Traduzir "between shopify" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "between shopify" de inglês para vietnamita

Traduções de between shopify

"between shopify" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

between bạn cho chúng chúng tôi các của của bạn giữa giữa các hai hoặc một như nhận những này qua ra riêng sử dụng trong trên từ về với đó được đến để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de between shopify

inglês
vietnamita

EN Easily connect with Zapier, Google Analytics, Shopify, Magento, PayPal, and more.

VI Dễ dàng kết nối với Zapier, Google Analytics, Shopify, Magento, PayPal, nhiều hơn nữa.

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
connectkết nối
googlegoogle
withvới
morenhiều

EN LEARN MORE ABOUT THE SHOPIFY INTEGRATION

VI TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁCH TÍCH HỢP VỚI SHOPIFY

EN LEARN MORE ABOUT SHOPIFY INTEGRATION

VI TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁCH TÍCH HỢP VỚI SHOPIFY

EN Connect your shopping cart and import your products from Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, and PrestaShop.

VI Kết nối giỏ hàng nhập sản phẩm của bạn từ Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, PrestaShop.

inglêsvietnamita
connectkết nối
yourcủa bạn
productssản phẩm
andcủa

EN If you’re a Shopify merchant, it depends on when you integrated the Pinterest app.

VI Nếu bạn người bán trên Shopify thì mốc này phụ thuộc vào thời điểm bạn đã tích hợp ứng dụng Pinterest.

inglêsvietnamita
ifnếu
ontrên
integratedtích hợp
youbạn

EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app

VI Bạn chỉ thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác  nếu bạn người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest

inglêsvietnamita
ifnếu
integratedtích hợp
wasđược
datadữ liệu
yourcủa bạn
installedcài đặt
dayngày
ontrên
ađầu

EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke

VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói

inglêsvietnamita
moviesphim
worldthế giới
introng
is
wheregiới
lifesống
youbạn
andnhư
socũng
thisnày

EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them

VI Sự khác biệt giữa email giao dịch email tiếp thị ? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch email tiếp thị mục đích

inglêsvietnamita
betweengiữa
emailsemail
mainchính
purposemục đích
andthị
thedịch
differencekhác biệt

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglêsvietnamita
betweengiữa

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical

VI Hiểu sự phân chia giữa PPC thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định

inglêsvietnamita
understandhiểu
betweengiữa
andcác
ppcppc
googlegoogle
domainsmiền
ontrên
withintrong

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglêsvietnamita
thenhận
withvới

EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.

VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất liều thứ hai.

inglêsvietnamita
guidancehướng dẫn
peoplengười
thisnày
theirnhững
secondthứ hai
betweengiữa
alsocũng

EN You no longer need to wait 14 days between different vaccinations

VI Quý vị không cần phải đợi 14 ngày giữa các vắc-xin khác nhau nữa

inglêsvietnamita
nokhông
daysngày
needcần
need tophải
betweengiữa
tocác
differentkhác nhau

EN Will I have a choice between the various COVID-19 vaccines?

VI Tôi được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?

inglêsvietnamita
choicechọn
variouskhác nhau
willđược
thekhông

EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.

VI Tải lên file hình ảnh của bạn chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.

inglêsvietnamita
uploadtải lên
selectchọn
effectshiệu ứng
yourbạn
imagehình ảnh
andcủa

EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network

VI công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
dappdapp
ethereumethereum
providescung cấp
connectionkết nối
securean toàn
networkmạng
betweengiữa
youbạn

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

inglêsvietnamita
daysngày
latersau
transactiongiao dịch
and
ađầu
thedịch
betweengiữa

EN Transactions are relayed between nodes in a peer-to-peer fashion

VI Các giao dịch được chuyển tiếp giữa các nút theo kiểu ngang hàng

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
aređược
betweengiữa
todịch

EN What are the difference between Token vs Coin?

VI Sự khác biệt giữa Token Coin

inglêsvietnamita
betweengiữa
differencekhác biệt

EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.

VI Người dùng Ví Trust thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụngcủa họ.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
cancần
versionphiên bản
bnbbnb
betweengiữa

EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.

VI Đây một câu lạc bộ nơi bạn thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng tận hưởng như một nơi trao đổi giữa các thành viên.

inglêsvietnamita
learnhọc
usesử dụng
placenơi
youbạn
betweengiữa
andcác

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan một vấn đề quản lý quan trọng

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
goodtốt
betweengiữa
corporatecông ty
groupnhóm
stakeholderscác bên liên quan
importantquan trọng
wechúng tôi
andcác

EN There is no special interest between the employees and the Company

VI Không sự quan tâm đặc biệt giữa các nhân viên Công ty

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
companycông ty
betweengiữa
thekhông
andcác

EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API

VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi thể khác nhau giữa online-convert.com việc sử dụng API

inglêsvietnamita
fewvài
betweengiữa
usagesử dụng
apiapi
and

EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.

VI Kết nối giữa máy tính của bạn máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.

inglêsvietnamita
computermáy tính
latersau
trythử
connectionkết nối
networkmạng
yourcủa bạn
ourchúng tôi
orhoặc
betweengiữa
differentkhác

EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm

VI Nằm giữa hai tòa nhà nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
luxurysang trọng
shopcửa hàng
alsocũng
partphần
ofcủa
betweengiữa
bothhai

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô

inglêsvietnamita
introng
yourbạn

EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum

VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic Ethereum

inglêsvietnamita
betweengiữa
ethereumethereum
differencekhác biệt

EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập

inglêsvietnamita
platformnền tảng
decentralizedphi tập trung
betweengiữa

EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập

inglêsvietnamita
isđang
valuegiá
thegiải
needcần
need tophải
betweengiữa
introng

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

inglêsvietnamita
introng
enterprisedoanh nghiệp
spacekhông gian
networksmạng
betweengiữa
clientskhách

EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)

VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền người được trả tiền)

inglêsvietnamita
sourcenguồn
softwarephần mềm
ontrên
modelmô hình
transactionsgiao dịch
directlytrực tiếp
betweengiữa
anddịch

EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.

VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác các bên liên quan, Decred cung cấp kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài

inglêsvietnamita
stakeholderscác bên liên quan
providescung cấp
checkskiểm tra
longdài
betweengiữa
andcác

EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.

VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời hiệu quả năng lượng.

inglêsvietnamita
reallythực
betweengiữa
energynăng lượng
valuegiá
solarmặt trời
wechúng tôi

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

inglêsvietnamita
twohai
fivenăm
offtắt

EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.

VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những bạn cần làm để gìn giữ bảo vệ môi trường.

inglêsvietnamita
choiceschọn
dayngày
environmentmôi trường
needcần
yourbạn
andcủa
everyvới
lifesống

EN The average family spends between $400 and $600 on water heating each year

VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm

inglêsvietnamita
familygia đình
waternước
yearnăm
eachmỗi

EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed

VI Nếu bạn thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
ifnếu
orhoặc
throughqua
betweengiữa
homenhà
andcác

EN Place heat-resistant radiator reflectors between exterior walls and radiators.

VI Đặt tấm phản chiếu chống nhiệt của máy sưởi ở giữa tường ngoài máy sưởi.

inglêsvietnamita
andcủa
betweengiữa

EN Sealing creates a controlled barrier between inside and outside air.

VI Bít các chỗ hở khí giúp tạo rào chắn kiểm soát giữa không khí bên trong bên ngoài.

inglêsvietnamita
insidetrong
andcác
betweengiữa

EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?

VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?

inglêsvietnamita
newmới
thecác
typesloại

EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?

VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?

inglêsvietnamita
shouldnên
choosechọn
awsaws
lambdalambda
amazonamazon
analyticsphân tích
needsnhu cầu
andcủa
forcho
itôi

EN Q: What are the differences between functions created using ZIP archives vs. container images?

VI Câu hỏi: Sự khác biệt giữa các hàm được tạo bằng cách sử dụng lưu trữ ZIP hình ảnh bộ chứa ?

inglêsvietnamita
functionshàm
createdtạo
usingsử dụng
imageshình ảnh
betweengiữa

EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:

VI ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP hình ảnh bộ chứa:

inglêsvietnamita
threeba
mainchính
functionshàm
createdtạo
imageshình ảnh
betweengiữa

EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?

VI Câu hỏi: sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa zip hình ảnh bộ chứa không?

inglêsvietnamita
functionshàm
andcác
imageshình ảnh
betweengiữa
differencekhác biệt

EN There is no change between x86-based and Arm-based functions

VI Không sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 dựa trên Arm

inglêsvietnamita
nokhông
functionshàm
changethay đổi
betweengiữa
andcác

EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda các hệ thống tệp Amazon EFS.

inglêsvietnamita
usessử dụng
layerlớp
securitybảo mật
tlstls
sentgửi
awsaws
lambdalambda
functionshàm
amazonamazon
efsefs
systemshệ thống
standardchuẩn
datadữ liệu
filetệp
thekhi
betweengiữa
encryptionmã hóa
andcác

EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.

VI Hàm AWS Lambda thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
configuredcấu hình
secondgiây
beđược
valuegiá
functionshàm
runchạy
minutesphút
youbạn
tođến

EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells

VI Với công suất điện toán này, Celgene thể đào tạo các mô hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính

inglêsvietnamita
modelsmô hình
powerđiện
thisnày
andcác
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções