Traduzir "back of legs" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "back of legs" de inglês para vietnamita

Traduções de back of legs

"back of legs" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

back bạn chúng tôi các của của bạn hoặc hơn họ một nhiều sau trong từ vào với đây được đầu đến để

Tradução de inglês para vietnamita de back of legs

inglês
vietnamita

EN Next to it is a reproduction of Merit Oppenheim’s famous 1939 surrealist Traccia bird legs service table beautifully finished in silver leaf.

VI Bên cạnh đó là phiên bản của chiếc bàn chân chim Traccia được chạm bạc lá của Merit Oppenheim với bản gốc từ năm 1939.

inglês vietnamita
table bàn
is được

EN You will be considered 'totally & permanently disabled' if you suffer total and unrecoverable loss of 2 out of your 2 eyes, arms or legs (e.g

VI Thông qua ứng dụng, khách hàng thể chọn mua bảo hiểm, đưa ra yêu cầu bồi thường, quản lý các gói bảo hiểm của họ một cách nhanh chóng dễ dàng

inglês vietnamita
of của

EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog

VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn

inglês vietnamita
data dữ liệu
your của bạn
product sản phẩm
as liệu
in trong
events sự kiện

EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans

VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói

inglês vietnamita
plans gói
money tiền
all tất cả các
you bạn
day ngày
get các

EN Back to Semrush Data & Metrics category

VI Quay lại Semrush Data & Metrics danh mục

EN Back to Semrush Integrations category

VI Quay lại Semrush Integrations danh mục

EN Back to Semrush Toolkits category

VI Quay lại Semrush Toolkits danh mục

EN Back to Specialty Products category

VI Quay lại Specialty Products danh mục

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglês vietnamita
safer an toàn
be
the khi

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

inglês vietnamita
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn được hoàn tiền không trước khi mua

inglês vietnamita
machine máy
get có được
money tiền
before trước
buy mua
your bạn

EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club

VI Năm phòng ngủ một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi

inglês vietnamita
five năm
and của
pool hồ bơi

EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.

VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.

inglês vietnamita
apk apk
android android
you bạn
can cần
no không
or hoặc
easily dễ dàng

EN Come back for a visit and exchange tales of your escapades in the review comments.

VI Hãy quay lại để truy cập trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.

inglês vietnamita
your của bạn
in trong
the nhận
and của

EN Are you sure you typed the name right? You can return home or go back to the previous page

VI Bạn chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước

inglês vietnamita
name tên
previous trước
page trang
right đúng
or hoặc
the không
you bạn

EN Welcome Back to the Wonderful | Reverie Saigon

VI Chào mừng trở lại | Reverie Saigon

EN We are delighted to welcome guests back for memorable stays at The Reverie Saigon

VI Chúng tôi rất vui mừng được chào đón quý khách trở lại trải nghiệm những kỳ nghỉ dưỡng xa hoa giữa lòng Sài Gòn

inglês vietnamita
guests khách
we chúng tôi
to giữa
are được

EN GoChain is a new standalone blockchain with a mainnet that went live back in May 2018

VI GoChain là một blockchain độc lập mới với mainnet đã hoạt động trở lại vào tháng 5 năm 2018

inglês vietnamita
new mới

EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.

VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn thể cảm nhận đường luồng khí nóng lạnh đi qua khe cửa.

inglês vietnamita
if nếu
hot nóng
you bạn

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

inglês vietnamita
of của
computer máy tính
vision tầm nhìn
but nhưng
in trong
applications các ứng dụng
as như
such các

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break

VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum

inglês vietnamita
hotel khách sạn
our bằng

EN 7-day money-back guarantee, cancel anytime

VI Đảm bảo hoàn tiền trong 7 ngày, Hủy bất cứ lúc nào

inglês vietnamita
anytime bất cứ lúc nào
money tiền
day ngày

EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders

VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản lý front-end) để xử lý các đơn mua hàng thương mại điện tử

inglês vietnamita
integration tích hợp

EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)

VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)

inglês vietnamita
integration tích hợp

EN With back up of Yuanta group and strong network of institution, we will do the issuance in the shortest time with best yield

VI Với lợi thế về nguồn tài chính của tập đoàn mẹ cũng như hệ thống khách hàng định chế, Yuanta cam kết phát hành trái phiếu trong thời gian ngắn nhất với chi phí tối ưu

inglês vietnamita
network hệ thống
time thời gian
group đoàn
in trong
with với
and như
the của

EN Do you have any questions? Would you like to receive an estimate quote for your residential apartment? Please fill in this form and we will get back to you.

VI Bạn câu hỏi dành cho chúng tôi?Bạn muốn nhận báo giá cho toà nhà của mình? Hãy điền vào mẫu dưới đây chúng tôi sẽ phản hồi ngay thông tin bạn cần!

inglês vietnamita
form mẫu
we chúng tôi
get nhận
and

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

inglês vietnamita
helps giúp
life sống
good tốt
in trong

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

inglês vietnamita
energy năng lượng
the những

EN I?ll take back the demon king?s castle no matter what, I swear!?

VI Ta sẽ phải giành lại lâu đài quỷ vương bằng mọi giá, ta thề đấy”.

EN Especially when the retro and nostalgia trend appear everywhere, bringing a game full of memories back has pumped more enthusiasm for those who are fond of this nostalgic lifestyle and relaxation.

VI Đặc biệt khi trào lưu retro, nostalgia xuất hiện khắp mọi nơi thì việc đưa một tựa game đầy kỷ niệm quay lại đã bơm thêm hào khí cho các anh em đang chuộng phong cách sống thư giãn hoài cổ này.

inglês vietnamita
more thêm
and các

EN Come back in time many years ago

VI Lùi lại quá khứ nhiều năm trước nữa

inglês vietnamita
years năm
in trước
many nhiều

EN If you can't find the information you're looking for we're happy to answer your question directly. Send us an email and we'll get back to you right away.

VI Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin bạn đang tìm kiếm, chúng tôi sẵn lòng trả lời câu hỏi của bạn trực tiếp. Gửi email cho chúng tôi chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức.

inglês vietnamita
information thông tin
answer trả lời
directly trực tiếp
email email
if nếu
question câu hỏi
an thể
find tìm
send gửi
looking tìm kiếm
your của bạn
you bạn

EN A loan term is the length of time it will take for a loan to be completely paid back

VI Thời hạn cho vay là khoảng thời gian cần thiết để một khoản vay được hoàn trả hoàn toàn

inglês vietnamita
loan khoản vay
time thời gian
completely hoàn toàn

EN At the end of the term, you will receive your investment amount and the final payment of your interest back in one payment.

VI Vào cuối kỳ hạn, bạn sẽ nhận được số tiền đầucủa mình khoản thanh toán lãi cuối cùng của bạn trong một lần thanh toán.

inglês vietnamita
final cuối cùng
payment thanh toán
interest lãi
in trong
of của
receive nhận
your bạn
and

EN Send us an email and we'll get back to you as soon as possible.

VI Điền vào biểu mẫu bên dưới chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất thể.

inglês vietnamita
an thể
and
to với

EN This means that you also receive a portion of your investment amount back each year and not just at the end of the term (compared to a bullet repayment profile).

VI Điều này nghĩa là bạn cũng nhận lại một phần số tiền đầucủa mình mỗi năm không chỉ vào cuối kỳ hạn (so với hồ sơ hoàn trả gạch đầu dòng).

inglês vietnamita
means có nghĩa
year năm
of của
each mỗi
not không
also cũng
receive nhận
your bạn
and

EN Who is paying back my interest and when should I receive it?

VI Ai đang trả lại tiền lãi cho tôi khi nào tôi nên nhận?

inglês vietnamita
interest lãi
should nên
receive nhận
paying trả
is đang
when khi

EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back

VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục

inglês vietnamita
and
to đầu

EN This salary enables our alumni to give back to their families and communities (an average of 31%).

VI Mức lương này cho phép các cựu sinh viên chu cấp gia đình đóng góp một phần cho cộng đồng của họ (trung bình 31%).

inglês vietnamita
enables cho phép
of của
give cho

EN Grab a seat at the counter and order a ‘pour-over’ or an ‘immersion’, and then sit back and enjoy the show.

VI Chọn một chỗ yêu thích gọi một ly ?pour-over? hoặc ?immersion?, sau đó chậm rãi thưởng thức hương vị cà phê thơm lừng.

inglês vietnamita
or hoặc
then sau

EN A built-in outdoor barbeque on the back deck beckons the hire of a private chef?

VI Ngoài ra, du thuyền còn được thiết kế một khu vực tổ chức tiệc nướng ngoài trời tại boong sau, cả dịch vụ đầu bếp riêng.

inglês vietnamita
private riêng

EN Please come back CK Club after 24 hours, filling required information and inputting OTP to access CK Club again.

VI Bạn vui lòng đợi sau 24 tiếng để vào lại CK Club bằng cách điền thông tin theo yêu cầu nhập mã OTP.

inglês vietnamita
required yêu cầu
information thông tin
after sau
and
to vào

EN , we will send you back the answers

VI , chúng tôi sẽ gửi lại cho bạn câu trả lời

inglês vietnamita
send gửi
answers câu trả lời
we chúng tôi
you bạn

EN Our customer support team will verify your claim and get back to you within 48 hours.

VI Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ xác minh yêu cầu khiếu nại của bạn liên hệ lại với bạn trong vòng 48 tiếng.

inglês vietnamita
within trong
our chúng tôi
customer khách
your bạn
and của

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

inglês vietnamita
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans

VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói

inglês vietnamita
plans gói
money tiền
all tất cả các
you bạn
day ngày
get các

EN This repository contains sample code for all the Lambda functions that make up the back end of the application.

VI Kho lưu trữ này chứa mã mẫu cho tất cả các hàm Lambda để tạo back end của ứng dụng.

inglês vietnamita
contains chứa
lambda lambda
functions hàm
all tất cả các
end của
this này

EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club

VI Năm phòng ngủ một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi

inglês vietnamita
five năm
and của
pool hồ bơi

EN Then relax on the soft golden sand with the jungle at your back, and tuck into a delicious picnic.

VI Sau đó, thư giãn trên bãi cát trắng mềm mại với khu rừng rậm ở sau lưng, bắt đầu một bữa ăn ngoài trời ngon lành.

inglês vietnamita
on trên
then sau
your

Mostrando 50 de 50 traduções