EN You can filter and authorize each application to connect to the Internet or block the connection at a time
"authorize each application" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You can filter and authorize each application to connect to the Internet or block the connection at a time
VI Bạn có thể lọc và cấp quyền cho từng ứng dụng kết nối Internet hoặc chặn kết nối tại một thời điểm nào đó
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
block | chặn |
at | tại |
time | thời điểm |
you | bạn |
each | cho |
connect | kết nối |
EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications
VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
templates | mẫu |
reducing | giảm |
time | thời gian |
new | mới |
use | sử dụng |
create | tạo |
you | bạn |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN When you provide us with Trips Information or make a booking through KAYAK, you authorize us to make copies as we deem necessary in order to facilitate the storage and assimilation of the Trips Information
VI Khi bạn cung cấp cho chúng tôi Thông tin Trips hoặc đặt chỗ qua KAYAK, bạn cho phép chúng tôi tạo bản sao khi chúng tôi cho là cần thiết để tạo thuận lợi cho việc lưu trữ và đồng hóa Thông tin Trips
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
storage | lưu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
necessary | cần thiết |
or | hoặc |
you | bạn |
the | khi |
to | cho |
through | qua |
EN By using the Services, you authorize Zoom to store recordings
VI Khi sử dụng Dịch vụ, bạn ủy quyền cho Zoom lưu trữ các bản ghi
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN Each application is packaged with an AWS Serverless Application Model (SAM) template that defines the AWS resources used
VI Mỗi ứng dụng được đóng gói bằng một biểu mẫu AWS Serverless Application Model (SAM), mô hình này xác định các tài nguyên AWS được sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
used | sử dụng |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN You only need to download this application to your phone, then log in (with your Adobe, Facebook or Google account) to use the application
VI Bạn chỉ cần tải ứng dụng này về điện thoại của mình, sau đó đăng nhập (bằng tài khoản Adobe, Facebook hoặc Google) để sử dụng ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
or | hoặc |
account | tài khoản |
use | sử dụng |
with | bằng |
this | này |
EN When a new application accesses the Internet, this application will immediately notify you
VI Khi có một ứng dụng mới truy cập Internet, ứng dụng này cũng sẽ thông báo ngay tới bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
internet | internet |
immediately | khi |
you | bạn |
EN The cost of full representation is a flat rate fee and it would be different from application to application. Please contact us to get our best offer to your case.
VI Chúng tôi áp dụng một mức phí cố định cho dịch vụ tư vấn trọn gói. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng chương trình định cư và độ phức tạp của hồ sơ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
different | khác |
offer | cho |
your | bạn |
and | và |
EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application
VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ và muốn kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong hồ sơ của họ không
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
check | kiểm tra |
in | trong |
option | chọn |
clients | khách |
have | cho |
and | của |
like | các |
EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.
VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
due | với |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN Get started with deploying a Java application. Choose from several launchable code samples that allow you to quickly deploy a Java application on Elastic Beanstalk.
VI Bắt đầu triển khai ứng dụng Java. Chọn lọc từ một số đoạn mã mẫu có khả năng khởi chạy, cho phép bạn nhanh chóng triển khai ứng dụng Java trên Elastic Beanstalk.
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
java | java |
choose | chọn |
allow | cho phép |
on | trên |
you | bạn |
quickly | nhanh |
deploy | triển khai |
EN You will also learn about Serverless Application Developer Tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or AWS Cloud9.
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm hiểu về các Công cụ dành cho nhà phát triển ứng dụng phi máy chủ như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc AWS Cloud9.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
developer | nhà phát triển |
sam | sam |
like | như |
aws | aws |
or | hoặc |
you | bạn |
also | nhà |
the | cho |
EN This sample application demonstrates a Markdown conversion application where Lambda is used to convert Markdown files to HTML and plain text
VI Ứng dụng mẫu này minh họa cho ứng dụng chuyển đổi Markdown, trong đó Lambda được sử dụng để chuyển đổi tập tin Markdown sang HTML và văn bản thuần túy
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
files | tập tin |
html | html |
conversion | chuyển đổi |
used | sử dụng |
this | này |
EN To share an application you've built, publish it to the AWS Serverless Application Repository.
VI Để chia sẻ ứng dụng bạn vừa xây dựng xong, hãy phát hành ứng dụng đó lên AWS Serverless Application Repository.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
the | bạn |
to | lên |
EN You can build them for virtually any type of application or backend service, and everything required to run and scale your application with high availability is handled for you
VI Bạn có thể dựng các ứng dụng này cho gần như mọi loại dịch vụ ứng dụng hoặc backend, khi đó bạn sẽ có mọi thứ cần để chạy và điều chỉnh quy mô cho ứng dụng có độ khả dụng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
build | cho |
type | loại |
application | các ứng dụng |
high | cao |
or | hoặc |
run | chạy |
everything | mọi |
your | bạn |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN Besides, the application has many useful features like you can text and share your current location on the map, this will help people find each other more quickly
VI Bên cạnh đó, ứng dụng có nhiều tính năng hữu ích như bạn có thể vừa nhắn tin vừa chia sẻ vị trí hiện tại của mình, điều này sẽ giúp mọi người tìm thấy nhau một cách nhanh chóng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
current | hiện tại |
help | giúp |
find | tìm thấy |
people | người |
more | hơn |
many | nhiều |
and | của |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.
VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, có lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
control | kiểm soát |
more | hơn |
detail | chi tiết |
not | không |
on | trên |
each | cho |
want | muốn |
your | bạn |
EN You can even block individual addresses on each application
VI Bạn thậm chí có thể chặn các địa chỉ riêng lẻ trên mỗi ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
on | trên |
you | bạn |
each | mỗi |
EN Thanks to this feature, you can easily check the data usage for each application
VI Nhờ tính năng này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra việc sử dụng dữ liệu cho từng ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
easily | dễ dàng |
check | kiểm tra |
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
each | từ |
you | bạn |
this | này |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Enhanced security with Web Application Firewall (WAF)
VI Bảo mật nâng cao với Web Application Firewall (WAF)
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
web | web |
with | với |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.
VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
attacks | tấn công |
password | mật khẩu |
other | khác |
layer | lớp |
and | và |
types | loại |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server
VI Bạn có thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
or | hoặc |
ip | ip |
control | kiểm soát |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Real-time application-specific analytics
VI Phân tích ứng dụng cụ thể trong thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
analytics | phân tích |
real | thực |
EN With Cloudflare Workers, customers can easily customize caching based on their application needs.
VI Với Cloudflare worker , khách hàng có thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
customize | tùy chỉnh |
based | dựa trên |
on | trên |
their | của |
needs | nhu cầu |
customers | khách |
Mostrando 50 de 50 traduções