Traduzir "central business departments" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "central business departments" de inglês para vietnamita

Traduções de central business departments

"central business departments" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

central của một trong trên với
business bán cho các công ty của doanh nghiệp dịch vụ hoạt động hoạt động kinh doanh kinh doanh làm làm việc một qua quản lý từ để

Tradução de inglês para vietnamita de central business departments

inglês
vietnamita

EN Your work will involve liaising closely with related departments, as well as with external research facilities and our customers’ development departments.

VI Công việc của bạn bao gồm liên hệ chặt chẽ với các phòng ban liên quan, cũng như các cơ sở nghiên cứu bên ngoài các phòng ban phát triển khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
work công việc
research nghiên cứu
development phát triển
your của bạn
customers khách hàng
with với
external ngoài
our chúng tôi
and như

EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store

VI Ví dụ: bạn thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn

inglês vietnamita
aws aws
microsoft microsoft
applications các ứng dụng
identity danh tính
access truy cập
your của bạn

EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business

VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh

inglês vietnamita
set thiết lập
system hệ thống
information thông tin
require yêu cầu
employees nhân viên
new mới
projects dự án
or hoặc
business kinh doanh
we chúng tôi

EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business

VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh

inglês vietnamita
set thiết lập
system hệ thống
information thông tin
require yêu cầu
employees nhân viên
new mới
projects dự án
or hoặc
business kinh doanh
we chúng tôi

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments

VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil Philippines, đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng các bộ phận trụ sở

inglês vietnamita
countries quốc gia
in trong
many nhiều
such các
sales bán hàng

EN This department has full Outpatient and Inpatient Departments to address problems related to

VI Khoa Chỉnh hình cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú nội trú cho các vấn đề liên quan đến :

inglês vietnamita
related liên quan đến
and các

EN Collaborate with other artists and other dependent departments, throughout the production process

VI Phối hợp với các artist khác các bộ phận liên quan trong suốt quá trình thiết kế

inglês vietnamita
other khác
throughout trong
process quá trình
and các

EN You will liaise closely with related departments, such as software and component development, with our plants and with our testing area

VI Bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển phần mềm cấu kiện, với các nhà máy của chúng tôi với khu vực thử nghiệm của chúng tôi

inglês vietnamita
software phần mềm
development phát triển
with với
our chúng tôi
you bạn
and như

EN You will develop new processes with related departments, such as product and process development and purchasing

VI Bạn sẽ phát triển quy trình mới với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển sản phẩm quy trình mua hàng

inglês vietnamita
new mới
purchasing mua
product sản phẩm
development phát triển
with với
processes quy trình
you bạn
and như

EN Depending on your field and specialism, you will work in one of our development departments of a particular division

VI Tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn của bạn, bạn sẽ làm việc tại một trong những bộ phận phát triển của chúng tôi về một bộ phận cụ thể

inglês vietnamita
in trong
development phát triển
of của
your bạn
work làm
our chúng tôi
and

EN You will liaise with many departments — from development, design, and manufacturing to logistics, purchasing, and sales

VI Bạn sẽ liên lạc với các nhiều phòng ban — từ phát triển, thiêt kế, sản xuất tới hậu cần, mua bán hàng

EN In all your duties, you will liaise closely with other specialist departments — from controlling, purchasing, and marketing to R&D and management

VI Trong tất cả các nhiệm vụ của mình, bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban chuyên môn khác — từ kiểm soát, mua hàng tiếp thị đến nghiên cứu & phát triển quản

EN Working closely with management and various corporate departments, you will coordinate the work of service providers, such as agencies, authors, and printers.

VI Làm việc chặt chẽ với ban quản trị các bộ phận khác nhau trong công ty, bạn sẽ điều phối công việc của các nhà cung cấp dịch vụ, như đại , tác giả, hãng in ấn.

inglês vietnamita
corporate công ty
of của
you bạn
providers nhà cung cấp
such các
work làm

EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.

VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới phân tích thay đổi trong ngân sách.

inglês vietnamita
other khác
requirements yêu cầu
analysis phân tích
new mới
budget ngân sách
not không
you bạn
products sản phẩm
such các
customer khách
sales bán hàng

EN He is from many countries such as China, South Korea, Brazil, and the Philippines, and is active in various fields such as sales offices and head office departments

VI Anh đến từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil Philippines, đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn phòng kinh doanh phòng ban trụ sở chính

inglês vietnamita
countries quốc gia
in trong
sales kinh doanh
many nhiều
office văn phòng

EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;

VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;

inglês vietnamita
business kinh doanh

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

inglês vietnamita
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service

VI Dịch vụ photocopy gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch đánh máy

inglês vietnamita
and dịch

EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts

VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản

inglês vietnamita
aws aws
easy dễ dàng
critical quan trọng
resources tài nguyên
accounts tài khoản
you bạn

EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).

VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.

inglês vietnamita
national quốc gia
violence bạo lực
this này
to năm

EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.

VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung Nam Mỹ Đông Nam Á.

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
we chúng tôi
provide cung cấp
businesses doanh nghiệp
solar mặt trời
and các
for cho

EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform

VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu được truyền tới nền tảng

inglês vietnamita
purpose mục đích
data dữ liệu
regulations quy định
federal liên bang
platform nền tảng
tax thuế
accordance theo
office văn phòng
and các
this này

EN Discover just how central we are to everything you’ll want to see and experience while in Saigon?

VI Hãy khám phá trung tâm thành phố hoa lệ của chúng tôi cùng tất cả những điểm thú vị khi đến thăm Sài Gòn ?

inglês vietnamita
while khi
we chúng tôi
are chúng

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

inglês vietnamita
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses

VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar là một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam

inglês vietnamita
national quốc gia
space không gian
traditional truyền thống
of của

EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool

VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion nhà hàng, quầy bar thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực

inglês vietnamita
pool hồ bơi
point điểm
highest cao

EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions

VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)

inglês vietnamita
aws aws
information thông tin
need cần
or hoặc
canada canada
regions khu vực
using sử dụng
they
customers khách hàng
provide cung cấp
the khi
with với

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN * 1 FSB: Abbreviation for Financial Stability Board. An institution that oversees international finance, consisting of financial ministries and central banks in each country.

VI * 1 FSB: Viết tắt của Financial Stability Board. Một tổ chức giám sát tài chính quốc tế, bao gồm các bộ tài chính ngân hàng trung ương ở mỗi quốc gia.

inglês vietnamita
each mỗi
country quốc gia
of của
financial tài chính

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service

VI Dịch vụ photocopy gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch đánh máy

inglês vietnamita
and dịch

EN Technical training for lecturers in Central Vietnam

VI Hội thảo "Tương lai của tự động hóa nhà máy"

EN Siemens Employees in Vietnam donate to aid victims of historic floods in central Vietnam

VI Siemens tại Việt Nam quyên góp ủng hộ cho miền Trung

EN In response to the call for "Supporting the people of the Central Vietnam", the employees of Siemens in Vietnam contributed in cash to share loss as well as damage with them.

VI Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” nhằm tạo cơ hội cho các kỹ sư sinh viên ngành tự động hóa đang sinh sống làm việc tại Việt Nam.

inglês vietnamita
in trong
well cho
them các

EN 24 July 2020 | Technical training for lecturers in Central Vietnam

VI 23 tháng 7 năm 2020 | Đào tạo kỹ thuật cho các giảng viên miền Trung

inglês vietnamita
july tháng
technical kỹ thuật
for cho

EN 31 May 2019 | Automation Day for end users in Central Vietnam

VI 31 tháng 5, 2019 | Ngày hội Tự động hóa khu vực miền Trung

inglês vietnamita
day ngày

EN Siemens Employees in Vietnam donate for central Vietnam | Fairs and Events | Siemens Vietnam

VI Siemens tại Việt Nam quyên góp ủng hộ cho miền Trung | Sự kiện triển lãm | Siemens Vietnam

inglês vietnamita
events sự kiện

EN Donation to aid victims of historic floods in central Vietnam

VI Quyên góp ủng hộ nạn nhân lũ lụt ở miền Trung Việt Nam 

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

Mostrando 50 de 50 traduções