EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.
VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
company | công ty |
was | được |
also | cũng |
EN 2016: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2016” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2016 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN 2015: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2015” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2015 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
world | thế giới |
is | được |
for | tiền |
EN These free online CAD converters allow you to convert different CAD formats, as well as vector graphics and raster images into the following CAD formats
VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector và hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allow | cho phép |
convert | chuyển đổi |
the | này |
you | bạn |
images | hình ảnh |
following | sau |
to | cũng |
different | khác nhau |
and | như |
EN This free online image converter lets you convert your images to the Scalable Vector Graphics (SVG) format (experimental)
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh của mình sang định dạng SVG (Scalable Vector Graphics) (thử nghiệm)
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
program | chương trình |
they | họ |
with | bằng |
like | như |
or | hoặc |
be | được |
EN The Scalable Vector Graphics (SVG) converter let you convert from almost 130 input formats
VI Trình chuyển đổi SVG (The Scalable Vector Graphics) cho phép bạn chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
the | cho |
EN Convert your file from Scalable Vector Graphics File to Portable Network Graphics with this SVG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Scalable Vector Graphics File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi SVG sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN Extract text from images such as JPG, PNG, photos, SVG and other vector graphics, and more. This OCR converter allows you to convert from image to text for free.
VI Trích xuất văn bản từ các hình ảnh như JPG, PNG, ảnh, SVG và các đồ họa vector khác, v.v. Trình chuyển đổi OCR này cho phép bạn chuyển đổi từ hình ảnh sang văn bản miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
jpg | jpg |
png | png |
ocr | ocr |
allows | cho phép |
other | khác |
this | này |
you | bạn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN These free online CAD converters allow you to convert different CAD formats, as well as vector graphics and raster images into the following CAD formats
VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector và hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allow | cho phép |
convert | chuyển đổi |
the | này |
you | bạn |
images | hình ảnh |
following | sau |
to | cũng |
different | khác nhau |
and | như |
EN Extract text from images such as JPG, PNG, photos, SVG and other vector graphics, and more. This OCR converter allows you to convert from image to text for free.
VI Trích xuất văn bản từ các hình ảnh như JPG, PNG, ảnh, SVG và các đồ họa vector khác, v.v. Trình chuyển đổi OCR này cho phép bạn chuyển đổi từ hình ảnh sang văn bản miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
jpg | jpg |
png | png |
ocr | ocr |
allows | cho phép |
other | khác |
this | này |
you | bạn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world
VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
and | các |
the | dịch |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN About Australian Dollar/Canadian Dollar
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
Mostrando 50 de 50 traduções