EN Next to it is a reproduction of Merit Oppenheim’s famous 1939 surrealist Traccia bird legs service table beautifully finished in silver leaf.
EN Next to it is a reproduction of Merit Oppenheim’s famous 1939 surrealist Traccia bird legs service table beautifully finished in silver leaf.
VI Bên cạnh đó là phiên bản của chiếc bàn chân chim Traccia được chạm bạc lá của Merit Oppenheim với bản gốc có từ năm 1939.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
is | được |
EN You will be considered 'totally & permanently disabled' if you suffer total and unrecoverable loss of 2 out of your 2 eyes, arms or legs (e.g
VI Thông qua ứng dụng, khách hàng có thể chọn mua bảo hiểm, đưa ra yêu cầu bồi thường, và quản lý các gói bảo hiểm của họ một cách nhanh chóng và dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
money | tiền |
all | tất cả các |
you | bạn |
day | ngày |
get | các |
EN Back to Semrush Data & Metrics category
VI Quay lại Semrush Data & Metrics danh mục
EN Back to Semrush Integrations category
VI Quay lại Semrush Integrations danh mục
EN Back to Semrush Toolkits category
VI Quay lại Semrush Toolkits danh mục
EN Back to Specialty Products category
VI Quay lại Specialty Products danh mục
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.
VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn có được hoàn tiền không trước khi mua
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
get | có được |
money | tiền |
before | trước |
buy | mua |
your | bạn |
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Come back for a visit and exchange tales of your escapades in the review comments.
VI Hãy quay lại để truy cập và trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
the | nhận |
and | của |
EN Are you sure you typed the name right? You can return home or go back to the previous page
VI Bạn có chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn có thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
previous | trước |
page | trang |
right | đúng |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN Welcome Back to the Wonderful | Reverie Saigon
VI Chào mừng trở lại | Reverie Saigon
EN We are delighted to welcome guests back for memorable stays at The Reverie Saigon
VI Chúng tôi rất vui mừng được chào đón quý khách trở lại trải nghiệm những kỳ nghỉ dưỡng xa hoa giữa lòng Sài Gòn
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
we | chúng tôi |
to | giữa |
are | được |
EN GoChain is a new standalone blockchain with a mainnet that went live back in May 2018
VI GoChain là một blockchain độc lập mới với mainnet đã hoạt động trở lại vào tháng 5 năm 2018
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
but | nhưng |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
as | như |
such | các |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break
VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
our | bằng |
EN 7-day money-back guarantee, cancel anytime
VI Đảm bảo hoàn tiền trong 7 ngày, Hủy bất cứ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
money | tiền |
day | ngày |
EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản lý front-end) để xử lý các đơn mua hàng thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
EN With back up of Yuanta group and strong network of institution, we will do the issuance in the shortest time with best yield
VI Với lợi thế về nguồn tài chính của tập đoàn mẹ cũng như hệ thống khách hàng định chế, Yuanta cam kết phát hành trái phiếu trong thời gian ngắn nhất với chi phí tối ưu
inglês | vietnamita |
---|---|
network | hệ thống |
time | thời gian |
group | đoàn |
in | trong |
with | với |
and | như |
the | của |
EN Do you have any questions? Would you like to receive an estimate quote for your residential apartment? Please fill in this form and we will get back to you.
VI Bạn có câu hỏi dành cho chúng tôi?Bạn có muốn nhận báo giá cho toà nhà của mình? Hãy điền vào mẫu dưới đây và chúng tôi sẽ phản hồi ngay thông tin bạn cần!
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
get | nhận |
and | và |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
EN I?ll take back the demon king?s castle no matter what, I swear!?
VI Ta sẽ phải giành lại lâu đài quỷ vương bằng mọi giá, ta thề đấy”.
EN Especially when the retro and nostalgia trend appear everywhere, bringing a game full of memories back has pumped more enthusiasm for those who are fond of this nostalgic lifestyle and relaxation.
VI Đặc biệt khi trào lưu retro, nostalgia xuất hiện khắp mọi nơi thì việc đưa một tựa game đầy kỷ niệm quay lại đã bơm thêm hào khí cho các anh em đang chuộng phong cách sống và thư giãn hoài cổ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
and | các |
EN Come back in time many years ago
VI Lùi lại quá khứ nhiều năm trước nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
in | trước |
many | nhiều |
EN If you can't find the information you're looking for we're happy to answer your question directly. Send us an email and we'll get back to you right away.
VI Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin bạn đang tìm kiếm, chúng tôi sẵn lòng trả lời câu hỏi của bạn trực tiếp. Gửi email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
answer | trả lời |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
question | câu hỏi |
an | thể |
find | tìm |
send | gửi |
looking | tìm kiếm |
your | của bạn |
you | bạn |
EN A loan term is the length of time it will take for a loan to be completely paid back
VI Thời hạn cho vay là khoảng thời gian cần thiết để một khoản vay được hoàn trả hoàn toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
time | thời gian |
completely | hoàn toàn |
EN At the end of the term, you will receive your investment amount and the final payment of your interest back in one payment.
VI Vào cuối kỳ hạn, bạn sẽ nhận được số tiền đầu tư của mình và khoản thanh toán lãi cuối cùng của bạn trong một lần thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
in | trong |
of | của |
receive | nhận |
your | bạn |
and | và |
EN Send us an email and we'll get back to you as soon as possible.
VI Điền vào biểu mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
an | thể |
and | và |
to | với |
EN This means that you also receive a portion of your investment amount back each year and not just at the end of the term (compared to a bullet repayment profile).
VI Điều này có nghĩa là bạn cũng nhận lại một phần số tiền đầu tư của mình mỗi năm và không chỉ vào cuối kỳ hạn (so với hồ sơ hoàn trả gạch đầu dòng).
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
year | năm |
of | của |
each | mỗi |
not | không |
also | cũng |
receive | nhận |
your | bạn |
and | và |
EN Who is paying back my interest and when should I receive it?
VI Ai đang trả lại tiền lãi cho tôi và khi nào tôi nên nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
should | nên |
receive | nhận |
paying | trả |
is | đang |
when | khi |
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN This salary enables our alumni to give back to their families and communities (an average of 31%).
VI Mức lương này cho phép các cựu sinh viên chu cấp gia đình và đóng góp một phần cho cộng đồng của họ (trung bình 31%).
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
of | của |
give | cho |
EN Grab a seat at the counter and order a ‘pour-over’ or an ‘immersion’, and then sit back and enjoy the show.
VI Chọn một chỗ yêu thích và gọi một ly ?pour-over? hoặc ?immersion?, sau đó chậm rãi thưởng thức hương vị cà phê thơm lừng.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
then | sau |
EN A built-in outdoor barbeque on the back deck beckons the hire of a private chef?
VI Ngoài ra, du thuyền còn được thiết kế một khu vực tổ chức tiệc nướng ngoài trời tại boong sau, và cả dịch vụ đầu bếp riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
EN Please come back CK Club after 24 hours, filling required information and inputting OTP to access CK Club again.
VI Bạn vui lòng đợi sau 24 tiếng để vào lại CK Club bằng cách điền thông tin theo yêu cầu và nhập mã OTP.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
information | thông tin |
after | sau |
and | và |
to | vào |
EN , we will send you back the answers
VI , chúng tôi sẽ gửi lại cho bạn câu trả lời
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
answers | câu trả lời |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Our customer support team will verify your claim and get back to you within 48 hours.
VI Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ xác minh yêu cầu khiếu nại của bạn và liên hệ lại với bạn trong vòng 48 tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
within | trong |
our | chúng tôi |
customer | khách |
your | bạn |
and | của |
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
money | tiền |
all | tất cả các |
you | bạn |
day | ngày |
get | các |
EN This repository contains sample code for all the Lambda functions that make up the back end of the application.
VI Kho lưu trữ này chứa mã mẫu cho tất cả các hàm Lambda để tạo back end của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
lambda | lambda |
functions | hàm |
all | tất cả các |
end | của |
this | này |
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN Then relax on the soft golden sand with the jungle at your back, and tuck into a delicious picnic.
VI Sau đó, thư giãn trên bãi cát trắng mềm mại với khu rừng rậm ở sau lưng, và bắt đầu một bữa ăn ngoài trời ngon lành.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
then | sau |
your | là |
Mostrando 50 de 50 traduções