EN Microsoft Teams Rooms on Android Zoom Rooms for Appliances Zoom Rooms for Mac Zoom Rooms for PC RingCentral Rooms™
EN Microsoft Teams Rooms on Android Zoom Rooms for Appliances Zoom Rooms for Mac Zoom Rooms for PC RingCentral Rooms™
VI Microsoft Teams Rooms trên Android Zoom Rooms dành cho Thiết bị Zoom Rooms cho Mac Zoom Rooms cho PC RingCentral Rooms™
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN Click here to learn more about securing your meetings against disruptions and how to suspend meetings, if needed.
VI Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về việc đảm bảo cuộc họp của bạn không bị gián đoạn và cách tạm hoãn cuộc họp khi cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấn vào |
learn | hiểu |
more | thêm |
needed | cần |
your | bạn |
and | và |
EN By clicking 'Try Meetings free' you understand and agree to the Cisco Terms of Service.
VI Bằng việc nhấp vào " Dùng thử Meeting miễn phí", bạn đã hiểu và đồng ý với các điều khoản và điều kiện của Cisco.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
cisco | cisco |
try | thử |
and | và |
EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings
VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
working | làm |
home | các |
your | bạn |
EN You can set up your Webex account and join online meetings easily
VI Bạn có thể tạo tài khoản Webex và tham gia hội họp trực tuyến dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
join | tham gia |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Meetings and Events | Sofitel Legend Metropole Hanoi
VI HỘI THẢO VÀ SỰ KIỆN ? Metropole Hanoi
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Meetings and Events | Sofitel Legend Metropole Hanoi
VI HỘI THẢO VÀ SỰ KIỆN ? Metropole Hanoi
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.
VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
on | trong |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Would you like to start one of these meetings?
VI Bạn có muốn bắt đầu một trong các cuộc họp này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
you | bạn |
these | này |
like | các |
EN Simplify how you schedule Zoom Meetings
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings
EN Meetings on the go: 5 dos and don’ts
VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất
EN 4 new features to make meetings better in the new year
VI Bốn tính năng mới giúp nâng cao chất lượng cuộc họp trong năm mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
features | tính năng |
year | năm |
in | trong |
EN Simplify how you schedule Zoom Meetings | Zoom Blog
VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings | Zoom Blog
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN Make video meetings simple to join with a network-connected touch controller.
VI Giúp cho việc tham gia cuộc họp video trở nên đơn giản với bộ điều khiển cảm ứng có kết nối mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
join | tham gia |
make | cho |
EN Enable easy and effective meetings for onsite and remote workers
VI Tạo cuộc họp dễ dàng và hiệu quả cho những người làm việc tại chỗ và từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
remote | xa |
EN Touch controller for meetings rooms with PoE connectivity
VI Bộ điều khiển cảm ứng cho phòng họp với kết nối PoE
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
connectivity | kết nối |
EN Tap Scheduler makes it easy to see meeting details and reserve a room for ad hoc or future meetings
VI Tap Scheduler giúp cho việc xem chi tiết cuộc họp và đặt phòng cho các cuộc họp đột xuất hoặc trong tương lai trở nên dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
easy | dễ dàng |
see | xem |
details | chi tiết |
and | các |
room | phòng |
or | hoặc |
future | tương lai |
EN Connect virtually from anywhere with Zoom Meetings
VI Kết nối trực tuyến từ mọi nơi với Zoom Meetings
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
with | với |
EN What's the difference between a Zoom Webinar and Large Meetings?
VI Điểm khác biệt giữa Zoom Webinars và Large Meetings là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN Large Meetings is an optional add-on for Zoom’s meeting plans to scale up to 1,000 live interactive participants
VI Cuộc họp lớn là một tiện ích mở rộng tùy chọn cho các gói dịch vụ cuộc họp của Zoom, nhằm mở rộng quy mô lên đến 1.000 người tham gia tương tác trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
plans | gói |
up | lên |
live | trực tiếp |
interactive | tương tác |
EN In large meetings, all participants can share their audio, video, and screen.
VI Trong các cuộc họp lớn, tất cả người tham gia có thể chia sẻ âm thanh, video và màn hình của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
large | lớn |
video | video |
screen | màn hình |
all | các |
their | họ |
and | của |
EN Visit https://explore.zoom.us/en/products/meetings/audio-plan/ for more information.
VI Truy cập https://explore.zoom.us/vi/products/meetings/audio-plan/ để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
https | https |
information | thông tin |
more | thêm |
EN The number of concurrent panelists a Zoom Webinar can support is determined by the host’s Zoom Meetings license
VI Giấy phép Zoom Meetings của người chủ trì sẽ quyết định số lượng người tham gia chính đồng thời mà Zoom Webinars có thể hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN If a host has a Large Meetings license, then they can host a webinar with up to 500 or 1,000 panelists.
VI Nếu người chủ trì có giấy phép Large Meetings thì họ có thể tổ chức hội thảo trực tuyến với số lượng người tham gia chính lên đến 500 hoặc 1.000 người.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
license | giấy phép |
then | với |
up | lên |
or | hoặc |
EN Using Zoom Rooms & Meetings to instill better ways of working
VI Sử dụng Zoom Rooms và Meetings để gây dựng những phương thức làm việc hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
of | những |
working | làm việc |
to | làm |
EN To expedite the pace of operations and standardize the user experience across locations, WFS also implemented Zoom Meetings and Zoom Rooms
VI Để đẩy nhanh tốc độ hoạt động và chuẩn hóa trải nghiệm người dùng trên khắp các địa điểm, WFS cũng triển khai Zoom Meetings và Zoom Rooms
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
across | trên |
also | cũng |
user | dùng |
EN Smaller spaces such as a phone booth, focus room, or executive office are ideal for one-on-one meetings or personal focus spaces
VI Những không gian nhỏ hơn như buồng điện thoại, phòng tập trung, hay văn phòng điều hành là không gian lý tưởng cho những cuộc họp một đối một hoặc tập trung chuyên sâu
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
or | hoặc |
room | phòng |
office | văn phòng |
Mostrando 50 de 50 traduções