Traduzir "communities for generations" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "communities for generations" de inglês para vietnamita

Traduções de communities for generations

"communities for generations" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

communities cộng đồng

Tradução de inglês para vietnamita de communities for generations

inglês
vietnamita

EN We want to protect the environment in order to ensure economic and social stability within our communities for generations to come.

VI Grab muốn bảo vệ môi trường để đảm bảo sự ổn định kinh tế và xã hội trong cộng đồng của chúng ta cho những thế hệ tiếp theo.

inglês vietnamita
want muốn
environment môi trường
our của chúng ta
in trong
and của

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglês vietnamita
together cùng nhau
real thực
use sử dụng
our của chúng ta
resources tài nguyên
future tương lai
changes thay đổi
today hôm nay
that chúng

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi has long been the city's favourite venue for stylish events. Generations of staff have carried on the refined...

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội là địa điểm lý tưởng để tổ chức những sự kiện đẳng cấp trong thành phố. Các thế hệ nhân viên khách sạn đã tiếp nối tru[...]

inglês vietnamita
been các
events sự kiện
staff nhân viên

EN Qtum addresses the inefficiencies of prior generations of proof-of-work blockchains through the adoption of a proof-of-stake consensus model.

VI Qtum giải quyết sự thiếu hiệu quả của các thế hệ blockchain trước đây thông qua việc áp dụng mô hình đồng thuận bằng bằng chứng cổ phần.

inglês vietnamita
model mô hình
the giải
of của
through thông qua

EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then

VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay

inglês vietnamita
and
many nhiều
in vào

EN Protecting the environment for future generations is a tremendous responsibility

VI Bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai là một trách nhiệm vô cùng to lớn

inglês vietnamita
environment môi trường
future tương lai
responsibility trách nhiệm

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
programming lập trình
development phát triển
financial tài chính
young trẻ
experience kinh nghiệm
their họ
study học
in trong

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi has long been the city's favourite venue for stylish events. Generations of staff have carried on the refined...

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội là địa điểm lý tưởng để tổ chức những sự kiện đẳng cấp trong thành phố. Các thế hệ nhân viên khách sạn đã tiếp nối tru[...]

inglês vietnamita
been các
events sự kiện
staff nhân viên

EN At Bosch, you will work on inspiring solutions for the generations of tomorrow, and with us, you will lay the groundwork for the start of your career

VI Tại Bosch, bạn sẽ làm việc trên các giải pháp tạo cảm hứng cho các thế hệ tương lai, và với chúng tôi, bạn sẽ đặt nền tảng cho khởi đầu sự nghiệp của bạn

inglês vietnamita
at tại
the giải
work làm việc
solutions giải pháp
your của bạn
with với
you bạn
on trên

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglês vietnamita
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglês vietnamita
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglês vietnamita
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

inglês vietnamita
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN Overview of disparities in our diverse communities

VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta

inglês vietnamita
of của
in trong
our của chúng ta

EN See data on how communities are impacted in your county

VI Xem dữ liệu về ảnh hưởng đối với các cộng đồng trong quận của quý vị

inglês vietnamita
see xem
data dữ liệu
in trong

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

inglês vietnamita
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN The disparities in our diverse communities are severe

VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta rất nghiêm trọng

inglês vietnamita
in trong
our của chúng ta

EN Case rate for communities with median income <$40K is

VI Tỷ lệ ca mắc đối với các cộng đồng có thu nhập trung bình

inglês vietnamita
income thu nhập

EN How COVID-19 has affected different communities across the state

VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang

inglês vietnamita
across trên
state tiểu bang
different khác

EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)

VI Trong độ tuổi 50-64 và có nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)

inglês vietnamita
and các
including bao gồm
color màu

EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities

VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng

inglês vietnamita
million triệu
consumers người tiêu dùng
more hơn
through qua

EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.

VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
see xem
by qua
energy năng lượng
money tiền
saving tiết kiệm

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế và lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

inglês vietnamita
california california
supply cung cấp
benefits lợi ích
more hơn
customers khách
and
while các

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.

inglês vietnamita
our của chúng ta
in trong
and của

EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất

inglês vietnamita
need nhu cầu
groups nhóm
these này
and các

EN With Communities | EDION Home Appliances and Living

VI Đồng hành cùng cộng đồng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt

EN How we deliver impact to the communities we serve

VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN Niche communities: The next big growth channel

VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng

inglês vietnamita
the dịch

EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.

VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
and của

EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities

VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó

inglês vietnamita
national quốc gia
energy năng lượng

EN Why is it important for underserved communities to have access to renewable energy?

VI Tại sao việc các cộng đồng nghèo khó được tiếp cận với nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng?

inglês vietnamita
important quan trọng
have tạo
access tiếp cận
energy năng lượng
why tại sao

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

inglês vietnamita
have cho
access tiếp cận
energy năng lượng
save tiết kiệm
big lớn
year năm
every mỗi
these này

EN Restaurants are small communities

VI Nhà hàng là những cộng đồng thu nhỏ

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và xã hội địa phương

inglês vietnamita
and các

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglês vietnamita
development phát triển
business kinh doanh
of của
through qua

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.

inglês vietnamita
good tốt
citizens công dân
cooperate hợp tác
business kinh doanh
culture văn hóa
we chúng tôi
and với

EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities

VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi và giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ

inglês vietnamita
uses sử dụng
help giúp
our chúng tôi
and của

EN Most importantly, volunteers will provide an invaluable service to low-income communities

VI Quan trọng nhất, tình nguyện viên sẽ cung cấp một dịch vụ vô ích cho cộng đồng có thu nhập thấp. 

inglês vietnamita
provide cung cấp

EN Providing financial and community support for our partners and communities.

VI Cung cấp các hỗ trợ về mặt tài chính và cộng đồng cho các đối tác và người dân nơi Grab hoạt động.

inglês vietnamita
providing cung cấp
financial tài chính
and các

EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.

VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.

inglês vietnamita
million triệu
efforts nỗ lực
and các
help giúp
also cũng
over hơn

EN Microsoft and Grab both have a vision to transform the communities we operate in

VI Microsoft và Grab có chung tầm nhìn mang đến những chuyển đổi tích cực cho những cộng đồng nơi chúng tôi đang hoạt động

inglês vietnamita
microsoft microsoft
vision tầm nhìn
we chúng tôi

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

inglês vietnamita
education giáo dục
others khác
not không
their bạn

EN This salary enables our alumni to give back to their families and communities (an average of 31%).

VI Mức lương này cho phép các cựu sinh viên chu cấp gia đình và đóng góp một phần cho cộng đồng của họ (trung bình 31%).

inglês vietnamita
enables cho phép
of của
give cho

EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.

VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.

inglês vietnamita
documentation tài liệu
aws aws
and
customer khách
access truy cập

EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.

VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.

inglês vietnamita
answer trả lời
learn hiểu
new mới
best tốt
user dùng
groups nhóm
regularly thường
and các

EN With Communities | EDION Home Appliances and Living

VI Đồng hành cùng cộng đồng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và xã hội địa phương

inglês vietnamita
and các

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglês vietnamita
development phát triển
business kinh doanh
of của
through qua

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.

inglês vietnamita
good tốt
citizens công dân
cooperate hợp tác
business kinh doanh
culture văn hóa
we chúng tôi
and với

EN By having a mission of “Realizing millions of dream”, FE CREDIT periodically organizes a number of meaningful activities for our communities across the country

VI Với sứ mệnh “nâng tầm chất lượng cuộc sống” của hàng triệu người Việt Nam, FE CREDIT định kỳ tổ chức một số hoạt động ý nghĩa cho cộng đồng trên khắp đất nước

Mostrando 50 de 50 traduções