Traduzir "connections between" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "connections between" de inglês para vietnamita

Traduções de connections between

"connections between" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

connections kết nối
between bạn cho chúng chúng tôi các của của bạn giữa giữa các hai hoặc một như nhận những này qua ra riêng sử dụng trong trên từ về với đó được đến để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de connections between

inglês
vietnamita

EN The network layer is layer 3 in the OSI model, and it is responsible for connections between different networks.

VI Tầng mạng tầng 3 trong mô hình OSI, chịu trách nhiệm kết nối giữa các mạng khác nhau.

inglês vietnamita
model mô hình
responsible chịu trách nhiệm
network mạng
connections kết nối
in trong
between giữa
and các
different khác nhau

EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image

VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất

inglês vietnamita
and thay đổi
connections kết nối
types loại
variety nhiều

EN See real-time data transfer (ingress and egress) as well as the no. of concurrent connections to your service

VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
data dữ liệu
connections kết nối
real thực
see bạn
and
your của bạn
to đầu

EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.

VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn an toàn hơn với các trang web API.

inglês vietnamita
http http
enables cho phép
connections kết nối
apis api
reliable tin cậy
secure an toàn
faster nhanh hơn
websites trang web

EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.

inglês vietnamita
web web
connections kết nối
software phần mềm
required cần
or hoặc
user dùng
app cài đặt

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet các ứng dụng doanh nghiệp

inglês vietnamita
connections kết nối
comprehensive toàn diện
access truy cập
applications các ứng dụng
use sử dụng
internet internet
and các
for với

EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.

VI khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.

inglês vietnamita
and thay đổi
no không
client khách
connections kết nối
capacity công suất

EN As of April 1, 2021, all AWS FIPS endpoints have been updated to only accept a minimum of Transport Layer Security (TLS) 1.2 connections

VI Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, tất cả các điểm cuối FIPS của AWS đều đã được cập nhật để chỉ chấp nhận số lượng tối thiểu các kết nối của Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2

inglês vietnamita
april tháng
aws aws
fips fips
updated cập nhật
minimum tối thiểu
layer lớp
security bảo mật
tls tls
connections kết nối
accept chấp nhận
all tất cả các
have nhận

EN Also, you can utilize EMR Studio, EMR Notebooks, Zeppelin notebooks, or BI tools via ODBC and JDBC connections.

VI Ngoài ra, bạn thể sử dụng EMR Studio, EMR Notebooks, sổ ghi chép Zeppelin hoặc công cụ BI thông qua kết nối ODBC JDBC.

inglês vietnamita
connections kết nối
or hoặc
you bạn
via thông qua

EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.

VI khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.

inglês vietnamita
and thay đổi
no không
client khách
connections kết nối
capacity công suất

EN Your application should retry database connections in the event of connection loss

VI Ứng dụng của bạn sẽ thử kết nối lại cơ sở dữ liệu trong trường hợp mất kết nối

inglês vietnamita
the trường
your của bạn
in trong
of của
should bạn
connection kết nối

EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.

VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn an toàn hơn với các trang web API.

inglês vietnamita
http http
enables cho phép
connections kết nối
apis api
reliable tin cậy
secure an toàn
faster nhanh hơn
websites trang web

EN Identify your competitor’s business connections, affiliates, and your potential backlink providers

VI Xác định các kết nối doanh nghiệp, chi nhánh của chính đối thủ cạnh tranh các nhà cung cấp liên kết ngoài tiềm năng của bạn

inglês vietnamita
identify xác định
competitors cạnh tranh
business doanh nghiệp
connections kết nối
your của bạn
providers nhà cung cấp

EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.

VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ chống căng dây tích hợp.

inglês vietnamita
or hoặc
connections kết nối
below dưới
through qua
and các

EN Networking features that enable virtual attendees to make live connections

VI Các tính năng kết nối mạng lưới, cho phép người dự thính trực tuyến tạo dựng kết nối trực tiếp

inglês vietnamita
enable cho phép
live trực tiếp
connections kết nối
to cho

EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.

VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.

inglês vietnamita
way cách
connections kết nối

EN Make meaningful connections with meetings, team chat, whiteboard, phone, and more in one offering.

VI Tạo những kết nối ý nghĩa với các cuộc họp, cuộc trò chuyện, bảng trắng, điện thoại nhiều tính năng khác trong một dịch vụ.

inglês vietnamita
connections kết nối
chat trò chuyện
in trong
more nhiều

EN WeWork also hosts virtual events to maintain connections across our community.

VI WeWork cũng tổ chức các sự kiện ảo nhằm duy trì kết nối trong cộng đồng.

inglês vietnamita
also cũng
events sự kiện
connections kết nối

EN The latest HTTP protocol ensures better performance for fetching multiple objects at the same time, fast connections, retransmission of lost packets and lowest latency.

VI Công nghệ HTTP mới nhất đảm bảo hiệu suất cao nhờ tải nhiều đối tượng hơn cùng lúc, kết nối nhanh, gửi lại gói dữ liệu bị thất thoát ngay làm giảm độ trễ.

inglês vietnamita
latest mới
http http
better hơn
performance hiệu suất
multiple nhiều
same
time dữ liệu
fast nhanh
connections kết nối

EN It’s a powerful way to start a conversation that turns anonymous connections into email subscribers.

VI Đó một cách tuyệt vời để bắt đầu một cuộc trò chuyện giúp biến các liên lạc vô danh thành người đăng ký email.

inglês vietnamita
way cách
start bắt đầu
email email

EN Real-time communication to build genuine connections

VI Trò chuyện trong thời gian thực xây dựng các mối liên hệ bền vững với khách hàng

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
build xây dựng
real thực

EN Nurture leads and build lasting connections

VI Thu hút khách hàng tiềm năng xây dựng kết nối bền vững

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
build xây dựng
connections kết nối

EN We use redundant disk arrays (RAIDs), redundant power supplies and redundant Internet connections

VI Chúng tôi sử dụng các mảng dự phòng đĩa (RAID), nguồn cấp điện dự phòng kết nối Internet dự phòng

inglês vietnamita
use sử dụng
internet internet
connections kết nối
power điện
we chúng tôi
and các

EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke

VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói

inglês vietnamita
movies phim
world thế giới
in trong
is
where giới
life sống
you bạn
and như
so cũng
this này

EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them

VI Sự khác biệt giữa email giao dịch email tiếp thị ? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch email tiếp thị mục đích

inglês vietnamita
between giữa
emails email
main chính
purpose mục đích
and thị
the dịch
difference khác biệt

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglês vietnamita
between giữa

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical

VI Hiểu sự phân chia giữa PPC thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định

inglês vietnamita
understand hiểu
between giữa
and các
ppc ppc
google google
domains miền
on trên
within trong

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglês vietnamita
the nhận
with với

EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.

VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất liều thứ hai.

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
people người
this này
their những
second thứ hai
between giữa
also cũng

EN You no longer need to wait 14 days between different vaccinations

VI Quý vị không cần phải đợi 14 ngày giữa các vắc-xin khác nhau nữa

inglês vietnamita
no không
days ngày
need cần
need to phải
between giữa
to các
different khác nhau

EN Will I have a choice between the various COVID-19 vaccines?

VI Tôi được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?

inglês vietnamita
choice chọn
various khác nhau
will được
the không

EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.

VI Tải lên file hình ảnh của bạn chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.

inglês vietnamita
upload tải lên
select chọn
effects hiệu ứng
your bạn
image hình ảnh
and của

EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network

VI công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
dapp dapp
ethereum ethereum
provides cung cấp
connection kết nối
secure an toàn
network mạng
between giữa
you bạn

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

inglês vietnamita
days ngày
later sau
transaction giao dịch
and
a đầu
the dịch
between giữa

EN Transactions are relayed between nodes in a peer-to-peer fashion

VI Các giao dịch được chuyển tiếp giữa các nút theo kiểu ngang hàng

inglês vietnamita
transactions giao dịch
are được
between giữa
to dịch

EN What are the difference between Token vs Coin?

VI Sự khác biệt giữa Token Coin

inglês vietnamita
between giữa
difference khác biệt

EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.

VI Người dùng Ví Trust thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụngcủa họ.

inglês vietnamita
users người dùng
can cần
version phiên bản
bnb bnb
between giữa

EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.

VI Đây một câu lạc bộ nơi bạn thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng tận hưởng như một nơi trao đổi giữa các thành viên.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
place nơi
you bạn
between giữa
and các

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan một vấn đề quản lý quan trọng

inglês vietnamita
building xây dựng
good tốt
between giữa
corporate công ty
group nhóm
stakeholders các bên liên quan
important quan trọng
we chúng tôi
and các

EN There is no special interest between the employees and the Company

VI Không sự quan tâm đặc biệt giữa các nhân viên Công ty

inglês vietnamita
employees nhân viên
company công ty
between giữa
the không
and các

EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API

VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi thể khác nhau giữa online-convert.com việc sử dụng API

inglês vietnamita
few vài
between giữa
usage sử dụng
api api
and

EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.

VI Kết nối giữa máy tính của bạn máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.

inglês vietnamita
computer máy tính
later sau
try thử
connection kết nối
network mạng
your của bạn
our chúng tôi
or hoặc
between giữa
different khác

EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm

VI Nằm giữa hai tòa nhà nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu

inglês vietnamita
hotel khách sạn
luxury sang trọng
shop cửa hàng
also cũng
part phần
of của
between giữa
both hai

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô

inglês vietnamita
in trong
your bạn

EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum

VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic Ethereum

inglês vietnamita
between giữa
ethereum ethereum
difference khác biệt

EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập

inglês vietnamita
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
between giữa

EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập

inglês vietnamita
is đang
value giá
the giải
need cần
need to phải
between giữa
in trong

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

inglês vietnamita
in trong
enterprise doanh nghiệp
space không gian
networks mạng
between giữa
clients khách

EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)

VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền người được trả tiền)

inglês vietnamita
source nguồn
software phần mềm
on trên
model mô hình
transactions giao dịch
directly trực tiếp
between giữa
and dịch

Mostrando 50 de 50 traduções