EN Your work will involve liaising closely with related departments, as well as with external research facilities and our customers’ development departments.
"central business departments" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
central | của một trong trên với |
business | bán cho các có công ty của doanh nghiệp dịch vụ hoạt động hoạt động kinh doanh kinh doanh làm làm việc một qua quản lý từ và để |
EN Your work will involve liaising closely with related departments, as well as with external research facilities and our customers’ development departments.
VI Công việc của bạn bao gồm liên hệ chặt chẽ với các phòng ban liên quan, cũng như các cơ sở nghiên cứu bên ngoài và các phòng ban phát triển khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
research | nghiên cứu |
development | phát triển |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
and | như |
EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store
VI Ví dụ: bạn có thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng có thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
microsoft | microsoft |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
your | của bạn |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN This department has full Outpatient and Inpatient Departments to address problems related to
VI Khoa Chỉnh hình cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú và nội trú cho các vấn đề liên quan đến :
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
and | các |
EN Collaborate with other artists and other dependent departments, throughout the production process
VI Phối hợp với các artist khác và các bộ phận liên quan trong suốt quá trình thiết kế
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
throughout | trong |
process | quá trình |
and | các |
EN You will liaise closely with related departments, such as software and component development, with our plants and with our testing area
VI Bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban có liên quan, chẳng hạn như phát triển phần mềm và cấu kiện, với các nhà máy của chúng tôi và với khu vực thử nghiệm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
with | với |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | như |
EN You will develop new processes with related departments, such as product and process development and purchasing
VI Bạn sẽ phát triển quy trình mới với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển sản phẩm và quy trình và mua hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
purchasing | mua |
product | sản phẩm |
development | phát triển |
with | với |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN Depending on your field and specialism, you will work in one of our development departments of a particular division
VI Tùy thuộc vào lĩnh vực và chuyên môn của bạn, bạn sẽ làm việc tại một trong những bộ phận phát triển của chúng tôi về một bộ phận cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
development | phát triển |
of | của |
your | bạn |
work | làm |
our | chúng tôi |
and | và |
EN You will liaise with many departments — from development, design, and manufacturing to logistics, purchasing, and sales
VI Bạn sẽ liên lạc với các nhiều phòng ban — từ phát triển, thiêt kế, và sản xuất tới hậu cần, mua và bán hàng
EN In all your duties, you will liaise closely with other specialist departments — from controlling, purchasing, and marketing to R&D and management
VI Trong tất cả các nhiệm vụ của mình, bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban chuyên môn khác — từ kiểm soát, mua hàng và tiếp thị đến nghiên cứu & phát triển và quản lý
EN Working closely with management and various corporate departments, you will coordinate the work of service providers, such as agencies, authors, and printers.
VI Làm việc chặt chẽ với ban quản trị và các bộ phận khác nhau trong công ty, bạn sẽ điều phối công việc của các nhà cung cấp dịch vụ, như đại lý, tác giả, và hãng in ấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
of | của |
you | bạn |
providers | nhà cung cấp |
such | các |
work | làm |
EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.
VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận và phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới và phân tích thay đổi trong ngân sách.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
requirements | yêu cầu |
analysis | phân tích |
new | mới |
budget | ngân sách |
not | không |
you | bạn |
products | sản phẩm |
such | các |
customer | khách |
sales | bán hàng |
EN He is from many countries such as China, South Korea, Brazil, and the Philippines, and is active in various fields such as sales offices and head office departments
VI Anh đến từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn phòng kinh doanh và phòng ban trụ sở chính
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
sales | kinh doanh |
many | nhiều |
office | văn phòng |
EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts
VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
critical | quan trọng |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.
VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại và công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung và Nam Mỹ và Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | các |
for | cho |
EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform
VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu và được truyền tới nền tảng
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
data | dữ liệu |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
platform | nền tảng |
tax | thuế |
accordance | theo |
office | văn phòng |
and | các |
this | này |
EN Discover just how central we are to everything you’ll want to see and experience while in Saigon?
VI Hãy khám phá trung tâm thành phố hoa lệ của chúng tôi cùng tất cả những điểm thú vị khi đến thăm Sài Gòn ?
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses
VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa và cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar là một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
space | không gian |
traditional | truyền thống |
of | của |
EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool
VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion có nhà hàng, quầy bar và thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực
inglês | vietnamita |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions
VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
information | thông tin |
need | cần |
or | hoặc |
canada | canada |
regions | khu vực |
using | sử dụng |
they | là |
customers | khách hàng |
provide | cung cấp |
the | khi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN * 1 FSB: Abbreviation for Financial Stability Board. An institution that oversees international finance, consisting of financial ministries and central banks in each country.
VI * 1 FSB: Viết tắt của Financial Stability Board. Một tổ chức giám sát tài chính quốc tế, bao gồm các bộ tài chính và ngân hàng trung ương ở mỗi quốc gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
country | quốc gia |
of | của |
financial | tài chính |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Technical training for lecturers in Central Vietnam
VI Hội thảo "Tương lai của tự động hóa nhà máy"
EN Siemens Employees in Vietnam donate to aid victims of historic floods in central Vietnam
VI Siemens tại Việt Nam quyên góp ủng hộ cho miền Trung
EN In response to the call for "Supporting the people of the Central Vietnam", the employees of Siemens in Vietnam contributed in cash to share loss as well as damage with them.
VI Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” nhằm tạo cơ hội cho các kỹ sư và sinh viên ngành tự động hóa đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
well | cho |
them | các |
EN 24 July 2020 | Technical training for lecturers in Central Vietnam
VI 23 tháng 7 năm 2020 | Đào tạo kỹ thuật cho các giảng viên miền Trung
inglês | vietnamita |
---|---|
july | tháng |
technical | kỹ thuật |
for | cho |
EN 31 May 2019 | Automation Day for end users in Central Vietnam
VI 31 tháng 5, 2019 | Ngày hội Tự động hóa khu vực miền Trung
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
EN Siemens Employees in Vietnam donate for central Vietnam | Fairs and Events | Siemens Vietnam
VI Siemens tại Việt Nam quyên góp ủng hộ cho miền Trung | Sự kiện và triển lãm | Siemens Vietnam
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
EN Donation to aid victims of historic floods in central Vietnam
VI Quyên góp ủng hộ nạn nhân lũ lụt ở miền Trung Việt Nam
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
Mostrando 50 de 50 traduções