EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
and | các |
EN Cities and countries we call home
VI Văn phòng Grab tại các thành phố và quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
and | các |
EN Kiosk & Salesforce Management for 5800 employees in 717 point of sales over 51 cities and provinces
VI Kiosk & Saleforce quản lý 5800 nhân viên tại 717 điểm bán hàng trên 51 tỉnh thành
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
point | điểm |
sales | bán hàng |
of | trên |
EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.
VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
france | pháp |
month | tháng |
hours | giờ |
is | là |
network | mạng |
products | sản phẩm |
work | làm việc |
buy | mua |
in | trong |
food | các |
right | quyền |
have | và |
EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities
VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
of | qua |
different | khác nhau |
EN Parking is a problem in big cities
VI Đỗ xe là một vấn đề trong các thành phố lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
big | lớn |
EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.
VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Which cities is GrabMart available?
VI GrabMart hiện có ở thành phố nào?
EN Visited 9 European capitals and 28 German cities in just 10 months
VI Đã đến thăm 9 thủ đô của Châu Âu và 28 thành phố của Đức chỉ trong 10 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
in | trong |
and | của |
EN Our local teams are based in key cities in each market where ecoligo works
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có trụ sở tại các thành phố quan trọng trong mỗi thị trường nơi ecoligo hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
in | trong |
each | mỗi |
market | thị trường |
ecoligo | ecoligo |
our | chúng tôi |
EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN Every server in every Cloudflare data center that spans 250 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
in | trong |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
across | trên |
countries | quốc gia |
ddos | ddos |
runs | chạy |
EN Kiosk & Salesforce Management for 5800 employees in 717 point of sales over 51 cities and provinces
VI Kiosk & Saleforce quản lý 5800 nhân viên tại 717 điểm bán hàng trên 51 tỉnh thành
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
point | điểm |
sales | bán hàng |
of | trên |
EN Data centers in all 270 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
countries | quốc gia |
network | mạng |
source | nguồn |
attack | tấn công |
customer | khách hàng |
threats | mối đe dọa |
all | tất cả các |
EN Every server in every Cloudflare data center that spans 270 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
in | trong |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
across | trên |
countries | quốc gia |
ddos | ddos |
runs | chạy |
EN It ensures the reliable and resilient supply and it supports the development of green cities.
VI Nó đảm bảo nguồn cung đáng tin cậy, linh hoạt, đồng thời hỗ trợ sự phát triển của các thành phố xanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
development | phát triển |
EN Cities and countries we call home
VI Văn phòng Grab tại các thành phố và quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
and | các |
EN We serve five cities in Southwest Missouri. Find a location near you and make an appointment to begin your journey to better health.
VI Chúng tôi phục vụ năm thành phố ở Tây Nam Missouri. Tìm một địa điểm gần bạn và đặt lịch hẹn để bắt đầu hành trình hướng tới sức khỏe tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
near | gần |
begin | bắt đầu |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
your | bạn |
better | hơn |
EN Renting or purchasing a home here costs significantly less than in cities on either coast
VI Thuê hoặc mua nhà ở đây có chi phí thấp hơn đáng kể so với ở các thành phố trên cả hai bờ biển
inglês | vietnamita |
---|---|
purchasing | mua |
costs | phí |
home | nhà |
here | đây |
or | hoặc |
on | trên |
in | với |
EN See a ranking of 2022’s most polluted cities.
VI Xem bảng xếp hạng các thành phố ô nhiễm nhất năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
ranking | xếp hạng |
a | năm |
of | các |
EN Get air quality information on your phone for over 100'000 locations and cities in over 150 countries.
VI Nhận thông tin về chất lượng không khí trên điện thoại của bạn cho hơn 100.000 địa điểm và thành phố tại hơn 150 quốc gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
information | thông tin |
countries | quốc gia |
get | nhận |
your | của bạn |
on | trên |
and | của |
for | cho |
EN This hourly major city ranking compares 110 global cities with measured PM2.5 data. Click to learn more.
VI Bảng xếp hạng các thành phố lớn hàng giờ này so sánh 95 thành phố trên toàn cầu với dữ liệu PM2.5 đo được. Nhấp để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
click | nhấp |
learn | hiểu |
this | này |
more | thêm |
with | với |
EN MOWWCCC provides Home Delivered Meals in West County to the cities of Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington and North Richmond
VI MOWWCCC cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà ở Quận Tây đến các thành phố Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington và North Richmond
Mostrando 23 de 23 traduções