Traduzir "ad hoc" para vietnamita

Mostrando 3 de 3 traduções da frase "ad hoc" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de ad hoc

inglês
vietnamita

EN Spark on EMR can leverage EMRFS, so you can have ad hoc access to your datasets in S3

VI Spark trên EMR có thể tận dụng EMRFS, vì vậy, bạn có quyền truy cập vào bộ dữ liệu của mình trong S3, khi cần

inglês vietnamita
on trên
leverage tận dụng
in trong
access truy cập
your bạn
can cần

EN Tap Scheduler makes it easy to see meeting details and reserve a room for ad hoc or future meetings

VI Tap Scheduler giúp cho việc xem chi tiết cuộc họp và đặt phòng cho các cuộc họp đột xuất hoặc trong tương lai trở nên dễ dàng

inglês vietnamita
makes cho
easy dễ dàng
see xem
details chi tiết
and các
room phòng
or hoặc
future tương lai

EN With a scheduling display, you can identify if a room is being utilized and easily book a room for an ad-hoc meetings on the spot

VI Với hiển thị lên lịch, bạn có thể xác định xem phòng họp nào đã được đặt trước cũng như dễ dàng đặt phòng cho cuộc họp đột xuất ngay lập tức

inglês vietnamita
identify xác định
room phòng
easily dễ dàng
you bạn

Mostrando 3 de 3 traduções