc bán tp sl như hình đây kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên thể đúng hoặc sai

inglês vietnamita
the không
to vào

EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.

VI vào lệnh mua hoặc bán tp sl như hình đây kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên thể đúng hoặc sai

inglês vietnamita
the không
to vào

EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.

VI vào lệnh mua hoặc bán tp sl như hình đây kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên thể đúng hoặc sai

inglês vietnamita
the không
to vào

EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.

VI vào lệnh mua hoặc bán tp sl như hình đây kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên thể đúng hoặc sai

inglês vietnamita
the không
to vào

EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.

VI vào lệnh mua hoặc bán tp sl như hình đây kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên thể đúng hoặc sai

inglês vietnamita
the không
to vào

EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.

VI vào lệnh mua hoặc bán tp sl như hình đây kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên thể đúng hoặc sai

inglês vietnamita
the không
to vào

EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.

VI vào lệnh mua hoặc bán tp sl như hình đây kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên thể đúng hoặc sai

inglês vietnamita
the không
to vào

EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.

VI vào lệnh mua hoặc bán tp sl như hình đây kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên thể đúng hoặc sai

inglês vietnamita
the không
to vào

EN Daily close Stop loss 31633 with a target of 38402

VI Dự kiến plan BTC chạy sóng đẩy trên khung H4 H1

inglês vietnamita
of trên

EN Daily close Stop loss 31633 with a target of 38402

VI Dự kiến plan BTC chạy sóng đẩy trên khung H4 H1

inglês vietnamita
of trên

EN Daily close Stop loss 31633 with a target of 38402

VI Dự kiến plan BTC chạy sóng đẩy trên khung H4 H1

inglês vietnamita
of trên

EN Daily close Stop loss 31633 with a target of 38402

VI Dự kiến plan BTC chạy sóng đẩy trên khung H4 H1

inglês vietnamita
of trên

EN Daily close Stop loss 31633 with a target of 38402

VI Dự kiến plan BTC chạy sóng đẩy trên khung H4 H1

inglês vietnamita
of trên

EN Daily close Stop loss 31633 with a target of 38402

VI Dự kiến plan BTC chạy sóng đẩy trên khung H4 H1

inglês vietnamita
of trên

Mostrando 50 de 50 traduções