EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN This includes your display name, email address, avatar, comment and any other information you provide us.
VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét và bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
name | tên |
other | khác |
information | thông tin |
and | thị |
this | này |
provide | cung cấp |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN In particular, the avatar of the game is also the image of midfielder Lamar Jackson
VI Đặc biệt, hình đại diện của game cũng là hình ảnh của tiền vệ Lamar Jackson
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
the | của |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN This includes your display name, email address, avatar, comment, and any other information you provide us.
VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét và bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
name | tên |
other | khác |
information | thông tin |
and | thị |
this | này |
provide | cung cấp |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN These free online CAD converters allow you to convert different CAD formats, as well as vector graphics and raster images into the following CAD formats
VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector và hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allow | cho phép |
convert | chuyển đổi |
the | này |
you | bạn |
images | hình ảnh |
following | sau |
to | cũng |
different | khác nhau |
and | như |
EN This free online image converter lets you convert your images to the Scalable Vector Graphics (SVG) format (experimental)
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh của mình sang định dạng SVG (Scalable Vector Graphics) (thử nghiệm)
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
program | chương trình |
they | họ |
with | bằng |
like | như |
or | hoặc |
be | được |
EN The Scalable Vector Graphics (SVG) converter let you convert from almost 130 input formats
VI Trình chuyển đổi SVG (The Scalable Vector Graphics) cho phép bạn chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
the | cho |
EN Convert your file from Scalable Vector Graphics File to Portable Network Graphics with this SVG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Scalable Vector Graphics File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi SVG sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN Extract text from images such as JPG, PNG, photos, SVG and other vector graphics, and more. This OCR converter allows you to convert from image to text for free.
VI Trích xuất văn bản từ các hình ảnh như JPG, PNG, ảnh, SVG và các đồ họa vector khác, v.v. Trình chuyển đổi OCR này cho phép bạn chuyển đổi từ hình ảnh sang văn bản miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
jpg | jpg |
png | png |
ocr | ocr |
allows | cho phép |
other | khác |
this | này |
you | bạn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN These free online CAD converters allow you to convert different CAD formats, as well as vector graphics and raster images into the following CAD formats
VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector và hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allow | cho phép |
convert | chuyển đổi |
the | này |
you | bạn |
images | hình ảnh |
following | sau |
to | cũng |
different | khác nhau |
and | như |
EN Extract text from images such as JPG, PNG, photos, SVG and other vector graphics, and more. This OCR converter allows you to convert from image to text for free.
VI Trích xuất văn bản từ các hình ảnh như JPG, PNG, ảnh, SVG và các đồ họa vector khác, v.v. Trình chuyển đổi OCR này cho phép bạn chuyển đổi từ hình ảnh sang văn bản miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
jpg | jpg |
png | png |
ocr | ocr |
allows | cho phép |
other | khác |
this | này |
you | bạn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
EN Building your application on the ICON Blockchain ensures that any network connected to the ICON public blockchain will have access.
VI Xây dựng ứng dụng của bạn trên ICON Blockchain đảm bảo rằng mọi mạng được kết nối với blockchain công cộng của ICON sẽ đều có thể truy cập.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
access | truy cập |
building | xây dựng |
network | mạng |
connected | kết nối |
your | bạn |
any | của |
EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
instantly | ngay lập tức |
fastest | nhanh nhất |
send | gửi |
with | với |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN Click on "Start conversion" and your icon will be created.
VI Nhấp vào "Bắt đầu chuyển đổi" và biểu tượng của bạn sẽ được tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
created | tạo |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
be | được |
on | đầu |
and | và |
your | của bạn |
EN Download Trust Wallet for ICON (ICX) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với ICON (ICX) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN ICON will runs a decentralized, permissioned network of nodes
VI ICON sẽ chạy trên một mạng lưới các nút phi tập trung, được phép phân cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
network | mạng |
runs | chạy |
EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)
VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
system | hệ thống |
selected | chọn |
through | qua |
their | của |
which | các |
EN ICON aims to solve the issue of “walled gardens” in the enterprise blockchain space
VI ICON nhằm mục đích giải quyết vấn đề "rào cản" trong không gian blockchain của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
in | trong |
EN ICON works closely with an enterprise blockchain-as-a-service firm called ICONLOOP
VI ICON hợp tác chặt chẽ với một công ty cung cấp dịch vụ blockchain doanh nghiệp có tên ICONLOOP
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN Key differentiating features of ICON worth highlighting are: Virtual Step, delegated proof of contribution, and Interoperability.
VI Các tính năng khác biệt chính trong việc làm nổi bật giá trị của ICON là "Virtual Step", Bằng chứng đóng góp được ủy quyền (DPoC) và Khả năng tương tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
key | chính |
are | được |
EN Network fees incurred on the ICON public blockchain are referred to as Step
VI Phí mạng phát sinh trên blockchain công cộng của ICON được gọi là Step
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
on | trên |
EN Contribution to the network is quantified through the ICON Incentives Scoring System (IISS)
VI Đóng góp cho mạng được định lượng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi ICON (IISS)
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
system | hệ thống |
network | mạng |
through | thông qua |
EN See file path, size, resolution and modification time by clicking on the exclamation mark icon in the upper right corner of the image
VI Xem đường dẫn đến tập tin, kích thước, độ phân giải và thời gian sửa đổi khi click vào biểu tượng chấm than ở góc trên bên phải của bức hình
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tập tin |
size | kích thước |
on | trên |
right | phải |
see | xem |
time | thời gian |
of | của |
and | và |
EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon
VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
ads | quảng cáo |
change | thay đổi |
in | trong |
the | của |
EN Change the APK file interface, rename the title, change the wallpaper, change the icon displayed on the mobile.
VI Thay đổi giao diện file APK, đổi tên tiêu đề, đổi hình nền, đổi icon hiển thị trên di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
apk | apk |
file | file |
interface | giao diện |
on | trên |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN 1 x USB 3.1 Gen 1 (5Gbps) with 7.5W fast charging Port marked with lightning icon
VI 1 x USB 3.1 Thế hệ 1 (5Gbps) với sạc nhanh 7,5W Cổng được đánh dấu bằng biểu tượng tia chớp
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
with | với |
EN 1 x USB 3.1 Gen 1 (5 Gbps) with 7.5W fast charging Port marked with lightning icon
VI 1 x USB 3.1 Thế hệ 1 (5Gbps) với sạc nhanh 7,5W Cổng được đánh dấu bằng biểu tượng tia chớp
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
with | với |
EN the directional arrow up circle icon
VI biểu tượng hình tròn có mũi tên hướng lên
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
EN They also display essential indicators to show that the website is risk-free – the HTTPS prefix and padlock icon on the address bar of major browsers.
VI Chúng cũng hiển thị các thông số cần thiết để cho thấy trang web an toàn - HTTPS và biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ của các trình duyệt thông dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
and | thị |
on | trên |
also | cũng |
EN Enabling SSL protection, your site’s URL will start with HTTPS, and the browser will display a padlock icon
VI Sau khi đăng ký SSL miễn phí, URL trang web của bạn sẽ bắt đầu với HTTPS, và thanh địa chỉ sẽ hiển thị biểu tượng ổ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
start | bắt đầu |
https | https |
and | thị |
your | của bạn |
sites | trang web |
with | với |
a | đầu |
the | khi |
EN A website with a successful SSL installation will have multiple indicators on the address bar – a padlock icon and an HTTPS prefix on the website’s URL
VI Một trang web đã hoàn tất cài đặt SSL sẽ có nhiều dấu hiệu nhận diện trên thanh địa chỉ - biểu tượng ổ khóa và HTTPS trên URL trang web
EN To see if a website has an SSL certificate, check if the browser displays a padlock icon next to the URL and if there’s https:// before the domain name.
VI Để kiểm tra xem trang web của bạn có chứng chỉ SSL thì bạn xem ở thanh địa chỉ của trình duyệt có hiển thị biểu tượng ổ khóa và https:// trước tên miền của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
https | https |
name | tên |
check | kiểm tra |
and | thị |
has | của bạn |
browser | trình duyệt |
see | bạn |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN You may click on this AdChoices icon to learn more about the collection and use of your information or to opt out of such collection in the future
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
use | sử dụng |
or | hoặc |
future | tương lai |
learn | hiểu |
information | thông tin |
in | trong |
more | thêm |
and | và |
your | của bạn |
this | này |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN You may click on this AdChoices icon to learn more about the collection and use of your information or to opt out of such collection in the future
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
use | sử dụng |
or | hoặc |
future | tương lai |
learn | hiểu |
information | thông tin |
in | trong |
more | thêm |
and | và |
your | của bạn |
this | này |
EN On some websites, you may see an AdChoices icon, which may appear on certain targeted ads
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
websites | trang |
EN You may click on this AdChoices icon to learn more about the collection and use of your information or to opt out of such collection in the future
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
use | sử dụng |
or | hoặc |
future | tương lai |
learn | hiểu |
information | thông tin |
in | trong |
more | thêm |
and | và |
your | của bạn |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções