Traduzir "between russia" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "between russia" de inglês para vietnamita

Traduções de between russia

"between russia" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

between bạn cho chúng chúng tôi các của của bạn giữa giữa các hai hoặc một như nhận những này qua ra riêng sử dụng trong trên từ về với đó được đến để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de between russia

inglês
vietnamita

EN You can choose your favorite team such as Spain, France, Russia or Real Madrid, Manchester United, Barcelona, … Of course, the players available in the squad can also be replaced

VI Bạn thể lựa chọn đội bóng mà mình yêu thích như Tây Ban Nha, Pháp, Nga hoặc Real Madrid, Manchester United, Barcelona,? Tất nhiên, các cầu thủ sẵn trong đội hình cũng thể được thay thế

EN The company opens new offices in Brazil, France, the U.K., Russia, Indonesia and Korea.

VI Adjust mở thêm văn phòng tại Brazil, Pháp, Anh, Nga, Indonesia Hàn Quốc.

inglês vietnamita
france pháp
the anh

EN "I just want to say that I am a driver from Russia and I am proud of it. I will continue, no matter what it takes," Sidorkova insisted.

VI "Tôi chỉ muốn nói rằng tôi một tay đua đến từ Nga tôi tự hào về điều đó. Tôi sẽ tiếp tục, bất kể điều xảy ra", Sidorkova nhấn mạnh.

inglês vietnamita
want muốn
say nói
and tôi
it
continue tiếp tục

EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.

VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga Mỹ Latinh.

inglês vietnamita
complete hoàn thành
regional khu vực
then sau
is đang
to đầu

EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke

VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói

inglês vietnamita
movies phim
world thế giới
in trong
is
where giới
life sống
you bạn
and như
so cũng
this này

EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them

VI Sự khác biệt giữa email giao dịch email tiếp thị ? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch email tiếp thị mục đích

inglês vietnamita
between giữa
emails email
main chính
purpose mục đích
and thị
the dịch
difference khác biệt

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglês vietnamita
between giữa

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical

VI Hiểu sự phân chia giữa PPC thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định

inglês vietnamita
understand hiểu
between giữa
and các
ppc ppc
google google
domains miền
on trên
within trong

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglês vietnamita
the nhận
with với

EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.

VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất liều thứ hai.

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
people người
this này
their những
second thứ hai
between giữa
also cũng

EN You no longer need to wait 14 days between different vaccinations

VI Quý vị không cần phải đợi 14 ngày giữa các vắc-xin khác nhau nữa

inglês vietnamita
no không
days ngày
need cần
need to phải
between giữa
to các
different khác nhau

EN Will I have a choice between the various COVID-19 vaccines?

VI Tôi được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?

inglês vietnamita
choice chọn
various khác nhau
will được
the không

EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.

VI Tải lên file hình ảnh của bạn chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.

inglês vietnamita
upload tải lên
select chọn
effects hiệu ứng
your bạn
image hình ảnh
and của

EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network

VI công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
dapp dapp
ethereum ethereum
provides cung cấp
connection kết nối
secure an toàn
network mạng
between giữa
you bạn

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

inglês vietnamita
days ngày
later sau
transaction giao dịch
and
a đầu
the dịch
between giữa

EN Transactions are relayed between nodes in a peer-to-peer fashion

VI Các giao dịch được chuyển tiếp giữa các nút theo kiểu ngang hàng

inglês vietnamita
transactions giao dịch
are được
between giữa
to dịch

EN What are the difference between Token vs Coin?

VI Sự khác biệt giữa Token Coin

inglês vietnamita
between giữa
difference khác biệt

EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.

VI Người dùng Ví Trust thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụngcủa họ.

inglês vietnamita
users người dùng
can cần
version phiên bản
bnb bnb
between giữa

EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.

VI Đây một câu lạc bộ nơi bạn thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng tận hưởng như một nơi trao đổi giữa các thành viên.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
place nơi
you bạn
between giữa
and các

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty các bên liên quan một vấn đề quản lý quan trọng

inglês vietnamita
building xây dựng
good tốt
between giữa
corporate công ty
group nhóm
stakeholders các bên liên quan
important quan trọng
we chúng tôi
and các

EN There is no special interest between the employees and the Company

VI Không sự quan tâm đặc biệt giữa các nhân viên Công ty

inglês vietnamita
employees nhân viên
company công ty
between giữa
the không
and các

EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API

VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi thể khác nhau giữa online-convert.com việc sử dụng API

inglês vietnamita
few vài
between giữa
usage sử dụng
api api
and

EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.

VI Kết nối giữa máy tính của bạn máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.

inglês vietnamita
computer máy tính
later sau
try thử
connection kết nối
network mạng
your của bạn
our chúng tôi
or hoặc
between giữa
different khác

EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm

VI Nằm giữa hai tòa nhà nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu

inglês vietnamita
hotel khách sạn
luxury sang trọng
shop cửa hàng
also cũng
part phần
of của
between giữa
both hai

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô

inglês vietnamita
in trong
your bạn

EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum

VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic Ethereum

inglês vietnamita
between giữa
ethereum ethereum
difference khác biệt

EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập

inglês vietnamita
platform nền tảng
decentralized phi tập trung
between giữa

EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập

inglês vietnamita
is đang
value giá
the giải
need cần
need to phải
between giữa
in trong

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

inglês vietnamita
in trong
enterprise doanh nghiệp
space không gian
networks mạng
between giữa
clients khách

EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)

VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền người được trả tiền)

inglês vietnamita
source nguồn
software phần mềm
on trên
model mô hình
transactions giao dịch
directly trực tiếp
between giữa
and dịch

EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.

VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác các bên liên quan, Decred cung cấp kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài

inglês vietnamita
stakeholders các bên liên quan
provides cung cấp
checks kiểm tra
long dài
between giữa
and các

EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.

VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời hiệu quả năng lượng.

inglês vietnamita
really thực
between giữa
energy năng lượng
value giá
solar mặt trời
we chúng tôi

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

inglês vietnamita
two hai
five năm
off tắt

EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.

VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những bạn cần làm để gìn giữ bảo vệ môi trường.

inglês vietnamita
choices chọn
day ngày
environment môi trường
need cần
your bạn
and của
every với
life sống

EN The average family spends between $400 and $600 on water heating each year

VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm

inglês vietnamita
family gia đình
water nước
year năm
each mỗi

EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed

VI Nếu bạn thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín

inglês vietnamita
feel cảm thấy
if nếu
or hoặc
through qua
between giữa
home nhà
and các

EN Place heat-resistant radiator reflectors between exterior walls and radiators.

VI Đặt tấm phản chiếu chống nhiệt của máy sưởi ở giữa tường ngoài máy sưởi.

inglês vietnamita
and của
between giữa

EN Sealing creates a controlled barrier between inside and outside air.

VI Bít các chỗ hở khí giúp tạo rào chắn kiểm soát giữa không khí bên trong bên ngoài.

inglês vietnamita
inside trong
and các
between giữa

EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?

VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?

inglês vietnamita
new mới
the các
types loại

EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?

VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?

inglês vietnamita
should nên
choose chọn
aws aws
lambda lambda
amazon amazon
analytics phân tích
needs nhu cầu
and của
for cho
i tôi

EN Q: What are the differences between functions created using ZIP archives vs. container images?

VI Câu hỏi: Sự khác biệt giữa các hàm được tạo bằng cách sử dụng lưu trữ ZIP hình ảnh bộ chứa ?

inglês vietnamita
functions hàm
created tạo
using sử dụng
images hình ảnh
between giữa

EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:

VI ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP hình ảnh bộ chứa:

inglês vietnamita
three ba
main chính
functions hàm
created tạo
images hình ảnh
between giữa

EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?

VI Câu hỏi: sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa zip hình ảnh bộ chứa không?

inglês vietnamita
functions hàm
and các
images hình ảnh
between giữa
difference khác biệt

EN There is no change between x86-based and Arm-based functions

VI Không sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 dựa trên Arm

inglês vietnamita
no không
functions hàm
change thay đổi
between giữa
and các

EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda các hệ thống tệp Amazon EFS.

inglês vietnamita
uses sử dụng
layer lớp
security bảo mật
tls tls
sent gửi
aws aws
lambda lambda
functions hàm
amazon amazon
efs efs
systems hệ thống
standard chuẩn
data dữ liệu
file tệp
the khi
between giữa
encryption mã hóa
and các

EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.

VI Hàm AWS Lambda thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
configured cấu hình
second giây
be được
value giá
functions hàm
run chạy
minutes phút
you bạn
to đến

EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells

VI Với công suất điện toán này, Celgene thể đào tạo các mô hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính

inglês vietnamita
models mô hình
power điện
this này
and các
with với

EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.

VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi thể khác nhau giữa online-convert.com việc sử dụng API. Điều này do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.

inglês vietnamita
few vài
between giữa
usage sử dụng
api api
test kiểm tra
in trong
directly trực tiếp
and
conversion chuyển đổi

EN In the coming years, Generation Z (roughly born between 1997 to 2012) will become the..

VI Xây dựng được chân dung ứng viên chất lượng cao thể tốn nhiều thời..

inglês vietnamita
will được

Mostrando 50 de 50 traduções