EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN Click here to learn more about securing your meetings against disruptions and how to suspend meetings, if needed.
VI Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về việc đảm bảo cuộc họp của bạn không bị gián đoạn và cách tạm hoãn cuộc họp khi cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấn vào |
learn | hiểu |
more | thêm |
needed | cần |
your | bạn |
and | và |
EN Parents must attend all sessions and siblings are strongly encouraged to attend as well.
VI Phụ huynh phải tham dự tất cả các buổi học và anh chị em cũng được khuyến khích tham dự.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
all | tất cả các |
to | cũng |
and | các |
are | được |
EN ASC - Aquaculture Stewardship Council
VI ASC - Hội đồng Quản lý Nuôi trồng thủy sản
EN MSC - Marine Stewardship Council
VI MSC - Hội đồng Quản lý Hàng hải
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.
VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm và do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN It is important to note that the payment brands and acquirers are responsible for enforcing compliance, not the PCI council.
VI Quan trọng cần lưu ý rằng các nhãn hiệu thanh toán và các tổ chức thanh toán phải chịu trách nhiệm thực thi tuân thủ, chứ không phải hội đồng PCI.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
payment | thanh toán |
and | các |
responsible | chịu trách nhiệm |
not | không |
pci | pci |
EN The ITSC was formed in 1990, under the purview of the Singapore Standards Council appointed by SPRING Singapore
VI ITSC được thành lập vào năm 1990 dưới sự giám sát của Hội đồng Tiêu chuẩn Singapore do SPRING Singapore chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
singapore | singapore |
under | dưới |
standards | chuẩn |
EN ASC - Aquaculture Stewardship Council
VI ASC - Hội đồng Quản lý Nuôi trồng thủy sản
EN MSC - Marine Stewardship Council
VI MSC - Hội đồng Quản lý Hàng hải
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN The Advisory Council on Aging provides leadership and advocacy on behalf of older persons and serves as a channel of communication and information on aging issues
VI Hội đồng Tư vấn về Lão hóa cung cấp sự lãnh đạo và vận động thay mặt cho người cao tuổi và đóng vai trò là kênh liên lạc và thông tin về các vấn đề lão hóa
EN By clicking 'Try Meetings free' you understand and agree to the Cisco Terms of Service.
VI Bằng việc nhấp vào " Dùng thử Meeting miễn phí", bạn đã hiểu và đồng ý với các điều khoản và điều kiện của Cisco.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
cisco | cisco |
try | thử |
and | và |
EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings
VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
working | làm |
home | các |
your | bạn |
EN You can set up your Webex account and join online meetings easily
VI Bạn có thể tạo tài khoản Webex và tham gia hội họp trực tuyến dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
join | tham gia |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Meetings and Events | Sofitel Legend Metropole Hanoi
VI HỘI THẢO VÀ SỰ KIỆN ? Metropole Hanoi
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Meetings and Events | Sofitel Legend Metropole Hanoi
VI HỘI THẢO VÀ SỰ KIỆN ? Metropole Hanoi
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.
VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
on | trong |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Simplify how you schedule Zoom Meetings
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings
EN Meetings on the go: 5 dos and don’ts
VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất
EN 4 new features to make meetings better in the new year
VI Bốn tính năng mới giúp nâng cao chất lượng cuộc họp trong năm mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
features | tính năng |
year | năm |
in | trong |
EN Simplify how you schedule Zoom Meetings | Zoom Blog
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings | Zoom Blog
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN Make video meetings simple to join with a network-connected touch controller.
VI Giúp cho việc tham gia cuộc họp video trở nên đơn giản với bộ điều khiển cảm ứng có kết nối mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
join | tham gia |
make | cho |
EN Enable easy and effective meetings for onsite and remote workers
VI Tạo cuộc họp dễ dàng và hiệu quả cho những người làm việc tại chỗ và từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
remote | xa |
EN Touch controller for meetings rooms with PoE connectivity
VI Bộ điều khiển cảm ứng cho phòng họp với kết nối PoE
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
connectivity | kết nối |
EN Tap Scheduler makes it easy to see meeting details and reserve a room for ad hoc or future meetings
VI Tap Scheduler giúp cho việc xem chi tiết cuộc họp và đặt phòng cho các cuộc họp đột xuất hoặc trong tương lai trở nên dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
easy | dễ dàng |
see | xem |
details | chi tiết |
and | các |
room | phòng |
or | hoặc |
future | tương lai |
Mostrando 50 de 50 traduções