EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
"architecture scales" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
architecture | cho kiến trúc và |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs
VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
or | hoặc |
based | theo |
needs | nhu cầu |
EN Aurora Serverless v2 (Preview) instantly scales database capacity without disrupting any incoming application requests.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) ngay lập tức mở rộng dung lượng cơ sở dữ liệu mà không làm gián đoạn bất kỳ yêu cầu ứng dụng nào nhận về.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
without | không |
requests | yêu cầu |
EN Amazon Aurora Serverless v2, currently in preview, scales instantly from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions in a fraction of a second
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 2, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
second | giây |
EN As it scales, it adjusts capacity in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources that the application needs
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
needs | cần |
EN Dream11 scales its platform in and out to meet 1.5 million requests per second.
VI Dream11 mở rộng và thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
million | triệu |
requests | yêu cầu |
per | mỗi |
second | giây |
EN Integrations: scales, credit card/cash payment devices
VI Tích hợp: cân, thẻ tín dụng / thiết bị thanh toán tiền mặt
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
cash | tiền |
payment | thanh toán |
card | thẻ tín dụng |
EN AWS Lambda invokes your code only when needed, and automatically scales to support the rate of incoming requests without any manual configuration
VI AWS Lambda chỉ gọi mã của bạn khi cần và tự động thay đổi quy mô để hỗ trợ mức độ của các yêu cầu đến mà không cần bất kỳ cấu hình thủ công nào
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
needed | cần |
requests | yêu cầu |
without | không |
configuration | cấu hình |
of | của |
your | bạn |
EN Since Lambda scales automatically, the performance remains consistently high as the event frequency increases
VI Vì Lambda tự động thay đổi quy mô nên hiệu năng luôn duy trì ở mức cao khi tần suất các sự kiện tăng lên
inglês | vietnamita |
---|---|
since | các |
lambda | lambda |
high | cao |
event | sự kiện |
EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN PennyMac scales VDI environment with VMware Cloud™ on AWS
VI PennyMac thay đổi quy mô môi trường VDI với VMware Cloud™ on AWS
EN Dream11 scales its platform in and out to meet 1.5 million requests per second.
VI Dream11 mở rộng và thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
million | triệu |
requests | yêu cầu |
per | mỗi |
second | giây |
EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs
VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
or | hoặc |
based | theo |
needs | nhu cầu |
EN Aurora Serverless v2 (Preview) instantly scales database capacity without disrupting any incoming application requests.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) ngay lập tức mở rộng dung lượng cơ sở dữ liệu mà không làm gián đoạn bất kỳ yêu cầu ứng dụng nào nhận về.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
without | không |
requests | yêu cầu |
EN Amazon Aurora Serverless v2, currently in preview, scales instantly from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions in a fraction of a second
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 2, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
second | giây |
EN As it scales, it adjusts capacity in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources that the application needs
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
needs | cần |
EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.
VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu và mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
brand | thương hiệu |
efforts | nỗ lực |
virtual | ảo |
and | của |
EN Consulting and offering services for a wide range of scales, from hundreds of stores to single stores.
VI Từ dự án quy mô lớn hàng trăm cửa hàng cho đến những cửa hàng đơn lẻ, chúng tôi đều có thể tư vấn và cung cấp dịch vụ phù hợp.
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN The Three C's Approach to Building a SASE Architecture
VI Cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
to | với |
approach | tiếp cận |
EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này và tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
EN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
architecture | kiến trúc |
asean | asean |
small | nhỏ |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN AWS Lambda allows you to change the architecture (‘x86_64’ or ‘arm64’) of your function’s current version
VI AWS Lambda cho phép bạn thay đổi kiến trúc (‘x86_64’ hoặc ‘arm64’) cho phiên bản mới nhất của hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
architecture | kiến trúc |
or | hoặc |
functions | hàm |
current | mới |
version | phiên bản |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Q: Does AWS Lambda support multi-architecture container images?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ các hình ảnh bộ chứa đa kiến trúc không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
images | hình ảnh |
does | không |
EN Yes. Layers and extensions can be targeted to ‘x86_64’ or ‘arm64’ compatible architectures. The default architecture for functions and layers is ‘x86_64’.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
compatible | tương thích |
default | mặc định |
functions | hàm |
or | hoặc |
and | các |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
has | ở |
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
of | của |
secure | bảo mật |
all | tất cả các |
EN How does a customer configure AWS architecture to comply with PCI requirement for secure TLS?
VI Làm cách nào để khách hàng cấu hình kiến trúc AWS để tuân thủ yêu cầu PCI đối với TLS bảo mật?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
configure | cấu hình |
aws | aws |
architecture | kiến trúc |
pci | pci |
requirement | yêu cầu |
tls | tls |
secure | bảo mật |
customer | khách hàng |
with | với |
EN Matthew Green, Senior Director Cloud Architecture - GE
VI Matthew Green, Giám đốc cấp cao về kiến trúc đám mây - GE
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
architecture | kiến trúc |
EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
now | giờ |
access | truy cập |
and | như |
groups | các nhóm |
you | bạn |
while | các |
also | cũng |
EN Reference Architecture Examples and Best Practices
VI Kiến trúc tham chiếu: các ví dụ, sơ đồ và biện pháp thực hành tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
and | các |
practices | thực hành |
EN Developer Center Quick Starts Reference Architecture Diagrams Solutions Implementations Whitepapers & Guides
VI Trung tâm nhà phát triển Hướng dẫn bắt đầu nhanh Sơ đồ kiến trúc tham khảo Triển khai giải pháp Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và hướng dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
center | trung tâm |
quick | nhanh |
architecture | kiến trúc |
solutions | giải pháp |
guides | hướng dẫn |
EN This expert guidance was contributed by cloud architecture experts from AWS, including AWS Solutions Architects, Professional Services Consultants, and Partners.
VI Hướng dẫn từ chuyên gia này được các chuyên gia kiến trúc đám mây từ AWS đóng góp, trong đó có Kiến trúc sư giải pháp AWS, Nhà tư vấn dịch vụ chuyên nghiệp và các Đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
architecture | kiến trúc |
experts | các chuyên gia |
solutions | giải pháp |
professional | chuyên nghiệp |
was | được |
aws | aws |
this | này |
cloud | mây |
and | các |
EN Read and share AWS cloud architecture guidance and best practices.
VI Đọc và chia sẻ hướng dẫn cùng những cách thực hành tốt nhất cho kiến trúc đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
guidance | hướng dẫn |
practices | thực hành |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.
VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
practices | thực hành |
improve | cải thiện |
lower | giảm |
costs | phí |
EN “AWS is the only major cloud provider that enables .NET 5 an ARM64 architecture option today
VI “AWS là nhà cung cấp đám mây chủ đạo duy nhất tạo điều kiện cho việc biến .NET 5 trở thành một lựa chọn kiến trúc ARM64 như hiện nay
EN AWS Lambda architecture for batch and stream processing
VI Kiến trúc AWS Lambda cho xử lý hàng loạt và theo luồng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
for | cho |
EN It uses an event-driven, parallel data processing architecture, which is ideal for workloads that need more than one data derivative of an object
VI Ứng dụng này sử dụng kiến trúc xử lý dữ liệu song song,được sự kiện định hướng, rất phù hợp cho các khối lượng công việc cần nhiều dẫn xuất dữ liệu của một đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
parallel | song song |
data | dữ liệu |
architecture | kiến trúc |
need | cần |
of | của |
more | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
which | các |
EN The reference architecture demonstrates how to use AWS Lambda in conjunction with Amazon API Gateway and Amazon S3 to upload photos and notes from a mobile application
VI Kiến trúc tham khảo trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với Amazon API Gateway và Amazon S3 để tải ảnh và ghi chú lên từ một ứng dụng di động
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
api | api |
use | sử dụng |
and | với |
EN AWS Lambda functions running on Graviton2, using an Arm-based processor architecture designed by AWS, deliver up to 34% better price performance compared to functions running on x86 processors
VI Các hàm AWS Lambda chạy trên Graviton2, sử dụng kiến trúc bộ xử lý dựa trên Arm do AWS thiết kế, mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn tới 34% so với các hàm chạy trên bộ xử lý x86
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
using | sử dụng |
running | chạy |
better | hơn |
designed | với |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN AWS Lambda allows you to change the architecture (‘x86_64’ or ‘arm64’) of your function’s current version
VI AWS Lambda cho phép bạn thay đổi kiến trúc (‘x86_64’ hoặc ‘arm64’) cho phiên bản mới nhất của hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
architecture | kiến trúc |
or | hoặc |
functions | hàm |
current | mới |
version | phiên bản |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Q: Does AWS Lambda support multi-architecture container images?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ các hình ảnh bộ chứa đa kiến trúc không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
images | hình ảnh |
does | không |
Mostrando 50 de 50 traduções